| # Vietnamese translation for e2fsprogs. |
| # Copyright © 2009 Theodore Tso (msgids) |
| # This file is distributed under the same license as the e2fsprogs package. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009. |
| # |
| #. The strings in e2fsck's problem.c can be very hard to translate, |
| #. since the strings are expanded in two different ways. First of all, |
| #. there is an @-expansion, where strings like "@i" are expanded to |
| #. "inode", and so on. In order to make it easier for translators, the |
| #. e2fsprogs po template file has been enhanced with comments that show |
| #. the @-expansion, for the strings in the problem.c file. |
| #. |
| #. Translators are free to use the @-expansion facility if they so |
| #. choose, by providing translations for strings in e2fsck/message.c. |
| #. These translation can completely replace an expansion; for example, |
| #. if "bblock" (which indicated that "@b" would be expanded to "block") |
| #. is translated as "ddatenverlust", then "@d" will be expanded to |
| #. "datenverlust". Alternatively, translators can simply not use the |
| #. @-expansion facility at all. |
| #. |
| #. The second expansion which is done for e2fsck's problem.c messages is |
| #. a dynamic %-expansion, which expands %i as an inode number, and so |
| #. on. A table of these expansions can be found below. Note that |
| #. %-expressions that begin with "%D" and "%I" are two-character |
| #. expansions; so for example, "%Iu" expands to the inode's user id |
| #. ownership field (inode->i_uid). |
| #. |
| #. %b <blk> block number |
| #. %B <blkcount> integer |
| #. %c <blk2> block number |
| #. %Di <dirent> -> ino inode number |
| #. %Dn <dirent> -> name string |
| #. %Dr <dirent> -> rec_len |
| #. %Dl <dirent> -> name_len |
| #. %Dt <dirent> -> filetype |
| #. %d <dir> inode number |
| #. %g <group> integer |
| #. %i <ino> inode number |
| #. %Is <inode> -> i_size |
| #. %IS <inode> -> i_extra_isize |
| #. %Ib <inode> -> i_blocks |
| #. %Il <inode> -> i_links_count |
| #. %Im <inode> -> i_mode |
| #. %IM <inode> -> i_mtime |
| #. %IF <inode> -> i_faddr |
| #. %If <inode> -> i_file_acl |
| #. %Id <inode> -> i_dir_acl |
| #. %Iu <inode> -> i_uid |
| #. %Ig <inode> -> i_gid |
| #. %j <ino2> inode number |
| #. %m <com_err error message> |
| #. %N <num> |
| #. %p ext2fs_get_pathname of directory <ino> |
| #. %P ext2fs_get_pathname of <dirent>->ino with <ino2> as |
| #. the containing directory. (If dirent is NULL |
| #. then return the pathname of directory <ino2>) |
| #. %q ext2fs_get_pathname of directory <dir> |
| #. %Q ext2fs_get_pathname of directory <ino> with <dir> as |
| #. the containing directory. |
| #. %s <str> miscellaneous string |
| #. %S backup superblock |
| #. %X <num> hexadecimal format |
| #. |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: e2fsprogs 1.41.8\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: tytso@alum.mit.edu\n" |
| "POT-Creation-Date: 2009-07-11 17:49-0400\n" |
| "PO-Revision-Date: 2009-09-18 23:30+0930\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:22 misc/mke2fs.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "Bad block %u out of range; ignored.\n" |
| msgstr "Khối hỏng %u ở ngoại phạm vi nên bị bỏ qua.\n" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:45 |
| msgid "while sanity checking the bad blocks inode" |
| msgstr "trong khi kiểm tra sự đúng mực nút thông tin khối hỏng" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:57 |
| msgid "while reading the bad blocks inode" |
| msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối hỏng" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:71 e2fsck/iscan.c:112 e2fsck/scantest.c:109 |
| #: e2fsck/unix.c:1057 e2fsck/unix.c:1140 misc/badblocks.c:1155 |
| #: misc/badblocks.c:1163 misc/badblocks.c:1177 misc/badblocks.c:1189 |
| #: misc/dumpe2fs.c:510 misc/e2image.c:583 misc/e2image.c:679 |
| #: misc/e2image.c:695 misc/mke2fs.c:181 misc/tune2fs.c:1532 resize/main.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to open %s" |
| msgstr "trong khi thử mở %s" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "while trying popen '%s'" |
| msgstr "trong khi thử mở popen « %s »" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:93 misc/mke2fs.c:188 |
| msgid "while reading in list of bad blocks from file" |
| msgstr "trong khi đọc vào danh sách các khối hỏng từ tập tin" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:104 |
| msgid "while updating bad block inode" |
| msgstr "trong khi cập nhật nút thông tin khối hỏng" |
| |
| #: e2fsck/badblocks.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: illegal block %u found in bad block inode. Cleared.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : tìm thấy khối cấm %u trong nút thông tin khối hỏng nên bị xoá.\n" |
| |
| #: e2fsck/ehandler.c:54 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading block %lu (%s) while %s. " |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s) trong khi %s. " |
| |
| #: e2fsck/ehandler.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading block %lu (%s). " |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc khối %lu (%s). " |
| |
| #: e2fsck/ehandler.c:60 e2fsck/ehandler.c:109 |
| msgid "Ignore error" |
| msgstr "Bỏ qua lỗi" |
| |
| #: e2fsck/ehandler.c:61 |
| msgid "Force rewrite" |
| msgstr "Buộc ghi lại" |
| |
| #: e2fsck/ehandler.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing block %lu (%s) while %s. " |
| msgstr "Găp lỗi khi ghi khối %lu (%s) trong khi %s. " |
| |
| #: e2fsck/ehandler.c:106 |
| #, c-format |
| msgid "Error writing block %lu (%s). " |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi khối %lu (%s). " |
| |
| #: e2fsck/emptydir.c:56 |
| msgid "empty dirblocks" |
| msgstr "khối thư mục rỗng" |
| |
| #: e2fsck/emptydir.c:61 |
| msgid "empty dir map" |
| msgstr "sơ đồ thư mục rỗng" |
| |
| #: e2fsck/emptydir.c:97 |
| #, c-format |
| msgid "Empty directory block %u (#%d) in inode %u\n" |
| msgstr "Khối thư mục rỗng %u (#%d) trong nút thông tin %u\n" |
| |
| #: e2fsck/extend.c:21 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s filename nblocks blocksize\n" |
| msgstr "%s: %s tên tập tin số khối cỡ khối\n" |
| |
| #: e2fsck/extend.c:43 |
| #, c-format |
| msgid "Illegal number of blocks!\n" |
| msgstr "Không cho phép số khối đó.\n" |
| |
| #: e2fsck/extend.c:49 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't allocate block buffer (size=%d)\n" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm khối (cỡ=%d)\n" |
| |
| #: e2fsck/flushb.c:34 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s disk\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s đĩa\n" |
| |
| #: e2fsck/flushb.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "BLKFLSBUF ioctl not supported! Can't flush buffers.\n" |
| msgstr "BLKFLSBUF ioctl không được hỗ trợ. Không thể xoá sạch các bộ đệm.\n" |
| |
| #: e2fsck/iscan.c:46 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-F] [-I inode_buffer_blocks] device\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-F] [-I KĐN] thiết_bị\n" |
| "\n" |
| "[KĐN: các khối đệm nút thông tin]\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/iscan.c:83 e2fsck/unix.c:817 |
| #, c-format |
| msgid "while opening %s for flushing" |
| msgstr "trong khi mở %s để xoá sạch" |
| |
| #: e2fsck/iscan.c:88 e2fsck/unix.c:823 resize/main.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to flush %s" |
| msgstr "trong khi thử xoá sạch %s" |
| |
| #: e2fsck/iscan.c:121 e2fsck/scantest.c:116 misc/e2image.c:489 |
| msgid "while opening inode scan" |
| msgstr "trong khi mở việc quét nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/iscan.c:129 misc/e2image.c:507 |
| msgid "while getting next inode" |
| msgstr "trong khi lấy nút thông tin kế tiếp" |
| |
| #: e2fsck/iscan.c:138 |
| #, c-format |
| msgid "%u inodes scanned.\n" |
| msgstr "%u nút thông tin đã được quét.\n" |
| |
| #: e2fsck/journal.c:507 |
| msgid "reading journal superblock\n" |
| msgstr "đang đọc siêu khối nhật ký\n" |
| |
| #: e2fsck/journal.c:564 |
| #, c-format |
| msgid "%s: no valid journal superblock found\n" |
| msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n" |
| |
| #: e2fsck/journal.c:573 |
| #, c-format |
| msgid "%s: journal too short\n" |
| msgstr "%s: nhật ký quá ngắn\n" |
| |
| #: e2fsck/journal.c:860 |
| #, c-format |
| msgid "%s: recovering journal\n" |
| msgstr "%s: đang phục hồi nhật ký\n" |
| |
| #: e2fsck/journal.c:862 |
| #, c-format |
| msgid "%s: won't do journal recovery while read-only\n" |
| msgstr "%s: sẽ không phục hồi nhật ký trong khi có tình trạng chỉ đọc\n" |
| |
| #: e2fsck/journal.c:887 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to re-open %s" |
| msgstr "trong khi thử mở lại %s" |
| |
| #: e2fsck/message.c:110 |
| msgid "aextended attribute" |
| msgstr "athuộc tính đã mở rộng" |
| |
| #: e2fsck/message.c:111 |
| msgid "Aerror allocating" |
| msgstr "Agặp lỗi khi cấp phát" |
| |
| #: e2fsck/message.c:112 |
| msgid "bblock" |
| msgstr "bkhối" |
| |
| #: e2fsck/message.c:113 |
| msgid "Bbitmap" |
| msgstr "Bmảng ảnh" |
| |
| #: e2fsck/message.c:114 |
| msgid "ccompress" |
| msgstr "cnén" |
| |
| #: e2fsck/message.c:115 |
| msgid "Cconflicts with some other fs @b" |
| msgstr "Cxung đột với @b của hệ thống tập tin khác" |
| |
| #: e2fsck/message.c:116 |
| msgid "iinode" |
| msgstr "inút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/message.c:117 |
| msgid "Iillegal" |
| msgstr "Icấm" |
| |
| #: e2fsck/message.c:118 |
| msgid "jjournal" |
| msgstr "jnhật ký" |
| |
| #: e2fsck/message.c:119 |
| msgid "Ddeleted" |
| msgstr "Dbị xoá" |
| |
| #: e2fsck/message.c:120 |
| msgid "ddirectory" |
| msgstr "dthư mục" |
| |
| #: e2fsck/message.c:121 |
| msgid "eentry" |
| msgstr "emục nhập" |
| |
| #: e2fsck/message.c:122 |
| msgid "E@e '%Dn' in %p (%i)" |
| msgstr "E@e '%Dn' trong %p (%i)" |
| |
| #: e2fsck/message.c:123 |
| msgid "ffilesystem" |
| msgstr "fhệ thống tập tin" |
| |
| #: e2fsck/message.c:124 |
| msgid "Ffor @i %i (%Q) is" |
| msgstr "Fcho @i %i (%Q) là" |
| |
| #: e2fsck/message.c:125 |
| msgid "ggroup" |
| msgstr "gnhóm" |
| |
| #: e2fsck/message.c:126 |
| msgid "hHTREE @d @i" |
| msgstr "hHCÂY @d @i" |
| |
| #: e2fsck/message.c:127 |
| msgid "llost+found" |
| msgstr "lmất+tìm" |
| |
| #: e2fsck/message.c:128 |
| msgid "Lis a link" |
| msgstr "Llà liên kết" |
| |
| #: e2fsck/message.c:129 |
| msgid "mmultiply-claimed" |
| msgstr "mđa tuyên bố" |
| |
| #: e2fsck/message.c:130 |
| msgid "ninvalid" |
| msgstr "nkhông hợp lệ" |
| |
| #: e2fsck/message.c:131 |
| msgid "oorphaned" |
| msgstr "ocôi cút" |
| |
| #: e2fsck/message.c:132 |
| msgid "pproblem in" |
| msgstr "pvấn đề trong" |
| |
| #: e2fsck/message.c:133 |
| msgid "rroot @i" |
| msgstr "r@i gốc" |
| |
| #: e2fsck/message.c:134 |
| msgid "sshould be" |
| msgstr "snên là" |
| |
| #: e2fsck/message.c:135 |
| msgid "Ssuper@b" |
| msgstr "Ssiêu @b" |
| |
| #: e2fsck/message.c:136 |
| msgid "uunattached" |
| msgstr "uchưa gắn nối" |
| |
| #: e2fsck/message.c:137 |
| msgid "vdevice" |
| msgstr "vthiết bị" |
| |
| #: e2fsck/message.c:138 |
| msgid "xextent" |
| msgstr "xphạm vi" |
| |
| #: e2fsck/message.c:139 |
| msgid "zzero-length" |
| msgstr "zdài bằng không" |
| |
| #: e2fsck/message.c:150 |
| msgid "<The NULL inode>" |
| msgstr "<nút thông tin vô giá trị>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:151 |
| msgid "<The bad blocks inode>" |
| msgstr "<nút thông tin khối hỏng>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:153 |
| msgid "<The ACL index inode>" |
| msgstr "<nút thông tin chỉ mục ACL>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:154 |
| msgid "<The ACL data inode>" |
| msgstr "<nút thông tin dữ liệu ACL>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:155 |
| msgid "<The boot loader inode>" |
| msgstr "<nút thông tin bộ nạp khởi động>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:156 |
| msgid "<The undelete directory inode>" |
| msgstr "<nút thông tin hủy xoá thư mục>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:157 |
| msgid "<The group descriptor inode>" |
| msgstr "<nút thông tin mô tả nhóm>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:158 |
| msgid "<The journal inode>" |
| msgstr "<nút thông tin nhật ký>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:159 |
| msgid "<Reserved inode 9>" |
| msgstr "<nút thông tin được dành riêng 9>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:160 |
| msgid "<Reserved inode 10>" |
| msgstr "<nút thông tin được dành riêng 10>" |
| |
| #: e2fsck/message.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "regular file" |
| msgstr "tập tin chuẩn" |
| |
| #: e2fsck/message.c:325 |
| #, c-format |
| msgid "directory" |
| msgstr "thư mục" |
| |
| #: e2fsck/message.c:327 |
| #, c-format |
| msgid "character device" |
| msgstr "thiết bị ký tự" |
| |
| #: e2fsck/message.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "block device" |
| msgstr "thiết bị khối" |
| |
| #: e2fsck/message.c:331 |
| #, c-format |
| msgid "named pipe" |
| msgstr "ống dẫn có tên" |
| |
| #: e2fsck/message.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "symbolic link" |
| msgstr "liên kết tượng trưng" |
| |
| #: e2fsck/message.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "socket" |
| msgstr "ổ cắm" |
| |
| #: e2fsck/message.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "unknown file type with mode 0%o" |
| msgstr "kiểu tập tin không rõ với chế độ 0%o" |
| |
| #: e2fsck/pass1b.c:220 |
| msgid "multiply claimed inode map" |
| msgstr "sơ đồ nút thông tin đa tuyên bố" |
| |
| #: e2fsck/pass1b.c:581 e2fsck/pass1b.c:714 |
| #, c-format |
| msgid "internal error: can't find dup_blk for %u\n" |
| msgstr "lỗi nội bộ : không tìm thấy khối trùng (dup_blk) cho %u\n" |
| |
| #: e2fsck/pass1b.c:757 |
| msgid "returned from clone_file_block" |
| msgstr "đã trả lại từ khối tập tin nhái (clone_file_block)" |
| |
| #: e2fsck/pass1b.c:776 |
| #, c-format |
| msgid "internal error: couldn't lookup EA block record for %u" |
| msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi khối EA cho %u" |
| |
| #: e2fsck/pass1b.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "internal error: couldn't lookup EA inode record for %u" |
| msgstr "lỗi nội bộ : không thể tra tìm mục ghi nút thông tin EA cho %u" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:430 e2fsck/pass2.c:782 |
| msgid "reading directory block" |
| msgstr "đang đọc khối thư mục" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:552 |
| msgid "in-use inode map" |
| msgstr "sơ đồ nút thông tin đang được dùng" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:561 |
| msgid "directory inode map" |
| msgstr "sơ đồ nút thông tin thư mục" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:569 |
| msgid "regular file inode map" |
| msgstr "sơ đồ nút thông tin tập tin chuẩn" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:576 |
| msgid "in-use block map" |
| msgstr "sơ đồ khối đang được dùng" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:630 |
| msgid "opening inode scan" |
| msgstr "đang mở bản quét nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:654 |
| msgid "getting next inode from scan" |
| msgstr "đang lấy nút thông tin kế tiếp từ bản quét" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1123 |
| msgid "Pass 1" |
| msgstr "Lần qua 1" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1180 |
| #, c-format |
| msgid "reading indirect blocks of inode %u" |
| msgstr "đang đọc khối gián tiếp của nút thông tin %u" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1224 |
| msgid "bad inode map" |
| msgstr "sơ đồ nút thông tin sai" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1246 |
| msgid "inode in bad block map" |
| msgstr "nút thông tin trong sơ đồ khối sai" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1266 |
| msgid "imagic inode map" |
| msgstr "sơ đồ nút thông tin ma thuật imagic" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1293 |
| msgid "multiply claimed block map" |
| msgstr "sơ đồ khối đa tuyên bố" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:1392 |
| msgid "ext attr block map" |
| msgstr "sơ đồ khối ext attr (thuộc tính thêm?)" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:2134 |
| #, c-format |
| msgid "%6lu(%c): expecting %6lu got phys %6lu (blkcnt %lld)\n" |
| msgstr "%6lu (%c): mong đợi %6lu còn nhận %6lu vật lý (đếm khối %lld)\n" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:2449 |
| msgid "block bitmap" |
| msgstr "mảng ảnh khối" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:2453 |
| msgid "inode bitmap" |
| msgstr "mảng ảnh nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/pass1.c:2457 |
| msgid "inode table" |
| msgstr "bảng nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/pass2.c:283 |
| msgid "Pass 2" |
| msgstr "Lần qua 2" |
| |
| #: e2fsck/pass2.c:805 |
| msgid "Can not continue." |
| msgstr "Không thể tiếp tục." |
| |
| #: e2fsck/pass3.c:76 |
| msgid "inode done bitmap" |
| msgstr "mảng ảnh nút thông tin hoàn tất" |
| |
| #: e2fsck/pass3.c:84 |
| msgid "Peak memory" |
| msgstr "Bộ nhớ cao điểm" |
| |
| #: e2fsck/pass3.c:134 |
| msgid "Pass 3" |
| msgstr "Lần qua 3" |
| |
| #: e2fsck/pass3.c:320 |
| msgid "inode loop detection bitmap" |
| msgstr "mảng ảnh phát hiện vòng lặp nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/pass4.c:191 |
| msgid "Pass 4" |
| msgstr "Lần qua 4" |
| |
| #: e2fsck/pass5.c:64 |
| msgid "Pass 5" |
| msgstr "Lần qua 5" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:50 |
| msgid "(no prompt)" |
| msgstr "(không có dấu nhắc)" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:51 |
| msgid "Fix" |
| msgstr "Sửa chữa" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:52 |
| msgid "Clear" |
| msgstr "Xoá sạch" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:53 |
| msgid "Relocate" |
| msgstr "Định vị lại" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:54 |
| msgid "Allocate" |
| msgstr "Cấp phát" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:55 |
| msgid "Expand" |
| msgstr "Mở rộng" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:56 |
| msgid "Connect to /lost+found" |
| msgstr "Kết nối đến /mất+tìm" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:57 |
| msgid "Create" |
| msgstr "Tạo" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:58 |
| msgid "Salvage" |
| msgstr "Cứu vớt" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:59 |
| msgid "Truncate" |
| msgstr "Cắt ngắn" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:60 |
| msgid "Clear inode" |
| msgstr "Xoá sạch nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:61 |
| msgid "Abort" |
| msgstr "Hủy bỏ" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:62 |
| msgid "Split" |
| msgstr "Chia tách" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:63 |
| msgid "Continue" |
| msgstr "Tiếp tục" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:64 |
| msgid "Clone multiply-claimed blocks" |
| msgstr "Nhái theo các khối đa tuyên bố" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:65 |
| msgid "Delete file" |
| msgstr "Xoá tập tin" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:66 |
| msgid "Suppress messages" |
| msgstr "Thu hồi thông điệp" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:67 |
| msgid "Unlink" |
| msgstr "Bỏ liên kết" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:68 |
| msgid "Clear HTree index" |
| msgstr "Xoá sạch chỉ mục HCây" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:69 |
| msgid "Recreate" |
| msgstr "Tạo lại" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:78 |
| msgid "(NONE)" |
| msgstr "(KHÔNG CÓ)" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:79 |
| msgid "FIXED" |
| msgstr "ĐÃ SỬA CHỮA" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:80 |
| msgid "CLEARED" |
| msgstr "ĐÃ XOÁ SẠCH" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:81 |
| msgid "RELOCATED" |
| msgstr "ĐÃ ĐỊNH VỊ LẠI" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:82 |
| msgid "ALLOCATED" |
| msgstr "ĐÃ CẤP PHÁT" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:83 |
| msgid "EXPANDED" |
| msgstr "ĐÃ MỞ RỘNG" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:84 |
| msgid "RECONNECTED" |
| msgstr "ĐÃ KẾT NỐI LẠI" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:85 |
| msgid "CREATED" |
| msgstr "ĐÃ TẠO" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:86 |
| msgid "SALVAGED" |
| msgstr "ĐÃ CỨU VỚT" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:87 |
| msgid "TRUNCATED" |
| msgstr "ĐÃ CẮT NGẮN" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:88 |
| msgid "INODE CLEARED" |
| msgstr "NÚT THÔNG TIN ĐÃ XOÁ SẠCH" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:89 |
| msgid "ABORTED" |
| msgstr "BỊ HỦY BỎ" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:90 |
| msgid "SPLIT" |
| msgstr "ĐÃ CHIA TÁCH" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:91 |
| msgid "CONTINUING" |
| msgstr "ĐANG TIẾP TỤC" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:92 |
| msgid "MULTIPLY-CLAIMED BLOCKS CLONED" |
| msgstr "CÁC KHỐI ĐA TUYÊN BỐ ĐÃ ĐƯỢC NHÁI" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:93 |
| msgid "FILE DELETED" |
| msgstr "TẬP TIN ĐÃ BỊ XÓA" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:94 |
| msgid "SUPPRESSED" |
| msgstr "BỊ THU HỒI" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:95 |
| msgid "UNLINKED" |
| msgstr "BỊ BỎ LIÊN KẾT" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:96 |
| msgid "HTREE INDEX CLEARED" |
| msgstr "CHỈ MỤC HCÂY ĐÃ ĐƯỢC XOÁ SẠCH" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:97 |
| msgid "WILL RECREATE" |
| msgstr "SẼ TẠO LẠI" |
| |
| #. @-expanded: block bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n |
| #: e2fsck/problem.c:106 |
| msgid "@b @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" |
| msgstr "@b @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode bitmap for group %g is not in group. (block %b)\n |
| #: e2fsck/problem.c:110 |
| msgid "@i @B for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" |
| msgstr "@i @B cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode table for group %g is not in group. (block %b)\n |
| #. @-expanded: WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n |
| #: e2fsck/problem.c:115 |
| msgid "" |
| "@i table for @g %g is not in @g. (@b %b)\n" |
| "WARNING: SEVERE DATA LOSS POSSIBLE.\n" |
| msgstr "" |
| "Bảng @i cho @g %g không phải trong @g. (@b %b)\n" |
| "CẢNH BÁO : CÓ THỂ MẤT DỮ LIỆU NHIỀU.\n" |
| |
| #. @-expanded: \n |
| #. @-expanded: The superblock could not be read or does not describe a correct ext2\n |
| #. @-expanded: filesystem. If the device is valid and it really contains an ext2\n |
| #. @-expanded: filesystem (and not swap or ufs or something else), then the superblock\n |
| #. @-expanded: is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate superblock:\n |
| #. @-expanded: e2fsck -b %S <device>\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The @S could not be read or does not describe a correct ext2\n" |
| "@f. If the @v is valid and it really contains an ext2\n" |
| "@f (and not swap or ufs or something else), then the @S\n" |
| "is corrupt, and you might try running e2fsck with an alternate @S:\n" |
| " e2fsck -b %S <@v>\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "@S không thể đọc được hoặc không diễn tả @f kiểu ext2 đúng.\n" |
| "@v hợp lệ và thật chứa @f ext2 (không phải vùng trao đổi hay gì khác)\n" |
| "thì @S bị hỏng: đề nghị bạn thử chạy e2fsck với @S xen kẽ:\n" |
| " e2fsck -b %S <@v>\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: The filesystem size (according to the superblock) is %b blocks\n |
| #. @-expanded: The physical size of the device is %c blocks\n |
| #. @-expanded: Either the superblock or the partition table is likely to be corrupt!\n |
| #: e2fsck/problem.c:130 |
| msgid "" |
| "The @f size (according to the @S) is %b @bs\n" |
| "The physical size of the @v is %c @bs\n" |
| "Either the @S or the partition table is likely to be corrupt!\n" |
| msgstr "" |
| "Kích cỡ @f (tùy theo @S) là %b @b\n" |
| "Kích cỡ vật lý của @v là %c @b\n" |
| "Hoặc @S hoặc bảng phân vùng rất có thể bị hỏng.\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock block_size = %b, fragsize = %c.\n |
| #. @-expanded: This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n |
| #. @-expanded: from the block size.\n |
| #: e2fsck/problem.c:137 |
| msgid "" |
| "@S @b_size = %b, fragsize = %c.\n" |
| "This version of e2fsck does not support fragment sizes different\n" |
| "from the @b size.\n" |
| msgstr "" |
| "@S kích cỡ @b = %b, kích cỡ đoạn = %c.\n" |
| "Phiên bản e2fsck này không hỗ trợ kích cỡ đoạn\n" |
| "khác với kích cỡ @b.\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock blocks_per_group = %b, should have been %c\n |
| #: e2fsck/problem.c:144 |
| msgid "@S @bs_per_group = %b, should have been %c\n" |
| msgstr "@S @b mỗi nhóm = %b, còn nên là %c\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock first_data_block = %b, should have been %c\n |
| #: e2fsck/problem.c:149 |
| msgid "@S first_data_@b = %b, should have been %c\n" |
| msgstr "@S @b dữ liệu thứ nhất = %b, còn nên là %c\n" |
| |
| #. @-expanded: filesystem did not have a UUID; generating one.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:154 |
| msgid "" |
| "@f did not have a UUID; generating one.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "@f không có UUID nên đang tạo ra nó.\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:159 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Note: if several inode or block bitmap blocks or part\n" |
| "of the inode table require relocation, you may wish to try\n" |
| "running e2fsck with the '-b %S' option first. The problem\n" |
| "may lie only with the primary block group descriptors, and\n" |
| "the backup block group descriptors may be OK.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Ghi chú : nếu vài khối nút thông tin hay khối mảng ảnh khối\n" |
| "hay phần của bảng nút thông tin cần thiết được định vị lại,\n" |
| "đề nghị bạn thử chạy e2fsck với tùy chọn « -b %S »\n" |
| "trước tiên. Vấn đề có thể nằm chỉ trong các mô tả nhóm\n" |
| "khối chính, thì các mô tả nhóm khối dự trữ có thể là đúng.\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: Corruption found in superblock. (%s = %N).\n |
| #: e2fsck/problem.c:168 |
| msgid "Corruption found in @S. (%s = %N).\n" |
| msgstr "Tìm sự bị hỏng trong @S. (%s = %N).\n" |
| |
| #. @-expanded: Error determining size of the physical device: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:173 |
| #, c-format |
| msgid "Error determining size of the physical @v: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi xác định kích cỡ của @v vật lý: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: inode count in superblock is %i, should be %j.\n |
| #: e2fsck/problem.c:178 |
| msgid "@i count in @S is %i, @s %j.\n" |
| msgstr "Số đếm @i trong @S là %i, @s %j.\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:182 |
| msgid "The Hurd does not support the filetype feature.\n" |
| msgstr "Hurd không hỗ trợ tính năng kiểu tập tin.\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock has an invalid journal (inode %i).\n |
| #: e2fsck/problem.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "@S has an @n @j (@i %i).\n" |
| msgstr "@S có một @n @j (@i %i).\n" |
| |
| #. @-expanded: External journal has multiple filesystem users (unsupported).\n |
| #: e2fsck/problem.c:192 |
| msgid "External @j has multiple @f users (unsupported).\n" |
| msgstr "@j bên ngoài có nhiều người dùng @f (không được hỗ trợ).\n" |
| |
| #. @-expanded: Can't find external journal\n |
| #: e2fsck/problem.c:197 |
| msgid "Can't find external @j\n" |
| msgstr "Không tìm thấy @j bên ngoài\n" |
| |
| #. @-expanded: External journal has bad superblock\n |
| #: e2fsck/problem.c:202 |
| msgid "External @j has bad @S\n" |
| msgstr "@j bên ngoài có @S sai\n" |
| |
| #. @-expanded: External journal does not support this filesystem\n |
| #: e2fsck/problem.c:207 |
| msgid "External @j does not support this @f\n" |
| msgstr "@j bên ngoài không hỗ trợ @f này\n" |
| |
| #. @-expanded: filesystem journal superblock is unknown type %N (unsupported).\n |
| #. @-expanded: It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this journal |
| #. @-expanded: format.\n |
| #. @-expanded: It is also possible the journal superblock is corrupt.\n |
| #: e2fsck/problem.c:212 |
| msgid "" |
| "@f @j @S is unknown type %N (unsupported).\n" |
| "It is likely that your copy of e2fsck is old and/or doesn't support this @j format.\n" |
| "It is also possible the @j @S is corrupt.\n" |
| msgstr "" |
| "@S @j @f có kiểu lạ %N (không được hỗ trợ).\n" |
| "Rất có thể là bạn có một bản sao e2fsck cũ mà/hay không hỗ trợ định dạng @j này.\n" |
| "Cũng có thể là @S @j bị hỏng.\n" |
| |
| #. @-expanded: journal superblock is corrupt.\n |
| #: e2fsck/problem.c:220 |
| msgid "@j @S is corrupt.\n" |
| msgstr "@S @j bị hỏng.\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock has_journal flag is clear, but a journal %s is present.\n |
| #: e2fsck/problem.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "@S has_@j flag is clear, but a @j %s is present.\n" |
| msgstr "Cờ @S has_@j vẫn tốt, mà cũng có một @j %s.\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is set, but no journal is present.\n |
| #: e2fsck/problem.c:230 |
| msgid "@S needs_recovery flag is set, but no @j is present.\n" |
| msgstr "@S đặt cờ needs_recovery, còn không có @j.\n" |
| |
| #. @-expanded: superblock needs_recovery flag is clear, but journal has data.\n |
| #: e2fsck/problem.c:235 |
| msgid "@S needs_recovery flag is clear, but @j has data.\n" |
| msgstr "Cờ @S needs_recovery vẫn tốt, còn @j có dữ liệu.\n" |
| |
| #. @-expanded: Clear journal |
| #: e2fsck/problem.c:240 |
| msgid "Clear @j" |
| msgstr "Xoá sạch @j" |
| |
| #. @-expanded: filesystem has feature flag(s) set, but is a revision 0 filesystem. |
| #: e2fsck/problem.c:245 e2fsck/problem.c:647 |
| msgid "@f has feature flag(s) set, but is a revision 0 @f. " |
| msgstr "@f đặt (các) cờ tính năng, còn là @f bản sửa đổi 0." |
| |
| #. @-expanded: %s orphaned inode %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n |
| #: e2fsck/problem.c:250 |
| msgid "%s @o @i %i (uid=%Iu, gid=%Ig, mode=%Im, size=%Is)\n" |
| msgstr "@i @o %s %i (uid=%Iu, gid=%Ig, chế độ=%Im, cỡ=%Is)\n" |
| |
| #. @-expanded: illegal block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n |
| #: e2fsck/problem.c:255 |
| msgid "@I @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n" |
| msgstr "@b @I #%B (%b) tìm thấy trong @i @o %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: Already cleared block #%B (%b) found in orphaned inode %i.\n |
| #: e2fsck/problem.c:260 |
| msgid "Already cleared @b #%B (%b) found in @o @i %i.\n" |
| msgstr "Đã xoá sạch @b #%B (%b) được tìm trong @i @o %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: illegal orphaned inode %i in superblock.\n |
| #: e2fsck/problem.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "@I @o @i %i in @S.\n" |
| msgstr "@i @o %i @l trong @S.\n" |
| |
| #. @-expanded: illegal inode %i in orphaned inode list.\n |
| #: e2fsck/problem.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "@I @i %i in @o @i list.\n" |
| msgstr "@I @i %i in @o @i list.\n" |
| |
| #. @-expanded: journal superblock has an unknown read-only feature flag set.\n |
| #: e2fsck/problem.c:275 |
| msgid "@j @S has an unknown read-only feature flag set.\n" |
| msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng chỉ đọc không rõ.\n" |
| |
| #. @-expanded: journal superblock has an unknown incompatible feature flag set.\n |
| #: e2fsck/problem.c:280 |
| msgid "@j @S has an unknown incompatible feature flag set.\n" |
| msgstr "@S @j đặt một cờ tính năng không tương thích không rõ.\n" |
| |
| #. @-expanded: journal version not supported by this e2fsck.\n |
| #: e2fsck/problem.c:285 |
| msgid "@j version not supported by this e2fsck.\n" |
| msgstr "Phiên bản @j không hỗ trợ trong e2fsck này.\n" |
| |
| #. @-expanded: Moving journal from /%s to hidden inode.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:290 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Moving @j from /%s to hidden @i.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đang di chuyển @j từ /%s sang @i bị ẩn.\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: Error moving journal: %m\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:295 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Error moving @j: %m\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi di chuyển @j: %m\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: Found invalid V2 journal superblock fields (from V1 journal).\n |
| #. @-expanded: Clearing fields beyond the V1 journal superblock...\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:300 |
| msgid "" |
| "Found @n V2 @j @S fields (from V1 @j).\n" |
| "Clearing fields beyond the V1 @j @S...\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy các trường @S @j pb2 @n (từ @j pb1).\n" |
| "Đang xoá sạch các trường nằm ở bên kia @S @j pb1...\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: Run journal anyway |
| #: e2fsck/problem.c:306 |
| msgid "Run @j anyway" |
| msgstr "Vẫn chạy @j" |
| |
| #. @-expanded: Recovery flag not set in backup superblock, so running journal anyway.\n |
| #: e2fsck/problem.c:311 |
| msgid "Recovery flag not set in backup @S, so running @j anyway.\n" |
| msgstr "Chưa đặt cờ phục hồi trong @S dự trữ nên vẫn chạy @j.\n" |
| |
| #. @-expanded: Backing up journal inode block information.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:316 |
| msgid "" |
| "Backing up @j @i @b information.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đang sao lưu thông tin @b @i @j.\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: filesystem does not have resize_inode enabled, but s_reserved_gdt_blocks\n |
| #. @-expanded: is %N; should be zero. |
| #: e2fsck/problem.c:321 |
| msgid "" |
| "@f does not have resize_@i enabled, but s_reserved_gdt_@bs\n" |
| "is %N; @s zero. " |
| msgstr "" |
| "@f không bật resize_@i, còn s_reserved_gdt_@bs là %N;\n" |
| "@s số không. " |
| |
| #. @-expanded: Resize_inode not enabled, but the resize inode is non-zero. |
| #: e2fsck/problem.c:327 |
| msgid "Resize_@i not enabled, but the resize @i is non-zero. " |
| msgstr "Không bật resize_@i, còn @i thay đổi kích cỡ không phải số không.. " |
| |
| #. @-expanded: Resize inode not valid. |
| #: e2fsck/problem.c:332 |
| msgid "Resize @i not valid. " |
| msgstr "@i thay đổi kích cỡ không phải hợp lệ. " |
| |
| #. @-expanded: superblock last mount time is in the future. |
| #: e2fsck/problem.c:337 |
| msgid "@S last mount time is in the future. " |
| msgstr "Giờ đã gắn kết @S cuối cùng nằm trong tương lai. " |
| |
| #. @-expanded: superblock last write time is in the future. |
| #: e2fsck/problem.c:342 |
| msgid "@S last write time is in the future. " |
| msgstr "Giờ đã ghi @S cuối cùng nằm trong tương lai. " |
| |
| #. @-expanded: superblock hint for external superblock should be %X. |
| #: e2fsck/problem.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "@S hint for external superblock @s %X. " |
| msgstr "Lời gợi ý @S cho siêu khối bên ngoài @s %X. " |
| |
| #. @-expanded: Adding dirhash hint to filesystem.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:351 |
| msgid "" |
| "Adding dirhash hint to @f.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đang thêm mẹo dirhash vào @f.\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: group descriptor %g checksum is invalid. |
| #: e2fsck/problem.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "@g descriptor %g checksum is invalid. " |
| msgstr "Mô tả @g %g có tổng kiểm sai. " |
| |
| #. @-expanded: group descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n |
| #: e2fsck/problem.c:361 |
| #, c-format |
| msgid "@g descriptor %g marked uninitialized without feature set.\n" |
| msgstr "Mô tả @g %g có nhãn là chưa sơ khởi mà không có tập tính năng.\n" |
| |
| #. @-expanded: group %g block bitmap uninitialized but inode bitmap in use.\n |
| #: e2fsck/problem.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "@g %g @b @B uninitialized but @i @B in use.\n" |
| msgstr "@B @b của @g %g chưa sơ khởi nhưng đang dùng @B @i.\n" |
| |
| #. @-expanded: group descriptor %g has invalid unused inodes count %b. |
| #: e2fsck/problem.c:371 |
| msgid "@g descriptor %g has invalid unused inodes count %b. " |
| msgstr "Mô tả @g %g sai đếm các nút thông tin chưa dùng %b. " |
| |
| #. @-expanded: Last group block bitmap uninitialized. |
| #: e2fsck/problem.c:376 |
| msgid "Last @g @b @B uninitialized. " |
| msgstr "Chưa sơ khởi @B @b @g cuối cùng. " |
| |
| #: e2fsck/problem.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "Journal transaction %i was corrupt, replay was aborted.\n" |
| msgstr "Giao dịch nhật ký %i bị hỏng nên hủy bỏ tiến trình phát lại.\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:385 |
| msgid "The test_fs flag is set (and ext4 is available). " |
| msgstr "Cờ « test_fs » được đặt (và ext4 sẵn sàng)" |
| |
| #. @-expanded: Pass 1: Checking inodes, blocks, and sizes\n |
| #: e2fsck/problem.c:392 |
| msgid "Pass 1: Checking @is, @bs, and sizes\n" |
| msgstr "Lần qua 1: đang kiểm tra các @i, @b và kích cỡ\n" |
| |
| #. @-expanded: root inode is not a directory. |
| #: e2fsck/problem.c:396 |
| msgid "@r is not a @d. " |
| msgstr "@r không phải @d. " |
| |
| #. @-expanded: root inode has dtime set (probably due to old mke2fs). |
| #: e2fsck/problem.c:401 |
| msgid "@r has dtime set (probably due to old mke2fs). " |
| msgstr "@r đặt dtime (rất có thể do mkd2fs cũ). " |
| |
| #. @-expanded: Reserved inode %i (%Q) has invalid mode. |
| #: e2fsck/problem.c:406 |
| msgid "Reserved @i %i (%Q) has @n mode. " |
| msgstr "@i %i đã dành riêng (%Q) có chế độ @n." |
| |
| #. @-expanded: deleted inode %i has zero dtime. |
| #: e2fsck/problem.c:411 |
| #, c-format |
| msgid "@D @i %i has zero dtime. " |
| msgstr "@i @D %i có dtime bằng không. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i is in use, but has dtime set. |
| #: e2fsck/problem.c:416 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i is in use, but has dtime set. " |
| msgstr "@i %i đang được dùng, còn đặt dtime. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i is a zero-length directory. |
| #: e2fsck/problem.c:421 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i is a @z @d. " |
| msgstr "@i %i là @d @z" |
| |
| #. @-expanded: group %g's block bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n |
| #: e2fsck/problem.c:426 |
| msgid "@g %g's @b @B at %b @C.\n" |
| msgstr "@B @b của @g %g tại %b @C.\n" |
| |
| #. @-expanded: group %g's inode bitmap at %b conflicts with some other fs block.\n |
| #: e2fsck/problem.c:431 |
| msgid "@g %g's @i @B at %b @C.\n" |
| msgstr "@B @i của @g %g ở %b @c.\n" |
| |
| #. @-expanded: group %g's inode table at %b conflicts with some other fs block.\n |
| #: e2fsck/problem.c:436 |
| msgid "@g %g's @i table at %b @C.\n" |
| msgstr "Bảng @i của @g %g ở %b @C.\n" |
| |
| #. @-expanded: group %g's block bitmap (%b) is bad. |
| #: e2fsck/problem.c:441 |
| msgid "@g %g's @b @B (%b) is bad. " |
| msgstr "@b @B (%b) của @g %g là sai" |
| |
| #. @-expanded: group %g's inode bitmap (%b) is bad. |
| #: e2fsck/problem.c:446 |
| msgid "@g %g's @i @B (%b) is bad. " |
| msgstr "@B @i (%b) của @g %g là sai." |
| |
| #. @-expanded: inode %i, i_size is %Is, should be %N. |
| #: e2fsck/problem.c:451 |
| msgid "@i %i, i_size is %Is, @s %N. " |
| msgstr "@i %i, i_size là %Is, @s %N. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i, i_blocks is %Ib, should be %N. |
| #: e2fsck/problem.c:456 |
| msgid "@i %i, i_@bs is %Ib, @s %N. " |
| msgstr "@i %i, i_@bs là %Ib, @s %N. " |
| |
| #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in inode %i. |
| #: e2fsck/problem.c:461 |
| msgid "@I @b #%B (%b) in @i %i. " |
| msgstr "@b @I #%B (%b) trong @i %i. " |
| |
| #. @-expanded: block #%B (%b) overlaps filesystem metadata in inode %i. |
| #: e2fsck/problem.c:466 |
| msgid "@b #%B (%b) overlaps @f metadata in @i %i. " |
| msgstr "@b #%B (%b) đè lên siêu dữ liệu @f trong @i %i. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i has illegal block(s). |
| #: e2fsck/problem.c:471 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i has illegal @b(s). " |
| msgstr "@i %i có @b cấm. " |
| |
| #. @-expanded: Too many illegal blocks in inode %i.\n |
| #: e2fsck/problem.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "Too many illegal @bs in @i %i.\n" |
| msgstr "Quá nhiều @b cấm trong @i %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: illegal block #%B (%b) in bad block inode. |
| #: e2fsck/problem.c:481 |
| msgid "@I @b #%B (%b) in bad @b @i. " |
| msgstr "@b @i #%B (%b) trong @i @b sai. " |
| |
| #. @-expanded: Bad block inode has illegal block(s). |
| #: e2fsck/problem.c:486 |
| msgid "Bad @b @i has illegal @b(s). " |
| msgstr "@i @b sai có @b cấm. " |
| |
| #. @-expanded: Duplicate or bad block in use!\n |
| #: e2fsck/problem.c:491 |
| msgid "Duplicate or bad @b in use!\n" |
| msgstr "@b trùng hay sai đang được dùng.\n" |
| |
| #. @-expanded: Bad block %b used as bad block inode indirect block. |
| #: e2fsck/problem.c:496 |
| msgid "Bad @b %b used as bad @b @i indirect @b. " |
| msgstr "@b sai %b được dùng làm @b gián tiếp của @i @b. " |
| |
| #. @-expanded: \n |
| #. @-expanded: The bad block inode has probably been corrupted. You probably\n |
| #. @-expanded: should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n |
| #. @-expanded: in the filesystem.\n |
| #: e2fsck/problem.c:501 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The bad @b @i has probably been corrupted. You probably\n" |
| "should stop now and run e2fsck -c to scan for bad blocks\n" |
| "in the @f.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "@i @n rất có thể bị hỏng. Đề nghị bạn thôi ngay bây giờ\n" |
| "và chạy lệnh « e2fsck -c » để quét tìm khối sai trong @f.\n" |
| |
| #. @-expanded: \n |
| #. @-expanded: If the block is really bad, the filesystem can not be fixed.\n |
| #: e2fsck/problem.c:508 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "If the @b is really bad, the @f can not be fixed.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "@b thật sai thì không thể sửa chữa @f.\n" |
| |
| #. @-expanded: You can remove this block from the bad block list and hope\n |
| #. @-expanded: that the block is really OK. But there are no guarantees.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:513 |
| msgid "" |
| "You can remove this @b from the bad @b list and hope\n" |
| "that the @b is really OK. But there are no guarantees.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn có thể gỡ bỏ @b này khỏi danh sách các @b sai\n" |
| "và mong @b thật đúng. Nhưng mà không bảo hành gì.\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: The primary superblock (%b) is on the bad block list.\n |
| #: e2fsck/problem.c:519 |
| msgid "The primary @S (%b) is on the bad @b list.\n" |
| msgstr "@S chính (%b) nằm trên danh sách các @b sai.\n" |
| |
| #. @-expanded: Block %b in the primary group descriptors is on the bad block list\n |
| #: e2fsck/problem.c:524 |
| msgid "Block %b in the primary @g descriptors is on the bad @b list\n" |
| msgstr "Khối %b trong những mô tả @g chính có nằm trong danh sách các @b sai.\n" |
| |
| #. @-expanded: Warning: Group %g's superblock (%b) is bad.\n |
| #: e2fsck/problem.c:530 |
| msgid "Warning: Group %g's @S (%b) is bad.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : @S của @g %g (%b) là sai.\n" |
| |
| #. @-expanded: Warning: Group %g's copy of the group descriptors has a bad block (%b).\n |
| #: e2fsck/problem.c:535 |
| msgid "Warning: Group %g's copy of the @g descriptors has a bad @b (%b).\n" |
| msgstr "Cảnh báo : bản sao các mô tả @g của nhóm %g có một @b sai (%b).\n" |
| |
| #. @-expanded: Programming error? block #%b claimed for no reason in process_bad_block.\n |
| #: e2fsck/problem.c:541 |
| msgid "Programming error? @b #%b claimed for no reason in process_bad_@b.\n" |
| msgstr "Lỗi lập trình ? @b %b được tuyên bố, không có lý do, trong process_bad_@b\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating %N contiguous block(s) in block group %g for %s: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:547 |
| msgid "@A %N contiguous @b(s) in @b @g %g for %s: %m\n" |
| msgstr "@A %N @b kề nhau trong @g @b %g cho %s: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating block buffer for relocating %s\n |
| #: e2fsck/problem.c:552 |
| #, c-format |
| msgid "@A @b buffer for relocating %s\n" |
| msgstr "@A bộ đệm @b để định vị lại %s\n" |
| |
| #. @-expanded: Relocating group %g's %s from %b to %c...\n |
| #: e2fsck/problem.c:557 |
| msgid "Relocating @g %g's %s from %b to %c...\n" |
| msgstr "Đang định vị lại %s của @g %g từ %b sang %c...\n" |
| |
| #. @-expanded: Relocating group %g's %s to %c...\n |
| #: e2fsck/problem.c:562 |
| #, c-format |
| msgid "Relocating @g %g's %s to %c...\n" |
| msgstr "Đang định vị lại %2$s của @g %1$g sang %3$c...\n" |
| |
| #. @-expanded: Warning: could not read block %b of %s: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:567 |
| msgid "Warning: could not read @b %b of %s: %m\n" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể đọc @b %b trên %s: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Warning: could not write block %b for %s: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:572 |
| msgid "Warning: could not write @b %b for %s: %m\n" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể ghi @b %b cho %s: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating inode bitmap (%N): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:577 e2fsck/problem.c:1383 |
| msgid "@A @i @B (%N): %m\n" |
| msgstr "@A @B @i (%N): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating block bitmap (%N): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:582 |
| msgid "@A @b @B (%N): %m\n" |
| msgstr "@A @B @b (%N): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating icount link information: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "@A icount link information: %m\n" |
| msgstr "@A thông tin liên kết icount: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating directory block array: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:592 |
| #, c-format |
| msgid "@A @d @b array: %m\n" |
| msgstr "@A mảng @d @d: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error while scanning inodes (%i): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:597 |
| #, c-format |
| msgid "Error while scanning @is (%i): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi quét các @i (%i): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:602 |
| #, c-format |
| msgid "Error while iterating over @bs in @i %i: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error storing inode count information (inode=%i, count=%N): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:607 |
| msgid "Error storing @i count information (@i=%i, count=%N): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin đếm @i (@i=%i, đếm=%N): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error storing directory block information (inode=%i, block=%b, num=%N): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:612 |
| msgid "Error storing @d @b information (@i=%i, @b=%b, num=%N): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi cất giữ thông tin @d @b (@i=%i, @b=%b, số=%N): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error reading inode %i: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "Error reading @i %i: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc @i %i: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i has imagic flag set. |
| #: e2fsck/problem.c:626 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i has imagic flag set. " |
| msgstr "@i %i đặt cờ ma thuật imagic. " |
| |
| #. @-expanded: Special (device/socket/fifo/symlink) file (inode %i) has immutable\n |
| #. @-expanded: or append-only flag set. |
| #: e2fsck/problem.c:631 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Special (@v/socket/fifo/symlink) file (@i %i) has immutable\n" |
| "or append-only flag set. " |
| msgstr "" |
| "Tập tin (@vị/ổ cắm/FIFO/liên kết tượng trưng) đặc biệt\n" |
| "(@i %i) đặt cờ không thay đổi (immutable) hay\n" |
| "chỉ phu thêm (append-only)." |
| |
| #. @-expanded: inode %i has compression flag set on filesystem without compression support. |
| #: e2fsck/problem.c:637 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i has @cion flag set on @f without @cion support. " |
| msgstr "@i %i đặt cờ @c trên @f mà không hỗ trợ khả năng @c." |
| |
| #. @-expanded: Special (device/socket/fifo) inode %i has non-zero size. |
| #: e2fsck/problem.c:642 |
| #, c-format |
| msgid "Special (@v/socket/fifo) @i %i has non-zero size. " |
| msgstr "@i (@v/ổ cắm/FIFO) %i có kích cỡ không phải số không." |
| |
| #. @-expanded: journal inode is not in use, but contains data. |
| #: e2fsck/problem.c:652 |
| msgid "@j @i is not in use, but contains data. " |
| msgstr "@i @j không đang được dùng, còn chứa dữ liệu." |
| |
| #. @-expanded: journal is not regular file. |
| #: e2fsck/problem.c:657 |
| msgid "@j is not regular file. " |
| msgstr "@j không phải tập tin chuẩn. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i was part of the orphaned inode list. |
| #: e2fsck/problem.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i was part of the @o @i list. " |
| msgstr "@i %i đã thuộc về sanh sách @i @o. " |
| |
| #. @-expanded: inodes that were part of a corrupted orphan linked list found. |
| #: e2fsck/problem.c:668 |
| msgid "@is that were part of a corrupted orphan linked list found. " |
| msgstr "Tìm thấy các @i đã thuộc về danh sách đã liên kết côi cút bị hỏng." |
| |
| #. @-expanded: error allocating refcount structure (%N): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:673 |
| msgid "@A refcount structure (%N): %m\n" |
| msgstr "@A cấu trúc refcount (%N): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b for inode %i. |
| #: e2fsck/problem.c:678 |
| msgid "Error reading @a @b %b for @i %i. " |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b cho @i %i. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i has a bad extended attribute block %b. |
| #: e2fsck/problem.c:683 |
| msgid "@i %i has a bad @a @b %b. " |
| msgstr "@i %i có một @b @a %b. " |
| |
| #. @-expanded: Error reading extended attribute block %b (%m). |
| #: e2fsck/problem.c:688 |
| msgid "Error reading @a @b %b (%m). " |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @a %b (%m). " |
| |
| #. @-expanded: extended attribute block %b has reference count %B, should be %N. |
| #: e2fsck/problem.c:693 |
| msgid "@a @b %b has reference count %B, @s %N. " |
| msgstr "@b @a %b có số đếm tham chiếu %B, @s %N. " |
| |
| #. @-expanded: Error writing extended attribute block %b (%m). |
| #: e2fsck/problem.c:698 |
| msgid "Error writing @a @b %b (%m). " |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @a %b (%m). " |
| |
| #. @-expanded: extended attribute block %b has h_blocks > 1. |
| #: e2fsck/problem.c:703 |
| msgid "@a @b %b has h_@bs > 1. " |
| msgstr "@b @a %b có h_@b > 1. " |
| |
| #. @-expanded: error allocating extended attribute block %b. |
| #: e2fsck/problem.c:708 |
| msgid "@A @a @b %b. " |
| msgstr "@A @b @a %b. " |
| |
| #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (allocation collision). |
| #: e2fsck/problem.c:713 |
| msgid "@a @b %b is corrupt (allocation collision). " |
| msgstr "@b @a %b bị hỏng (xung đột cấp phát)." |
| |
| #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid name). |
| #: e2fsck/problem.c:718 |
| msgid "@a @b %b is corrupt (@n name). " |
| msgstr "@b @a %b bị hỏng (tên @n). " |
| |
| #. @-expanded: extended attribute block %b is corrupt (invalid value). |
| #: e2fsck/problem.c:723 |
| msgid "@a @b %b is corrupt (@n value). " |
| msgstr "@b @a %b bị hỏng (giá trị @n). " |
| |
| #. @-expanded: inode %i is too big. |
| #: e2fsck/problem.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i is too big. " |
| msgstr "@i %i quá lớn." |
| |
| #. @-expanded: block #%B (%b) causes directory to be too big. |
| #: e2fsck/problem.c:732 |
| msgid "@b #%B (%b) causes @d to be too big. " |
| msgstr "@b #%B (%b) gây ra @d quá lớn." |
| |
| #. @-expanded: block #%B (%b) causes file to be too big. |
| #: e2fsck/problem.c:737 |
| msgid "@b #%B (%b) causes file to be too big. " |
| msgstr "@b #%B (%b) gây ra tập tin quá lớn." |
| |
| #. @-expanded: block #%B (%b) causes symlink to be too big. |
| #: e2fsck/problem.c:742 |
| msgid "@b #%B (%b) causes symlink to be too big. " |
| msgstr "@b #%B (%b) gây ra liên kết tượng trưng quá lớn." |
| |
| #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set on filesystem without htree support.\n |
| #: e2fsck/problem.c:747 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i has INDEX_FL flag set on @f without htree support.\n" |
| msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL trên @f không có hỗ trợ htree.\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i has INDEX_FL flag set but is not a directory.\n |
| #: e2fsck/problem.c:752 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i has INDEX_FL flag set but is not a @d.\n" |
| msgstr "@i %i đặt cờ INDEX_FL nhưng không phải @d.\n" |
| |
| #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an invalid root node.\n |
| #: e2fsck/problem.c:757 |
| #, c-format |
| msgid "@h %i has an @n root node.\n" |
| msgstr "@h %i có một nút gốc @n.\n" |
| |
| #. @-expanded: HTREE directory inode %i has an unsupported hash version (%N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:762 |
| msgid "@h %i has an unsupported hash version (%N)\n" |
| msgstr "@h %i có một phiên bản băm không được hỗ trợ (%N)\n" |
| |
| #. @-expanded: HTREE directory inode %i uses an incompatible htree root node flag.\n |
| #: e2fsck/problem.c:767 |
| #, c-format |
| msgid "@h %i uses an incompatible htree root node flag.\n" |
| msgstr "@h %i dùng cờ nút gốc htree không tương thích.\n" |
| |
| #. @-expanded: HTREE directory inode %i has a tree depth (%N) which is too big\n |
| #: e2fsck/problem.c:772 |
| msgid "@h %i has a tree depth (%N) which is too big\n" |
| msgstr "@h %i có độ sâu cây (%N) quá lớn\n" |
| |
| #. @-expanded: Bad block inode has an indirect block (%b) that conflicts with\n |
| #. @-expanded: filesystem metadata. |
| #: e2fsck/problem.c:777 |
| msgid "" |
| "Bad @b @i has an indirect @b (%b) that conflicts with\n" |
| "@f metadata. " |
| msgstr "" |
| "@i @b sai có một @b gián tiếp (%b) xung đột với\n" |
| "siêu dữ liệu @f. " |
| |
| #. @-expanded: Resize inode (re)creation failed: %m. |
| #: e2fsck/problem.c:783 |
| #, c-format |
| msgid "Resize @i (re)creation failed: %m." |
| msgstr "Việc tạo (lại) sự thay đổi kích cỡ @i bị lỗi: %m." |
| |
| #. @-expanded: inode %i has a extra size (%IS) which is invalid\n |
| #: e2fsck/problem.c:788 |
| msgid "@i %i has a extra size (%IS) which is @n\n" |
| msgstr "@i %i có một kích cỡ thêm (%IS) @n\n" |
| |
| #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a namelen (%N) which is invalid\n |
| #: e2fsck/problem.c:793 |
| msgid "@a in @i %i has a namelen (%N) which is @n\n" |
| msgstr "@a trong @i %i có một namelen (%N) @n\n" |
| |
| #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value offset (%N) which is invalid\n |
| #: e2fsck/problem.c:798 |
| msgid "@a in @i %i has a value offset (%N) which is @n\n" |
| msgstr "@a trong @i %i có một hiệu giá trị (%N) @n\n" |
| |
| #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value block (%N) which is invalid (must be 0)\n |
| #: e2fsck/problem.c:803 |
| msgid "@a in @i %i has a value @b (%N) which is @n (must be 0)\n" |
| msgstr "@a trong @i %i có một giá trị @b (%N) @n (phải là 0)\n" |
| |
| #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a value size (%N) which is invalid\n |
| #: e2fsck/problem.c:808 |
| msgid "@a in @i %i has a value size (%N) which is @n\n" |
| msgstr "@a trong @i %i có một kích cỡ giá trị (%N) @n\n" |
| |
| #. @-expanded: extended attribute in inode %i has a hash (%N) which is invalid\n |
| #: e2fsck/problem.c:813 |
| msgid "@a in @i %i has a hash (%N) which is @n\n" |
| msgstr "@a trong @i %i có một chuỗi duy nhất (%N) mà @n\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n |
| #: e2fsck/problem.c:818 |
| msgid "@i %i is a %It but it looks like it is really a directory.\n" |
| msgstr "@i %i là %It nhưng hình như nó thực sự là thư mục.\n" |
| |
| #. @-expanded: Error while reading over extent tree in inode %i: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:823 |
| #, c-format |
| msgid "Error while reading over @x tree in @i %i: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc qua cây @x trong @i %i: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Failed to iterate extents in inode %i\n |
| #. @-expanded: \t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:828 |
| msgid "" |
| "Failed to iterate extents in @i %i\n" |
| "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" |
| msgstr "" |
| "Không lặp lại tầm trong @i %i\n" |
| "\t(op %s, blk %b, lblk %c): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n |
| #. @-expanded: \t(logical block %c, invalid physical block %b, len %N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:834 |
| msgid "" |
| "@i %i has an @n extent\n" |
| "\t(logical @b %c, @n physical @b %b, len %N)\n" |
| msgstr "" |
| "@i %i có một phạm vi @n\n" |
| "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý @n %b, dài %N)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i has an invalid extent\n |
| #. @-expanded: \t(logical block %c, physical block %b, invalid len %N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:839 |
| msgid "" |
| "@i %i has an @n extent\n" |
| "\t(logical @b %c, physical @b %b, @n len %N)\n" |
| msgstr "" |
| "@i %i có một phạm vi @n\n" |
| "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài @n %N)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i has EXTENTS_FL flag set on filesystem without extents support.\n |
| #: e2fsck/problem.c:844 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i has EXTENTS_FL flag set on @f without extents support.\n" |
| msgstr "@i %i đặt cờ EXTENTS_FL trên @f mà không hỗ trợ phạm vi.\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i is in extent format, but superblock is missing EXTENTS feature\n |
| #: e2fsck/problem.c:849 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i is in extent format, but @S is missing EXTENTS feature\n" |
| msgstr "@i %i theo định dạng phạm vi, còn @S thiếu tính năng phạm vi (EXTENTS)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n |
| #: e2fsck/problem.c:854 |
| #, c-format |
| msgid "@i %i missing EXTENT_FL, but is in extents format\n" |
| msgstr "@i %i thiếu EXTENTS_FL, nhưng theo định dạng phạm vi\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:859 |
| #, c-format |
| msgid "Fast symlink %i has EXTENT_FL set. " |
| msgstr "Liên kết tượng trưng nhanh %i đã đặt EXTENTS_FL. " |
| |
| #. @-expanded: inode %i has out of order extents\n |
| #. @-expanded: \t(invalid logical block %c, physical block %b, len %N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:864 |
| msgid "" |
| "@i %i has out of order extents\n" |
| "\t(@n logical @b %c, physical @b %b, len %N)\n" |
| msgstr "" |
| "@i %i có các phạm vi sai thứ tự\n" |
| "\t(@b hợp lý %c, @b vật lý %b, dài %N)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n |
| #: e2fsck/problem.c:868 |
| msgid "@i %i has an invalid extent node (blk %b, lblk %c)\n" |
| msgstr "@i %i có một nút tầm không hợp lệ (blk %b, lblk %c)\n" |
| |
| #. @-expanded: \n |
| #. @-expanded: Running additional passes to resolve blocks claimed by more than one inode...\n |
| #. @-expanded: Pass 1B: Rescanning for multiply-claimed blocks\n |
| #: e2fsck/problem.c:875 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Running additional passes to resolve @bs claimed by more than one @i...\n" |
| "Pass 1B: Rescanning for @m @bs\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đạng chạy một số lần qua thêm để tháo gỡ các @b đã tuyên bố\n" |
| "bởi nhiều @i...\n" |
| "Lần qua 1B: đang quét lại tìm @b @m.\n" |
| |
| #. @-expanded: multiply-claimed block(s) in inode %i: |
| #: e2fsck/problem.c:881 |
| #, c-format |
| msgid "@m @b(s) in @i %i:" |
| msgstr "@b @m trong @i %i:" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:896 |
| #, c-format |
| msgid "Error while scanning inodes (%i): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi quét các nút thông tin (%i): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating inode bitmap (inode_dup_map): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:901 |
| #, c-format |
| msgid "@A @i @B (@i_dup_map): %m\n" |
| msgstr "@A @B @i (@i_dup_map): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error while iterating over blocks in inode %i (%s): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:906 |
| #, c-format |
| msgid "Error while iterating over @bs in @i %i (%s): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b trong @i %i (%s): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error adjusting refcount for extended attribute block %b (inode %i): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:911 e2fsck/problem.c:1227 |
| msgid "Error adjusting refcount for @a @b %b (@i %i): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm tham chiếu cho @b @a %b (@i %i): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Pass 1C: Scanning directories for inodes with multiply-claimed blocks\n |
| #: e2fsck/problem.c:917 |
| msgid "Pass 1C: Scanning directories for @is with @m @bs\n" |
| msgstr "Lần qua 1C: đang quét các thư mục tìm @i có @b @m\n" |
| |
| #. @-expanded: Pass 1D: Reconciling multiply-claimed blocks\n |
| #: e2fsck/problem.c:923 |
| msgid "Pass 1D: Reconciling @m @bs\n" |
| msgstr "Lần qua 1D: đang điều hoà các @b @m\n" |
| |
| #. @-expanded: File %Q (inode #%i, mod time %IM) \n |
| #. @-expanded: has %B multiply-claimed block(s), shared with %N file(s):\n |
| #: e2fsck/problem.c:928 |
| msgid "" |
| "File %Q (@i #%i, mod time %IM) \n" |
| " has %B @m @b(s), shared with %N file(s):\n" |
| msgstr "" |
| "Tập tin %Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM) \n" |
| " có %B @b @m, chia sẻ với %N tập tin:\n" |
| |
| #. @-expanded: \t%Q (inode #%i, mod time %IM)\n |
| #: e2fsck/problem.c:934 |
| msgid "\t%Q (@i #%i, mod time %IM)\n" |
| msgstr "\t%Q (@i #%i, giờ sửa đổi %IM)\n" |
| |
| #. @-expanded: \t<filesystem metadata>\n |
| #: e2fsck/problem.c:939 |
| msgid "\t<@f metadata>\n" |
| msgstr "\t<siêu dữ liệu @f>\n" |
| |
| #. @-expanded: (There are %N inodes containing multiply-claimed blocks.)\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:944 |
| msgid "" |
| "(There are %N @is containing @m @bs.)\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "(Có %N @is chứa @b @m.)\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: multiply-claimed blocks already reassigned or cloned.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:949 |
| msgid "" |
| "@m @bs already reassigned or cloned.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "@b @m đã được gán lại hay nhái.\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:962 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't clone file: %m\n" |
| msgstr "Không thể nhái theo tập tin: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Pass 2: Checking directory structure\n |
| #: e2fsck/problem.c:968 |
| msgid "Pass 2: Checking @d structure\n" |
| msgstr "Lần qua 2: đang kiểm tra cấu trúc @d\n" |
| |
| #. @-expanded: invalid inode number for '.' in directory inode %i.\n |
| #: e2fsck/problem.c:973 |
| #, c-format |
| msgid "@n @i number for '.' in @d @i %i.\n" |
| msgstr "Con số @i @n cho dấu chấm « . » trong @i @d %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has invalid inode #: %Di.\n |
| #: e2fsck/problem.c:978 |
| msgid "@E has @n @i #: %Di.\n" |
| msgstr "@E có số hiệu @i @n: %Di.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has deleted/unused inode %Di. |
| #: e2fsck/problem.c:983 |
| msgid "@E has @D/unused @i %Di. " |
| msgstr "@E có @i @D/chưa dùng %Di. " |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to '.' |
| #: e2fsck/problem.c:988 |
| msgid "@E @L to '.' " |
| msgstr "@E @L đến « . » " |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) points to inode (%Di) located in a bad block.\n |
| #: e2fsck/problem.c:993 |
| msgid "@E points to @i (%Di) located in a bad @b.\n" |
| msgstr "@E chỉ tới @i (%Di) nằm trong @b sai.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to directory %P (%Di).\n |
| #: e2fsck/problem.c:998 |
| msgid "@E @L to @d %P (%Di).\n" |
| msgstr "@E @L đến @d %P (%Di).\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is a link to the root inode.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1003 |
| msgid "@E @L to the @r.\n" |
| msgstr "@E @L tới @r.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has illegal characters in its name.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1008 |
| msgid "@E has illegal characters in its name.\n" |
| msgstr "@E có tên chứa ký tự cấm.\n" |
| |
| #. @-expanded: Missing '.' in directory inode %i.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1013 |
| #, c-format |
| msgid "Missing '.' in @d @i %i.\n" |
| msgstr "Thiếu « . » trong @i @d %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: Missing '..' in directory inode %i.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1018 |
| #, c-format |
| msgid "Missing '..' in @d @i %i.\n" |
| msgstr "Thiếu « .. » trong @i @d %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: First entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i (%p) should be '.'\n |
| #: e2fsck/problem.c:1023 |
| msgid "First @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i (%p) @s '.'\n" |
| msgstr "@e '%Dn' thứ nhất (@i=%Di) trong @i @d %i (%p) @s « . »\n" |
| |
| #. @-expanded: Second entry '%Dn' (inode=%Di) in directory inode %i should be '..'\n |
| #: e2fsck/problem.c:1028 |
| msgid "Second @e '%Dn' (@i=%Di) in @d @i %i @s '..'\n" |
| msgstr "@e '%Dn' thứ hai (@i=%Di) trong @i @d %i @s « .. »\n" |
| |
| #. @-expanded: i_faddr for inode %i (%Q) is %IF, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1033 |
| msgid "i_faddr @F %IF, @s zero.\n" |
| msgstr "Địa chỉ i_faddr cho nút injode %i (%Q) là %IF, còn nên là số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: i_file_acl for inode %i (%Q) is %If, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1038 |
| msgid "i_file_acl @F %If, @s zero.\n" |
| msgstr "i_file_acl @F %If, @s số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: i_dir_acl for inode %i (%Q) is %Id, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1043 |
| msgid "i_dir_acl @F %Id, @s zero.\n" |
| msgstr "i_dir_acl @F %Id, @s số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: i_frag for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1048 |
| msgid "i_frag @F %N, @s zero.\n" |
| msgstr "i_frag @F %N, @s số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: i_fsize for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1053 |
| msgid "i_fsize @F %N, @s zero.\n" |
| msgstr "i_fsize @F %N, @s số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i (%Q) has invalid mode (%Im).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1058 |
| msgid "@i %i (%Q) has @n mode (%Im).\n" |
| msgstr "@i %i (%Q) có chế độ @n (%Im).\n" |
| |
| #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: directory corrupted\n |
| #: e2fsck/problem.c:1063 |
| msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: @d corrupted\n" |
| msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: @d bị hỏng\n" |
| |
| #. @-expanded: directory inode %i, block %B, offset %N: filename too long\n |
| #: e2fsck/problem.c:1068 |
| msgid "@d @i %i, @b %B, offset %N: filename too long\n" |
| msgstr "@i @d %i, @b %B, hiệu %N: tên tập tin quá dài\n" |
| |
| #. @-expanded: directory inode %i has an unallocated block #%B. |
| #: e2fsck/problem.c:1073 |
| msgid "@d @i %i has an unallocated @b #%B. " |
| msgstr "@i @d %i có một @b #%B chưa cấp phát." |
| |
| #. @-expanded: '.' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n |
| #: e2fsck/problem.c:1078 |
| #, c-format |
| msgid "'.' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" |
| msgstr "@e @d « . » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" |
| |
| #. @-expanded: '..' directory entry in directory inode %i is not NULL terminated\n |
| #: e2fsck/problem.c:1083 |
| #, c-format |
| msgid "'..' @d @e in @d @i %i is not NULL terminated\n" |
| msgstr "@e @d « .. » trong @i @d %i không được chấm dứt bằng NULL (vô giá trị)\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal character device.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1088 |
| msgid "@i %i (%Q) is an @I character @v.\n" |
| msgstr "@i %i (%Q) là @v ký tự @I.\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal block device.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1093 |
| msgid "@i %i (%Q) is an @I @b @v.\n" |
| msgstr "@i %i (%Q) là @v @b @I.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '.' entry.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1098 |
| msgid "@E is duplicate '.' @e.\n" |
| msgstr "@E là @e « . » trùng.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) is duplicate '..' entry.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1103 |
| msgid "@E is duplicate '..' @e.\n" |
| msgstr "@E là @e « .. » trùng.\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1108 e2fsck/problem.c:1408 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error: couldn't find dir_info for %i.\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : không tìm thấy thông tin thư mục (dir_info) về %i.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has rec_len of %Dr, should be %N.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1113 |
| msgid "@E has rec_len of %Dr, @s %N.\n" |
| msgstr "@E có rec_len %Dr, @s %N.\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating icount structure: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1118 |
| #, c-format |
| msgid "@A icount structure: %m\n" |
| msgstr "@A cấu trúc icount: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error iterating over directory blocks: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1123 |
| #, c-format |
| msgid "Error iterating over @d @bs: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi lặp lại trên các @b @d: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error reading directory block %b (inode %i): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1128 |
| msgid "Error reading @d @b %b (@i %i): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi đọc @b @d %b (@i %i): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error writing directory block %b (inode %i): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1133 |
| msgid "Error writing @d @b %b (@i %i): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi ghi @b @d %b (@i %i): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: error allocating new directory block for inode %i (%s): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1138 |
| #, c-format |
| msgid "@A new @d @b for @i %i (%s): %m\n" |
| msgstr "@A @b @d mới cho @i %i (%s): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error deallocating inode %i: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1143 |
| #, c-format |
| msgid "Error deallocating @i %i: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hủy cấp phát @i %i: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: directory entry for '.' in %p (%i) is big.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1148 |
| #, c-format |
| msgid "@d @e for '.' in %p (%i) is big.\n" |
| msgstr "@d @e đối với '.' trong %p (%i) quá lớn.\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal FIFO.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1153 |
| msgid "@i %i (%Q) is an @I FIFO.\n" |
| msgstr "@i %i (%Q) là một FIFO @I.\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i (%Q) is an illegal socket.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1158 |
| msgid "@i %i (%Q) is an @I socket.\n" |
| msgstr "@i %i (%Q) là một ổ cắm @I.\n" |
| |
| #. @-expanded: Setting filetype for entry '%Dn' in %p (%i) to %N.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1163 |
| msgid "Setting filetype for @E to %N.\n" |
| msgstr "Đăng đặt kiểu tập tin cho @E thành %N.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has an incorrect filetype (was %Dt, should be %N).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1168 |
| msgid "@E has an incorrect filetype (was %Dt, @s %N).\n" |
| msgstr "@E có kiểu tập tin không đúng (đã %Dt, @s %N).\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has filetype set.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1173 |
| msgid "@E has filetype set.\n" |
| msgstr "@E đặt kiểu tập tin.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a zero-length name.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1178 |
| msgid "@E has a @z name.\n" |
| msgstr "@E có tên @z.\n" |
| |
| #. @-expanded: Symlink %Q (inode #%i) is invalid.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1183 |
| msgid "Symlink %Q (@i #%i) is @n.\n" |
| msgstr "Liên kết tượng trưng %Q (@i #%i) @n.\n" |
| |
| #. @-expanded: extended attribute block for inode %i (%Q) is invalid (%If).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1188 |
| msgid "@a @b @F @n (%If).\n" |
| msgstr "@a @b @F @n (%If).\n" |
| |
| #. @-expanded: filesystem contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in superblock.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1193 |
| msgid "@f contains large files, but lacks LARGE_FILE flag in @S.\n" |
| msgstr "@f chứa các tập tin lớn còn thiếu cờ LARGE_FILE trong @S.\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) not referenced\n |
| #: e2fsck/problem.c:1198 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) not referenced\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) không có tham chiếu đến nó\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) referenced twice\n |
| #: e2fsck/problem.c:1203 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) referenced twice\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) có hai tham chiếu đến nó\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad min hash\n |
| #: e2fsck/problem.c:1208 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) has bad min hash\n" |
| msgstr "@p @h %d: nut (%B) có băm tối thiểu sai\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has bad max hash\n |
| #: e2fsck/problem.c:1213 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) has bad max hash\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) có băm tối đa sai\n" |
| |
| #. @-expanded: invalid HTREE directory inode %d (%q). |
| #: e2fsck/problem.c:1218 |
| msgid "@n @h %d (%q). " |
| msgstr "@h @n %d (%q). " |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d (%q): bad block number %b.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1222 |
| msgid "@p @h %d (%q): bad @b number %b.\n" |
| msgstr "@p @h %d (%q): số @b sai %b.\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: root node is invalid\n |
| #: e2fsck/problem.c:1232 |
| #, c-format |
| msgid "@p @h %d: root node is @n\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút gốc @n\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid limit (%N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:1237 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) has @n limit (%N)\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) có sự hạn chế @n (%N)\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid count (%N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:1242 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) has @n count (%N)\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) có số đếm @n (%N)\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has an unordered hash table\n |
| #: e2fsck/problem.c:1247 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) has an unordered hash table\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) có bảng băm không có thứ tự\n" |
| |
| #. @-expanded: problem in HTREE directory inode %d: node (%B) has invalid depth (%N)\n |
| #: e2fsck/problem.c:1252 |
| msgid "@p @h %d: node (%B) has @n depth (%N)\n" |
| msgstr "@p @h %d: nút (%B) có độ sâu @n (%N)\n" |
| |
| #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' in %p (%i) found. |
| #: e2fsck/problem.c:1257 |
| msgid "Duplicate @E found. " |
| msgstr "Tìm thấy @E trùng. " |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) has a non-unique filename.\n |
| #. @-expanded: Rename to %s |
| #: e2fsck/problem.c:1262 |
| #, no-c-format |
| msgid "" |
| "@E has a non-unique filename.\n" |
| "Rename to %s" |
| msgstr "" |
| "@E có tên tập tin không duy nhất.\n" |
| "Thay đổi tên thành %s" |
| |
| #. @-expanded: Duplicate entry '%Dn' found.\n |
| #. @-expanded: \tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:1267 |
| msgid "" |
| "Duplicate @e '%Dn' found.\n" |
| "\tMarking %p (%i) to be rebuilt.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy @e '%Dn' trùng\n" |
| "\tnên nhãn %p (%i) cần được xây dựng lại.\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: i_blocks_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1272 |
| msgid "i_blocks_hi @F %N, @s zero.\n" |
| msgstr "i_blocks_hi @F %N, @s số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: Unexpected block in HTREE directory inode %d (%q).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1277 |
| msgid "Unexpected @b in @h %d (%q).\n" |
| msgstr "Gặp @b bất thường trong @h %d (%q).\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di in group %g where _INODE_UNINIT is set.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1281 |
| msgid "@E references @i %Di in @g %g where _INODE_UNINIT is set.\n" |
| msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di trong @g %g ở vị trí đặt _INODE_UNINIT.\n" |
| |
| #. @-expanded: entry '%Dn' in %p (%i) references inode %Di found in group %g's unused inodes area.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1286 |
| msgid "@E references @i %Di found in @g %g's unused inodes area.\n" |
| msgstr "@E tham chiếu đến @i %Di được tìm trong vùng nút thông tin không dùng của @g %g.\n" |
| |
| #. @-expanded: i_file_acl_hi for inode %i (%Q) is %N, should be zero.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1291 |
| msgid "i_file_acl_hi @F %N, @s zero.\n" |
| msgstr "i_file_acl_hi @F %N, @s số không.\n" |
| |
| #. @-expanded: Pass 3: Checking directory connectivity\n |
| #: e2fsck/problem.c:1298 |
| msgid "Pass 3: Checking @d connectivity\n" |
| msgstr "Lần qua 3: đang kiểm tra khả năng kết nối của @d\n" |
| |
| #. @-expanded: root inode not allocated. |
| #: e2fsck/problem.c:1303 |
| msgid "@r not allocated. " |
| msgstr "Chưa cấp phát @r." |
| |
| #. @-expanded: No room in lost+found directory. |
| #: e2fsck/problem.c:1308 |
| msgid "No room in @l @d. " |
| msgstr "Không có chỗ còn rảnh trong @d @l." |
| |
| #. @-expanded: Unconnected directory inode %i (%p)\n |
| #: e2fsck/problem.c:1313 |
| #, c-format |
| msgid "Unconnected @d @i %i (%p)\n" |
| msgstr "@i @d %i không được kết nối (%p)\n" |
| |
| #. @-expanded: /lost+found not found. |
| #: e2fsck/problem.c:1318 |
| msgid "/@l not found. " |
| msgstr "/@l không tìm thấy." |
| |
| #. @-expanded: '..' in %Q (%i) is %P (%j), should be %q (%d).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1323 |
| msgid "'..' in %Q (%i) is %P (%j), @s %q (%d).\n" |
| msgstr "« .. » trong %Q (%i) là %P (%j), @s %q (%d).\n" |
| |
| #. @-expanded: Bad or non-existent /lost+found. Cannot reconnect.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1328 |
| msgid "Bad or non-existent /@l. Cannot reconnect.\n" |
| msgstr "Có /@l sai hay không tồn tại nên không thể kết nối lại.\n" |
| |
| #. @-expanded: Could not expand /lost+found: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1333 |
| #, c-format |
| msgid "Could not expand /@l: %m\n" |
| msgstr "Không thể mở rộng /@l: %m\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1338 |
| #, c-format |
| msgid "Could not reconnect %i: %m\n" |
| msgstr "Không thể kết nối lại %i: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error while trying to find /lost+found: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1343 |
| #, c-format |
| msgid "Error while trying to find /@l: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi thử tìm /@l: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: ext2fs_new_block: %m while trying to create /lost+found directory\n |
| #: e2fsck/problem.c:1348 |
| #, c-format |
| msgid "ext2fs_new_@b: %m while trying to create /@l @d\n" |
| msgstr "ext2fs_new_@b: %m trong khi thử tạo @d /@l\n" |
| |
| #. @-expanded: ext2fs_new_inode: %m while trying to create /lost+found directory\n |
| #: e2fsck/problem.c:1353 |
| #, c-format |
| msgid "ext2fs_new_@i: %m while trying to create /@l @d\n" |
| msgstr "ext2fs_new_@i: %m trong khi thử tạo @d /@l\n" |
| |
| #. @-expanded: ext2fs_new_dir_block: %m while creating new directory block\n |
| #: e2fsck/problem.c:1358 |
| #, c-format |
| msgid "ext2fs_new_dir_@b: %m while creating new @d @b\n" |
| msgstr "ext2fs_new_dir_@b: %m trong khi thử tạo @b @d mới\n" |
| |
| #. @-expanded: ext2fs_write_dir_block: %m while writing the directory block for /lost+found\n |
| #: e2fsck/problem.c:1363 |
| #, c-format |
| msgid "ext2fs_write_dir_@b: %m while writing the @d @b for /@l\n" |
| msgstr "ext2fs_write_dir_@b: %m trong khi ghi @b @d cho /@l\n" |
| |
| #. @-expanded: Error while adjusting inode count on inode %i\n |
| #: e2fsck/problem.c:1368 |
| #, c-format |
| msgid "Error while adjusting @i count on @i %i\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi điều chỉnh số đếm @i trên @i %i\n" |
| |
| #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: %m\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:1373 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Couldn't fix parent of @i %i: %m\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: %m\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: Couldn't fix parent of inode %i: Couldn't find parent directory entry\n |
| #. @-expanded: \n |
| #: e2fsck/problem.c:1378 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Couldn't fix parent of @i %i: Couldn't find parent @d @e\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể sửa chữa nút cha của @i %i: không tìm thấy @e @d cha\n" |
| "\n" |
| |
| #. @-expanded: Error creating root directory (%s): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1388 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating root @d (%s): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d gốc (%s): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error creating /lost+found directory (%s): %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1393 |
| #, c-format |
| msgid "Error creating /@l @d (%s): %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo @d /@l (%s): %m\n" |
| |
| #. @-expanded: root inode is not a directory; aborting.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1398 |
| msgid "@r is not a @d; aborting.\n" |
| msgstr "@r không phải @d nên hủy bỏ.\n" |
| |
| #. @-expanded: Cannot proceed without a root inode.\n |
| #: e2fsck/problem.c:1403 |
| msgid "Cannot proceed without a @r.\n" |
| msgstr "Không thể tiếp tục khi không có @r.\n" |
| |
| #. @-expanded: /lost+found is not a directory (ino=%i)\n |
| #: e2fsck/problem.c:1413 |
| #, c-format |
| msgid "/@l is not a @d (ino=%i)\n" |
| msgstr "/@l không phải @d (ino=%i)\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1420 |
| msgid "Pass 3A: Optimizing directories\n" |
| msgstr "Lần qua 3A: đang tối ưu hoá các thư mục\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1425 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to create dirs_to_hash iterator: %m\n" |
| msgstr "Lỗi tạo bộ lặp lại thư mục tới băm (dirs_to_hash): %m\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1430 |
| msgid "Failed to optimize directory %q (%d): %m\n" |
| msgstr "Lỗi tối ưu hoá thư mục %q (%d): %m\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1435 |
| msgid "Optimizing directories: " |
| msgstr "Đang tối ưu hoá các thư mục: " |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1452 |
| msgid "Pass 4: Checking reference counts\n" |
| msgstr "Lần qua 4: đang kiểm tra các số đếm tham chiếu\n" |
| |
| #. @-expanded: unattached zero-length inode %i. |
| #: e2fsck/problem.c:1457 |
| #, c-format |
| msgid "@u @z @i %i. " |
| msgstr "@i @u @z %i. " |
| |
| #. @-expanded: unattached inode %i\n |
| #: e2fsck/problem.c:1462 |
| #, c-format |
| msgid "@u @i %i\n" |
| msgstr "@i @u %i\n" |
| |
| #. @-expanded: inode %i ref count is %Il, should be %N. |
| #: e2fsck/problem.c:1467 |
| msgid "@i %i ref count is %Il, @s %N. " |
| msgstr "@i %i có số đếm tham chiếu %Il, @s %N. " |
| |
| #. @-expanded: WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n |
| #. @-expanded: \tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n |
| #. @-expanded: inode_link_info[%i] is %N, inode.i_links_count is %Il. They should be the same!\n |
| #: e2fsck/problem.c:1471 |
| msgid "" |
| "WARNING: PROGRAMMING BUG IN E2FSCK!\n" |
| "\tOR SOME BONEHEAD (YOU) IS CHECKING A MOUNTED (LIVE) FILESYSTEM.\n" |
| "@i_link_info[%i] is %N, @i.i_links_count is %Il. They @s the same!\n" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO : GẶP LỖI LẬP TRÌNH TRONG E2FSCK!\n" |
| "\tHOẶC NGƯỜI NAO ĐANG KIỂM TRA MỘT HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ LẮP (ĐỘNG).\n" |
| "@i_link_info[%i] là %N, @i.i_links_count là %Il: @s trùng.\n" |
| |
| #. @-expanded: Pass 5: Checking group summary information\n |
| #: e2fsck/problem.c:1481 |
| msgid "Pass 5: Checking @g summary information\n" |
| msgstr "Lần qua 5: đang kiểm tra thông tin tóm tắt nhóm\n" |
| |
| #. @-expanded: Padding at end of inode bitmap is not set. |
| #: e2fsck/problem.c:1486 |
| msgid "Padding at end of @i @B is not set. " |
| msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @I." |
| |
| #. @-expanded: Padding at end of block bitmap is not set. |
| #: e2fsck/problem.c:1491 |
| msgid "Padding at end of @b @B is not set. " |
| msgstr "Chưa đặt độ đệm tại kết thúc của @B @b." |
| |
| #. @-expanded: block bitmap differences: |
| #: e2fsck/problem.c:1496 |
| msgid "@b @B differences: " |
| msgstr "Hiệu @B @b:" |
| |
| #. @-expanded: inode bitmap differences: |
| #: e2fsck/problem.c:1516 |
| msgid "@i @B differences: " |
| msgstr "Hiệu @B @i:" |
| |
| #. @-expanded: Free inodes count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1536 |
| msgid "Free @is count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" |
| msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" |
| |
| #. @-expanded: Directories count wrong for group #%g (%i, counted=%j).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1541 |
| msgid "Directories count wrong for @g #%g (%i, counted=%j).\n" |
| msgstr "Số đếm các thư mục không đúng cho @g #%g (%i, đã đếm=%j).\n" |
| |
| #. @-expanded: Free inodes count wrong (%i, counted=%j).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1546 |
| msgid "Free @is count wrong (%i, counted=%j).\n" |
| msgstr "Số đếm các @i rảnh không đúng (%i, đã đếm=%j).\n" |
| |
| #. @-expanded: Free blocks count wrong for group #%g (%b, counted=%c).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1551 |
| msgid "Free @bs count wrong for @g #%g (%b, counted=%c).\n" |
| msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng cho @g #%g (%b, đã đếm=%c).\n" |
| |
| #. @-expanded: Free blocks count wrong (%b, counted=%c).\n |
| #: e2fsck/problem.c:1556 |
| msgid "Free @bs count wrong (%b, counted=%c).\n" |
| msgstr "Số đếm các @b rảnh không đúng (%b, đã đếm=%c).\n" |
| |
| #. @-expanded: PROGRAMMING ERROR: filesystem (#%N) bitmap endpoints (%b, %c) don't match calculated bitmap |
| #. @-expanded: endpoints (%i, %j)\n |
| #: e2fsck/problem.c:1561 |
| msgid "PROGRAMMING ERROR: @f (#%N) @B endpoints (%b, %c) don't match calculated @B endpoints (%i, %j)\n" |
| msgstr "LỖI LẬP TRÌNH: trong @f (#%N) có các điểm cuối @B (%b, %c) không tương ứng với các điểm cuối @B đã tính (%i, %j)\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1567 |
| msgid "Internal error: fudging end of bitmap (%N)\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ : đang làm quấy quá kết thúc của mảng ảnh (%N)\n" |
| |
| #. @-expanded: Error copying in replacement inode bitmap: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1572 |
| #, c-format |
| msgid "Error copying in replacement @i @B: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @i thay thế: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: Error copying in replacement block bitmap: %m\n |
| #: e2fsck/problem.c:1577 |
| #, c-format |
| msgid "Error copying in replacement @b @B: %m\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào @B @b thay thế: %m\n" |
| |
| #. @-expanded: group %g block(s) in use but group is marked BLOCK_UNINIT\n |
| #: e2fsck/problem.c:1602 |
| #, c-format |
| msgid "@g %g @b(s) in use but @g is marked BLOCK_UNINIT\n" |
| msgstr "Các @b của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là BLOCK_UNINIT\n" |
| |
| #. @-expanded: group %g inode(s) in use but group is marked INODE_UNINIT\n |
| #: e2fsck/problem.c:1607 |
| #, c-format |
| msgid "@g %g @i(s) in use but @g is marked INODE_UNINIT\n" |
| msgstr "Các @i của @g %g đang được dùng, còn @g có nhãn là INODE_UNINIT\n" |
| |
| #. @-expanded: Recreate journal |
| #: e2fsck/problem.c:1614 |
| msgid "Recreate @j" |
| msgstr "Tạo lại @j" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1732 |
| #, c-format |
| msgid "Unhandled error code (0x%x)!\n" |
| msgstr "Mã lỗi chưa quản lý (0x%x)!\n" |
| |
| #: e2fsck/problem.c:1827 |
| msgid "IGNORED" |
| msgstr "BỊ BỎ QUA" |
| |
| #: e2fsck/scantest.c:81 |
| #, c-format |
| msgid "Memory used: %d, elapsed time: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" |
| msgstr "Bộ nhớ đã chiếm: %d, thời gian đã qua: %6.3f/%6.3f/%6.3f\n" |
| |
| #: e2fsck/scantest.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "size of inode=%d\n" |
| msgstr "kích cỡ nút thông tin=%d\n" |
| |
| #: e2fsck/scantest.c:121 |
| msgid "while starting inode scan" |
| msgstr "trong khi khởi chạy tiến trình quét nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/scantest.c:132 |
| msgid "while doing inode scan" |
| msgstr "trong khi chạy tiến trình quét nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/super.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "while calling ext2fs_block_iterate for inode %d" |
| msgstr "trong khi gọi hàm lặp lại khối « ext2fs_block_iterate » cho nút thông tin %d" |
| |
| #: e2fsck/super.c:209 |
| #, c-format |
| msgid "while calling ext2fs_adjust_ea_refcount for inode %d" |
| msgstr "" |
| "trong khi gọi hàm điều chỉnh số đếm tham chiếu « ext2fs_adjust_ea_refcount »\n" |
| "cho nút thông tin %d" |
| |
| #: e2fsck/super.c:267 |
| msgid "Truncating" |
| msgstr "Đang cắt ngắn" |
| |
| #: e2fsck/super.c:268 |
| msgid "Clearing" |
| msgstr "Đang xoá sạch" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:76 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b superblock] [-B blocksize]\n" |
| "\t\t[-I inode_buffer_blocks] [-P process_inode_size]\n" |
| "\t\t[-l|-L bad_blocks_file] [-C fd] [-j external_journal]\n" |
| "\t\t[-E extended-options] device\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-panyrcdfvtDFV] [-b siêu_khối] [-B cỡ_khối]\n" |
| "\t\t[-I khối_đệm_inode] [-P cỡ_inode_xử_lý]\n" |
| "\t\t[-l|-L tập_tin_khối_sai] [-C fd] [-j nhật_ký_ngoài]\n" |
| "\t\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng] thiết_bị\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Emergency help:\n" |
| " -p Automatic repair (no questions)\n" |
| " -n Make no changes to the filesystem\n" |
| " -y Assume \"yes\" to all questions\n" |
| " -c Check for bad blocks and add them to the badblock list\n" |
| " -f Force checking even if filesystem is marked clean\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Trợ giúp khẩn cấp:\n" |
| " -p Sửa chữa tự động (không có câu hỏi)\n" |
| " -n Không thay đổi hệ thống tập tin\n" |
| " -y Giả sử trả lời « Có » mọi câu hỏi\n" |
| " -c Kiểm tra tìm khối sai: thêm vào danh sách khối sai\n" |
| " -f Buộc kiểm tra ngay cả khi hệ thống tập tin có nhãn là sạch\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| " -v Be verbose\n" |
| " -b superblock Use alternative superblock\n" |
| " -B blocksize Force blocksize when looking for superblock\n" |
| " -j external_journal Set location of the external journal\n" |
| " -l bad_blocks_file Add to badblocks list\n" |
| " -L bad_blocks_file Set badblocks list\n" |
| msgstr "" |
| " -v \t\tXuất chi tiết\n" |
| " -b siêu_khối \t\tDùng siêu khối xen kẽ\n" |
| " -B cỡ_khối \t\tBuộc kích cỡ của khối khi tìm siêu khối\n" |
| " -j nhật_ký_bên_ngoài \tĐặt địa điểm của nhật ký bên ngoài\n" |
| " -l tập_tin_khối_sai Thêm vào danh sách các khối sai\n" |
| " -L tập_tin_khối_sai Đặt danh sách các khối sai\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:132 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %u/%u files (%0d.%d%% non-contiguous), %u/%u blocks\n" |
| msgstr "%s: %u/%u tập tin (%0d.%d%% không kề nhau), %u/%u khối\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:150 |
| #, c-format |
| msgid " # of inodes with ind/dind/tind blocks: %u/%u/%u\n" |
| msgstr " số inode có khối ind/dind/tind: %u/%u/%u\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:157 |
| #, c-format |
| msgid " Extent depth histogram: " |
| msgstr " Đồ thị độ sâu : " |
| |
| #: e2fsck/unix.c:207 misc/badblocks.c:928 misc/tune2fs.c:1584 misc/util.c:151 |
| #: resize/main.c:249 |
| #, c-format |
| msgid "while determining whether %s is mounted." |
| msgstr "trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa." |
| |
| #: e2fsck/unix.c:225 |
| #, c-format |
| msgid "Warning! %s is mounted.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : %s đã gắn kết.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted. " |
| msgstr "%s đã gắn kết. " |
| |
| #: e2fsck/unix.c:231 |
| msgid "" |
| "Cannot continue, aborting.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể tiếp tục nên hủy bỏ.\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:232 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "\a\a\a\aWARNING!!! Running e2fsck on a mounted filesystem may cause\n" |
| "SEVERE filesystem damage.\a\a\a\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "\a\a\a\aCẢNH BÁO !!! Việc chạy e2fsck trên hệ thống tập tin đã gắn kết\n" |
| "có thể LÀM HỎNG NẶNG hệ thống tập tin.\a\a\a\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:235 |
| msgid "Do you really want to continue" |
| msgstr "Bạn thực sự muốn tiếp tục" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:237 |
| #, c-format |
| msgid "check aborted.\n" |
| msgstr "kiểm tra bị hủy bỏ.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:310 |
| msgid " contains a file system with errors" |
| msgstr " chứa hệ thống tập tin có lỗi" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:312 |
| msgid " was not cleanly unmounted" |
| msgstr " chưa tháo gắn kết sạch" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:314 |
| msgid " primary superblock features different from backup" |
| msgstr "các tính năng của siêu khối chính khác với bản sao lưu" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:318 |
| #, c-format |
| msgid " has been mounted %u times without being checked" |
| msgstr " đã được gắn kết %u lần mà không được kiểm tra" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:324 |
| msgid " has filesystem last checked time in the future" |
| msgstr "có giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng trong tương lai" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:330 |
| #, c-format |
| msgid " has gone %u days without being checked" |
| msgstr " đã chạy trong %u ngày mà không được kiểm tra" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:339 |
| msgid ", check forced.\n" |
| msgstr ", kiểm tra bị ép buộc.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "%s: clean, %u/%u files, %u/%u blocks" |
| msgstr "%s: sạch, %u/%u tập tin, %u/%u khối" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:359 |
| msgid " (check deferred; on battery)" |
| msgstr " (kiểm tra bị hoãn; chạy bằng pin)" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:362 |
| msgid " (check after next mount)" |
| msgstr " (kiểm tra sau lần kế tiếp gắn kết)" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:364 |
| #, c-format |
| msgid " (check in %ld mounts)" |
| msgstr " (kiểm tra sau %ld lần gắn kết)" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:511 |
| #, c-format |
| msgid "ERROR: Couldn't open /dev/null (%s)\n" |
| msgstr "LỖI: không thể mở « /dev/null » (%s)\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:581 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid EA version.\n" |
| msgstr "Phiên bản EA không hợp lệ.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:590 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown extended option: %s\n" |
| msgstr "Tùy chọn đã mở rộng lạ : %s\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:612 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Syntax error in e2fsck config file (%s, line #%d)\n" |
| "\t%s\n" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình e2fsck (%s, dòng số %d)\n" |
| "\t%s\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:680 |
| #, c-format |
| msgid "Error validating file descriptor %d: %s\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi hợp lệ hóa mô tả tập tin %d: %s\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:684 |
| msgid "Invalid completion information file descriptor" |
| msgstr "Mô tả tập tin thông tin hoà chỉnh không hợp lệ" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:699 |
| msgid "Only one of the options -p/-a, -n or -y may be specified." |
| msgstr "Có thể xác định chỉ một của những tùy chọn -p/-a, -n và -y." |
| |
| #: e2fsck/unix.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "The -t option is not supported on this version of e2fsck.\n" |
| msgstr "Tùy chọn « -t » không được hỗ trợ trong phiên bản e2fsck này.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:801 misc/tune2fs.c:550 misc/tune2fs.c:835 misc/tune2fs.c:853 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to resolve '%s'" |
| msgstr "Không thể quyết định « %s »" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:830 |
| #, c-format |
| msgid "The -c and the -l/-L options may not be both used at the same time.\n" |
| msgstr "Không cho phép sử dụng đồng thời cả hai tùy chọn « --c » và « --l/L ».\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:878 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "E2FSCK_JBD_DEBUG \"%s\" not an integer\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "E2FSCK_JBD_DEBUG « %s » không phải số nguyên\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:887 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Invalid non-numeric argument to -%c (\"%s\")\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đối số không thuộc số không hợp lệ đối với -%c (« %s »)\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:961 |
| #, c-format |
| msgid "Error: ext2fs library version out of date!\n" |
| msgstr "Lỗi: phiên bản thư viện ext2fs quá cũ.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:969 |
| msgid "while trying to initialize program" |
| msgstr "trong khi thử sở khởi chương trình" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:980 |
| #, c-format |
| msgid "\tUsing %s, %s\n" |
| msgstr "\tDùng %s, %s\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:992 |
| msgid "need terminal for interactive repairs" |
| msgstr "cần thiết thiết bị cuối để sửa chữa tương tác" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1021 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s trying backup blocks...\n" |
| msgstr "%s %s đang thử các khối dự trữ...\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1023 |
| msgid "Superblock invalid," |
| msgstr "Siêu khối không hợp lệ," |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1024 |
| msgid "Group descriptors look bad..." |
| msgstr "Có vẻ là các mô tả nhóm sai..." |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1034 |
| #, c-format |
| msgid "%s: going back to original superblock\n" |
| msgstr "%s: đang trở về siêu khối gốc\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1060 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The filesystem revision is apparently too high for this version of e2fsck.\n" |
| "(Or the filesystem superblock is corrupt)\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Có vẻ là bản sửa đổi hệ thống tập tin quá cao cho phiên bản e2fsck này\n" |
| "(hoặc siêu khối hệ thống tập tin bị hỏng).\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1066 |
| #, c-format |
| msgid "Could this be a zero-length partition?\n" |
| msgstr "Phân vùng này có thể có độ dài bằng không ?\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1068 |
| #, c-format |
| msgid "You must have %s access to the filesystem or be root\n" |
| msgstr "Bạn phải có quyền truy cập %s vào hệ thống tập tin, hoặc là người chủ (root)\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1073 |
| #, c-format |
| msgid "Possibly non-existent or swap device?\n" |
| msgstr "Có thể là thiết bị không tồn tại, hoặc thiết bị trao đổi ?\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1075 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem mounted or opened exclusively by another program?\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin đã được gắn kết hay mở hoàn toàn bởi chương trình khác ?\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1079 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Disk write-protected; use the -n option to do a read-only\n" |
| "check of the device.\n" |
| msgstr "" |
| "Đĩa bị chống ghi; hãy dùng tùy chọn « -n » để chạy\n" |
| "việc kiểm tra chỉ đọc trên thiết bị đó.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1143 |
| msgid "Get a newer version of e2fsck!" |
| msgstr "Lấy phiên bản e2fsck mới hơn." |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1173 |
| #, c-format |
| msgid "while checking ext3 journal for %s" |
| msgstr "trong khi kiểm tra nhật ký ext3 tìm %s" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1184 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: skipping journal recovery because doing a read-only filesystem check.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : đang bỏ qua việc phục hồi nhật ký vì đang kiểm tra hệ thống tập tin một cách chỉ đọc.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1197 |
| #, c-format |
| msgid "unable to set superblock flags on %s\n" |
| msgstr "không thể đặt cờ siêu khối trên %s\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1203 |
| #, c-format |
| msgid "while recovering ext3 journal of %s" |
| msgstr "trong khi phục hồi nhật ký ext3 của %s" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1228 |
| #, c-format |
| msgid "%s has unsupported feature(s):" |
| msgstr "%s có tính năng không được hỗ trợ :" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1244 |
| msgid "Warning: compression support is experimental.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : sự hỗ trợ khả năng nén là thực nghiệm.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "E2fsck not compiled with HTREE support,\n" |
| "\tbut filesystem %s has HTREE directories.\n" |
| msgstr "" |
| "E2fsck không được biên dịch với khả năng hỗ trợ HCÂY,\n" |
| "nhưng hệ thống tập tin %s có thư mục HCÂY.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1302 |
| msgid "while reading bad blocks inode" |
| msgstr "trong khi đọc nút thông tin khối sai" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1304 |
| #, c-format |
| msgid "This doesn't bode well, but we'll try to go on...\n" |
| msgstr "Đây không phải báo trước điềm hay, nhưng tiến trình này sẽ thử tiếp tục...\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1330 |
| msgid "Couldn't determine journal size" |
| msgstr "Không thể quyết định kích cỡ nhật ký" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1333 |
| #, c-format |
| msgid "Creating journal (%d blocks): " |
| msgstr "Đang tạo nhật ký (%d khối): " |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1340 misc/mke2fs.c:2113 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\twhile trying to create journal" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "trong khi thử tạo nhật ký" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1343 |
| #, c-format |
| msgid " Done.\n" |
| msgstr " Hoàn tất\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1344 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "*** journal has been re-created - filesystem is now ext3 again ***\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "••• nhật ký đã được tạo lại — hệ thống tập tin lúc này là ext3 lại •••\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1351 |
| #, c-format |
| msgid "Restarting e2fsck from the beginning...\n" |
| msgstr "Đang khởi chạy lại hoàn toàn e2fsck...\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1355 |
| msgid "while resetting context" |
| msgstr "trong khi đặt lại ngữ cảnh" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1362 |
| #, c-format |
| msgid "%s: e2fsck canceled.\n" |
| msgstr "%s: e2fsck bị thôi.\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1367 |
| msgid "aborted" |
| msgstr "bị hủy bỏ" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1379 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: ***** FILE SYSTEM WAS MODIFIED *****\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: ••••• HỆ THỐNG TẬP TIN BỊ SỬA ĐỔI •••••\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1382 |
| #, c-format |
| msgid "%s: ***** REBOOT LINUX *****\n" |
| msgstr "%s: ••••• HÃY KHỞI ĐỘNG LẠI LINUX •••••\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1390 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: ********** WARNING: Filesystem still has errors **********\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: •••••••••• CẢNH BÁO : hệ thống tập tin vẫn còn có lỗi ••••••••••\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/unix.c:1426 |
| msgid "while setting block group checksum info" |
| msgstr "trong khi đặt thông tin tổng kiểm nhóm khối" |
| |
| #: e2fsck/util.c:138 misc/util.c:68 |
| msgid "yY" |
| msgstr "cC" |
| |
| #: e2fsck/util.c:139 |
| msgid "nN" |
| msgstr "kK" |
| |
| #: e2fsck/util.c:153 |
| msgid "<y>" |
| msgstr "<c>" |
| |
| #: e2fsck/util.c:155 |
| msgid "<n>" |
| msgstr "<k>" |
| |
| #: e2fsck/util.c:157 |
| msgid " (y/n)" |
| msgstr " (c/k)" |
| |
| #: e2fsck/util.c:172 |
| msgid "cancelled!\n" |
| msgstr "bị thôi !\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:187 |
| msgid "yes\n" |
| msgstr "có\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:189 |
| msgid "no\n" |
| msgstr "không\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:199 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s? no\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "%s? không\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:203 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s? yes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "%s? có\n" |
| "\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:207 |
| msgid "yes" |
| msgstr "có" |
| |
| #: e2fsck/util.c:207 |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| #: e2fsck/util.c:221 |
| #, c-format |
| msgid "e2fsck_read_bitmaps: illegal bitmap block(s) for %s" |
| msgstr "e2fsck_read_bitmaps: khối mảng ảnh cấm cho %s" |
| |
| #: e2fsck/util.c:226 |
| msgid "reading inode and block bitmaps" |
| msgstr "đang đọc mảng ảnh kiểu cả hai nút thông tin và khối" |
| |
| #: e2fsck/util.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "while retrying to read bitmaps for %s" |
| msgstr "trong khi thử đọc mảng ảnh cho %s" |
| |
| #: e2fsck/util.c:243 |
| msgid "writing block and inode bitmaps" |
| msgstr "đang ghi các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin" |
| |
| #: e2fsck/util.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "while rewriting block and inode bitmaps for %s" |
| msgstr "trong khi ghi lại các mảng ảnh kiểu khối và nút thông tin cho %s" |
| |
| #: e2fsck/util.c:260 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "%s: UNEXPECTED INCONSISTENCY; RUN fsck MANUALLY.\n" |
| "\t(i.e., without -a or -p options)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\n" |
| "%s: MÂU THUẪN BẤT THƯỜNG : HÃY TỰ CHẠY fsck.\n" |
| "\t(tức là không có tùy chọn « -a » hay « -p »).\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "Memory used: %luk/%luk (%luk/%luk), " |
| msgstr "Vùng nhớ được dùng: %luk/%luk (%luk/%luk), " |
| |
| #: e2fsck/util.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Memory used: %lu, " |
| msgstr "Vùng nhớ được dùng: %lu, " |
| |
| #: e2fsck/util.c:352 |
| #, c-format |
| msgid "time: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" |
| msgstr "thời gian: %5.2f/%5.2f/%5.2f\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:357 |
| #, c-format |
| msgid "elapsed time: %6.3f\n" |
| msgstr "thời gian đã qua: %6.3f\n" |
| |
| #: e2fsck/util.c:391 e2fsck/util.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "while reading inode %lu in %s" |
| msgstr "trong khi đọc nút thông tin %lu trong %s" |
| |
| #: e2fsck/util.c:419 e2fsck/util.c:432 |
| #, c-format |
| msgid "while writing inode %lu in %s" |
| msgstr "trong khi ghi nút thông tin %lu trong %s" |
| |
| #: e2fsck/util.c:581 |
| msgid "while allocating zeroizing buffer" |
| msgstr "trong khi cấp phát bộ đếm làm số không" |
| |
| #: misc/badblocks.c:66 |
| msgid "done \n" |
| msgstr "hoàn tất \n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:89 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-b block_size] [-i input_file] [-o output_file] [-svwnf]\n" |
| " [-c blocks_at_once] [-d delay_factor_between_reads] [-e max_bad_blocks]\n" |
| " [-p num_passes] [-t test_pattern [-t test_pattern [...]]]\n" |
| " device [last_block [first_block]]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-b cỡ_khối] [-i tập_tin_nhập] [-o tập_tin_xuất] [-svwnf]\n" |
| " [-c số_khối_cùng_lúc] [-d hệ_số_đợi_đọc] [-e số_tối_đa_khối_xấu]\n" |
| " [-p số_lần_qua] [-t mẫu_thử [-t mẫu_thử [...]]]\n" |
| " thiết_bị [khối_cuối [khối_đầu]]\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:100 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: The -n and -w options are mutually exclusive.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "%s: hai tùy chọn « -n » và « -w » loại từ lẫn nhau.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:202 |
| #, c-format |
| msgid "%6.2f%% done, %s elapsed" |
| msgstr "%6.2f%% hoàn tất, %s đã trôi qua" |
| |
| #: misc/badblocks.c:293 |
| msgid "Testing with random pattern: " |
| msgstr "Đang thử ra bằng mẫu ngẫu nhiên: " |
| |
| #: misc/badblocks.c:311 |
| msgid "Testing with pattern 0x" |
| msgstr "Đang thử ra bằng mẫu 0x" |
| |
| #: misc/badblocks.c:339 misc/badblocks.c:408 |
| msgid "during seek" |
| msgstr "trong khi tìm nơi" |
| |
| #: misc/badblocks.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "Weird value (%ld) in do_read\n" |
| msgstr "Giá trị lạ (%ld) trong việc đọc « do_read »\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:428 |
| msgid "during ext2fs_sync_device" |
| msgstr "trong khi đồng bộ hoá thiết bị « ext2fs_sync_device »" |
| |
| #: misc/badblocks.c:447 misc/badblocks.c:711 |
| msgid "while beginning bad block list iteration" |
| msgstr "trong khi bắt đầu lặp lại danh sách các khối sai" |
| |
| #: misc/badblocks.c:461 misc/badblocks.c:563 misc/badblocks.c:721 |
| msgid "while allocating buffers" |
| msgstr "trong khi cấp phát bộ đệm" |
| |
| #: misc/badblocks.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "Checking blocks %lu to %lu\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra khối trong phạm vi %lu đến %lu\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:470 |
| msgid "Checking for bad blocks in read-only mode\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ chỉ đọc\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:479 |
| msgid "Checking for bad blocks (read-only test): " |
| msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra chỉ đọc): " |
| |
| #: misc/badblocks.c:487 misc/badblocks.c:595 misc/badblocks.c:640 |
| #: misc/badblocks.c:784 |
| msgid "Too many bad blocks, aborting test\n" |
| msgstr "Quá nhiều khối sai nên hủy bỏ phép thử\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:570 |
| msgid "Checking for bad blocks in read-write mode\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:572 misc/badblocks.c:734 |
| #, c-format |
| msgid "From block %lu to %lu\n" |
| msgstr "Phạm vi khối %lu đến %lu\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:630 |
| msgid "Reading and comparing: " |
| msgstr "Đang đọc và so sánh: " |
| |
| #: misc/badblocks.c:733 |
| msgid "Checking for bad blocks in non-destructive read-write mode\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai trong chế độ đọc-ghi không hủy\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:739 |
| msgid "Checking for bad blocks (non-destructive read-write test)\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra tìm khối sai (thử ra đọc-ghi không hủy)\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:746 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Interrupt caught, cleaning up\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Mới bắt tín hiệu ngắt nên làm sạch\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:822 |
| #, c-format |
| msgid "during test data write, block %lu" |
| msgstr "trong khi thử ra ghi dữ liệu, khối %lu" |
| |
| #: misc/badblocks.c:933 misc/util.c:156 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted; " |
| msgstr "%s đã gắn kết; " |
| |
| #: misc/badblocks.c:935 |
| msgid "badblocks forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" |
| msgstr "" |
| "tùy chọn khối sai (badblocks) vẫn bị ép buộc.\n" |
| "Mong « /etc/mtab » không đúng.\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:940 |
| msgid "it's not safe to run badblocks!\n" |
| msgstr "Không an toàn khi chạy badblocks.\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:945 misc/util.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "%s is apparently in use by the system; " |
| msgstr "Có vẻ là %s đang bị hệ thống dùng; " |
| |
| #: misc/badblocks.c:948 |
| msgid "badblocks forced anyway.\n" |
| msgstr "vẫn ép buộc badblocks (khối sai).\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:968 |
| #, c-format |
| msgid "invalid %s - %s" |
| msgstr "%s không hợp lệ — %s" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1077 |
| #, c-format |
| msgid "can't allocate memory for test_pattern - %s" |
| msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ cho mẫu thử (test_pattern) — %s" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1104 |
| msgid "Maximum of one test_pattern may be specified in read-only mode" |
| msgstr "Trong chế độ chỉ đọc, có thể xác định tối đa một mẫu thử (test_pattern)" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1110 |
| msgid "Random test_pattern is not allowed in read-only mode" |
| msgstr "Không cho phẹp mẫu thử (test_pattern) ngẫu nhiên trong chế độ chỉ đọc" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1124 |
| msgid "" |
| "Couldn't determine device size; you must specify\n" |
| "the size manually\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n" |
| "bạn cần phải tự xác định kích cỡ đó.\n" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1130 |
| msgid "while trying to determine device size" |
| msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của thiết bị" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1135 |
| msgid "last block" |
| msgstr "khối cuối" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1141 |
| msgid "first block" |
| msgstr "khối đầu" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1144 |
| #, c-format |
| msgid "invalid starting block (%lu): must be less than %lu" |
| msgstr "khối đầu không hợp lệ (%lu): phải nhỏ hơn %lu" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1200 |
| msgid "while creating in-memory bad blocks list" |
| msgstr "trong khi tạo danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1215 |
| msgid "while adding to in-memory bad block list" |
| msgstr "trong khi thêm vào danh sách các khối hỏng trong bộ nhớ" |
| |
| #: misc/badblocks.c:1239 |
| #, c-format |
| msgid "Pass completed, %u bad blocks found.\n" |
| msgstr "Qua xong, tìm thấy %u khối sai.\n" |
| |
| #: misc/chattr.c:85 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v version] files...\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-RVf] [-+=AacDdeijsSu] [-v phiên_bản] tập_tin...\n" |
| |
| #: misc/chattr.c:153 |
| #, c-format |
| msgid "bad version - %s\n" |
| msgstr "phiên bản sai — %s\n" |
| |
| #: misc/chattr.c:200 misc/lsattr.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to stat %s" |
| msgstr "trong khi thử lấy các thông tin về %s" |
| |
| #: misc/chattr.c:207 |
| #, c-format |
| msgid "while reading flags on %s" |
| msgstr "trong khi đọc các cờ trên %s" |
| |
| #: misc/chattr.c:216 misc/chattr.c:235 |
| #, c-format |
| msgid "Clearing extent flag not supported on %s" |
| msgstr "Chức năng xoá sạch cờ tầm không được hỗ trợ trên %s" |
| |
| #: misc/chattr.c:221 misc/chattr.c:240 |
| #, c-format |
| msgid "Flags of %s set as " |
| msgstr "Các cờ của %s đã đặt thành " |
| |
| #: misc/chattr.c:249 |
| #, c-format |
| msgid "while setting flags on %s" |
| msgstr "trong khi đặt các cờ trên %s" |
| |
| #: misc/chattr.c:257 |
| #, c-format |
| msgid "Version of %s set as %lu\n" |
| msgstr "Phiên bản %s được đặt thành %lu\n" |
| |
| #: misc/chattr.c:261 |
| #, c-format |
| msgid "while setting version on %s" |
| msgstr "trong khi đặt phiên bản trên %s" |
| |
| #: misc/chattr.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't allocate path variable in chattr_dir_proc" |
| msgstr "Không thể cấp phát biến đường dẫn trong chattr_dir_proc" |
| |
| #: misc/chattr.c:320 |
| msgid "= is incompatible with - and +\n" |
| msgstr "= không tương thích với « - » và « + »\n" |
| |
| #: misc/chattr.c:328 |
| msgid "Must use '-v', =, - or +\n" |
| msgstr "Phải dùng « -v », « = », « - » hay « + »\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-bfhixV] [-ob superblock] [-oB blocksize] device\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-bfhixV] [-ob siêu_khối] [-oB cỡ_khối] thiết_bị\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "Group %lu: (Blocks " |
| msgstr "Nhóm %lu: (Khối " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:173 |
| #, c-format |
| msgid " Checksum 0x%04x, unused inodes %d\n" |
| msgstr " Tổng kiểm 0x%04x, Nút không dùng %d\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:178 |
| #, c-format |
| msgid " %s superblock at " |
| msgstr " %s siêu khối tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:179 |
| msgid "Primary" |
| msgstr "Chính" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:179 |
| msgid "Backup" |
| msgstr "Sao lưu" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:183 |
| #, c-format |
| msgid ", Group descriptors at " |
| msgstr ", Mô tả nhóm tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Reserved GDT blocks at " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Các khối GDT đã dành riêng tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:194 |
| #, c-format |
| msgid " Group descriptor at " |
| msgstr " Mô tả nhóm tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:200 |
| msgid " Block bitmap at " |
| msgstr " Mảng ảnh khối tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:205 |
| msgid ", Inode bitmap at " |
| msgstr ", Mảng ảnh nút thông tin tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:210 |
| msgid "" |
| "\n" |
| " Inode table at " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " Bảng nút thông tin tại " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:217 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| " %u free blocks, %u free inodes, %u directories%s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| " %u khối rảnh, %u nút rảnh, %u thư mục%s" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:224 |
| #, c-format |
| msgid ", %u unused inodes\n" |
| msgstr ", %u nút không dùng\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:227 |
| msgid " Free blocks: " |
| msgstr " Khối rảnh: " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:237 |
| msgid " Free inodes: " |
| msgstr " Nút rảnh: " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:268 |
| msgid "while printing bad block list" |
| msgstr "trong khi in ra danh sách các khối sai" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "Bad blocks: %u" |
| msgstr "Khối sai: %u" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:297 misc/tune2fs.c:281 |
| msgid "while reading journal inode" |
| msgstr "trong khi đọc nút thông tin nhật ký" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:300 |
| msgid "Journal size: " |
| msgstr "Kích cỡ nhất ký: " |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:324 misc/tune2fs.c:202 |
| msgid "while reading journal superblock" |
| msgstr "trong khi đọc siêu khối nhật ký" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:332 |
| msgid "Couldn't find journal superblock magic numbers" |
| msgstr "Không tìm thấy các số ma thuật siêu khối nhật ký" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Journal block size: %u\n" |
| "Journal length: %u\n" |
| "Journal first block: %u\n" |
| "Journal sequence: 0x%08x\n" |
| "Journal start: %u\n" |
| "Journal number of users: %u\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kích cỡ khối nhật ký: \t%u\n" |
| "Độ dài nhật ký: \t\t%u\n" |
| "Khối đầu nhật ký: \t\t%u\n" |
| "Dãy nhật ký: \t\t\t0x%08x\n" |
| "Đầu nhật ký: \t\t%u\n" |
| "Số người dùng nhật ký: \t%u\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "Journal users: %s\n" |
| msgstr "Người dùng nhật ký: %s\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:365 misc/mke2fs.c:693 misc/tune2fs.c:872 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't allocate memory to parse options!\n" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách tùy chọn !\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:391 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid superblock parameter: %s\n" |
| msgstr "Tham số siêu khối không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:406 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid blocksize parameter: %s\n" |
| msgstr "Tham số kích cỡ khối không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Bad extended option(s) specified: %s\n" |
| "\n" |
| "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" |
| "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" |
| "\n" |
| "Valid extended options are:\n" |
| "\tsuperblock=<superblock number>\n" |
| "\tblocksize=<blocksize>\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sai xác định tùy chọn đã mở rộng: %s\n" |
| "\n" |
| "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" |
| "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" |
| "\tsuperblock=<số thứ tự siêu khối>\n" |
| "\tblocksize=<kích cỡ khối>\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:476 misc/mke2fs.c:1355 |
| #, c-format |
| msgid "\tUsing %s\n" |
| msgstr "\tDùng %s\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:512 misc/e2image.c:681 misc/tune2fs.c:1535 |
| #: resize/main.c:312 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't find valid filesystem superblock.\n" |
| msgstr "Không tìm thấy siêu khối hệ thống tập tin hợp lệ.\n" |
| |
| #: misc/dumpe2fs.c:537 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s: %s: error reading bitmaps: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%s: %s: gặp lỗi khi đọc mảng ảnh: %s\n" |
| |
| #: misc/e2image.c:52 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-rsI] device image_file\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-rsI] thiết_bị tập_tin_ảnh\n" |
| |
| #: misc/e2image.c:64 |
| msgid "Couldn't allocate header buffer\n" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm phần đầu\n" |
| |
| #: misc/e2image.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "short write (only %d bytes) for writing image header" |
| msgstr "ghi ngắn (chỉ %d byte) để ghi phần đầu ảnh" |
| |
| #: misc/e2image.c:102 |
| msgid "while writing superblock" |
| msgstr "trong khi ghi siêu khối" |
| |
| #: misc/e2image.c:110 |
| msgid "while writing inode table" |
| msgstr "trong khi ghi bảng nút thông tin" |
| |
| #: misc/e2image.c:117 |
| msgid "while writing block bitmap" |
| msgstr "trong khi ghi mảng ảnh khối" |
| |
| #: misc/e2image.c:124 |
| msgid "while writing inode bitmap" |
| msgstr "trong khi ghi mảng ảnh nút thông tin" |
| |
| #: misc/e2label.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "e2label: cannot open %s\n" |
| msgstr "e2label: không thể mở %s\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:62 |
| #, c-format |
| msgid "e2label: cannot seek to superblock\n" |
| msgstr "e2label: không thể tìm nơi tới siêu khối\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:67 |
| #, c-format |
| msgid "e2label: error reading superblock\n" |
| msgstr "e2label: gặp lỗi khi đọc siêu khối\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "e2label: not an ext2 filesystem\n" |
| msgstr "e2label: không phải hệ thống tập tin kiểu ext2\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:96 misc/tune2fs.c:1670 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: label too long, truncating.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : nhãn quá dài nên cắt ngắn.\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:99 |
| #, c-format |
| msgid "e2label: cannot seek to superblock again\n" |
| msgstr "e2label: không thể tìm nơi lại tới siêu khối\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "e2label: error writing superblock\n" |
| msgstr "e2label: gặp lỗi khi ghi siêu khối\n" |
| |
| #: misc/e2label.c:116 misc/tune2fs.c:542 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: e2label device [newlabel]\n" |
| msgstr "Sử dụng: e2label thiết_bị [nhãn_mới]\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:35 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s <transaction file> <filesystem>\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s <tập tin giao dịch> <hệ thống tập tin>\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:52 |
| msgid "Failed to read the file system data \n" |
| msgstr "Lỗi đọc dữ liệu hệ thống tập tin \n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:62 misc/e2undo.c:83 misc/e2undo.c:108 misc/e2undo.c:204 |
| #, c-format |
| msgid "Failed tdb_fetch %s\n" |
| msgstr "Lỗi tdb_fetch %s\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:70 |
| #, c-format |
| msgid "The file system Mount time didn't match %u\n" |
| msgstr "Giờ gắn kết hệ thống tập tin không tương ứng với %u\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:89 |
| msgid "The file system UUID didn't match \n" |
| msgstr "UUID hệ thống tập tin không tương ứng \n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:161 |
| #, c-format |
| msgid "Failed tdb_open %s\n" |
| msgstr "Lỗi tdb_open %s\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "Error while determining whether %s is mounted.\n" |
| msgstr "Gặp lỗi trong khi quyết định nếu %s đã gắn kết chưa.\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:173 |
| msgid "e2undo should only be run on unmounted file system\n" |
| msgstr "e2undo chỉ nên chạy trên một hệ thống tập tin chưa gắn kết\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to open %s\n" |
| msgstr "Lỗi mở %s\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:208 |
| #, c-format |
| msgid "Replayed transaction of size %zd at location %ld\n" |
| msgstr "Đã chạy lại giao dịch có kích cỡ %zd ở vị trí %ld\n" |
| |
| #: misc/e2undo.c:214 |
| #, c-format |
| msgid "Failed write %s\n" |
| msgstr "Lỗi ghi %s\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:343 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: couldn't open %s: %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : không thể mở %s: %s\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:353 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: bad format on line %d of %s\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO : gặp định dạng sai trên dòng %d trên %s\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:368 |
| msgid "" |
| "\a\a\aWARNING: Your /etc/fstab does not contain the fsck passno\n" |
| "\tfield. I will kludge around things for you, but you\n" |
| "\tshould fix your /etc/fstab file as soon as you can.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\a\a\aCẢNH BÁO : « /etc/fstab » của bạn không chứa trường\n" |
| "\tpassno fsck. Trình này sẽ làm quấy quá trường hợp này, nhưng\n" |
| "\tbạn nên sửa chữa tập tin « /etc/fstab » càng sớm càng có thể.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:477 |
| #, c-format |
| msgid "fsck: %s: not found\n" |
| msgstr "fsck: %s: không tìm thấy\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "%s: wait: No more child process?!?\n" |
| msgstr "%s: đợi: không có tiến trình con nữa ?!?\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:615 |
| #, c-format |
| msgid "Warning... %s for device %s exited with signal %d.\n" |
| msgstr "Cảnh báo... %s cho thiết bị %s đã thoát với tín hiệu %d.\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "%s %s: status is %x, should never happen.\n" |
| msgstr "%s %s: trạng thái là %x, không bao giờ nên xảy ra.\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:660 |
| #, c-format |
| msgid "Finished with %s (exit status %d)\n" |
| msgstr "%s hoàn tất (trạng thái thoát %d)\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Error %d while executing fsck.%s for %s\n" |
| msgstr "%s: Gặp lỗi %d trong khi thực hiện fsck.%s cho %s\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:741 |
| msgid "" |
| "Either all or none of the filesystem types passed to -t must be prefixed\n" |
| "with 'no' or '!'.\n" |
| msgstr "" |
| "Hoặc tất cả hoặc không có kiểu hệ thống tập tin được gửi qua\n" |
| "cho tùy chọn « -t » phải có tiền tố « no » hay « ! ».\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:760 |
| msgid "Couldn't allocate memory for filesystem types\n" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho kiểu hế thống tập tin\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:883 |
| #, c-format |
| msgid "%s: skipping bad line in /etc/fstab: bind mount with nonzero fsck pass number\n" |
| msgstr "%s: đang bỏ qua dòng sai trong « /etc/fstab »: đóng kết lắp với số gửi qua fsck khác số không\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:910 |
| #, c-format |
| msgid "fsck: cannot check %s: fsck.%s not found\n" |
| msgstr "fsck: không thể kiểm tra %s: fsck.%s không tìm thấy\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:966 |
| msgid "Checking all file systems.\n" |
| msgstr "Đang kiểm tra mọi hệ thống tập tin.\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:1057 |
| #, c-format |
| msgid "--waiting-- (pass %d)\n" |
| msgstr "--đang đợi-- (lần qua %d)\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:1077 |
| msgid "Usage: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t fstype] [fs-options] [filesys ...]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: fsck [-AMNPRTV] [ -C [ fd ] ] [-t kiểu_HTT] [fs-options] [HTT ...]\n" |
| "\n" |
| "HTT: hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:1119 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many devices\n" |
| msgstr "%s: quá nhiều thiết bị\n" |
| |
| #: misc/fsck.c:1152 misc/fsck.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "%s: too many arguments\n" |
| msgstr "%s: quá nhiều đối số\n" |
| |
| #: misc/lsattr.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-RVadlv] [files...]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-RVadlv] [tập_tin...]\n" |
| |
| #: misc/lsattr.c:83 |
| #, c-format |
| msgid "While reading flags on %s" |
| msgstr "Trong khi đọc các cờ trên %s" |
| |
| #: misc/lsattr.c:90 |
| #, c-format |
| msgid "While reading version on %s" |
| msgstr "Trong khi đọc phiên bản trên %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:104 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-c|-l filename] [-b block-size] [-f fragment-size]\n" |
| "\t[-i bytes-per-inode] [-I inode-size] [-J journal-options]\n" |
| "\t[-G meta group size] [-N number-of-inodes]\n" |
| "\t[-m reserved-blocks-percentage] [-o creator-os]\n" |
| "\t[-g blocks-per-group] [-L volume-label] [-M last-mounted-directory]\n" |
| "\t[-O feature[,...]] [-r fs-revision] [-E extended-option[,...]]\n" |
| "\t[-T fs-type] [-U UUID] [-jnqvFSV] device [blocks-count]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-c|-l tên_tập_tin] [-b cỡ_khối] [-f cỡ_đoạn]\n" |
| "\t[-i byte_mỗi_inode] [-I cỡ_inode] [-J tùy_chọn_nhật_ký]\n" |
| "\t[-G cỡ_siêu_nhóm] [-N số_inode] [-m phần_trăm_khối_dành_riêng]\n" |
| "\t[-o HĐH_tạo] [-g khối_mỗi_nhóm] [-L nhãn_khối_tin]\n" |
| "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O tính_năng[,...]] [-r bản_sửa_đổi_HTT]\n" |
| "\t[-E tùy_chọn_mở_rộng] [-T kiểu_HTT] [-U UUID]\n" |
| "\t[-jnqvFSV] thiết_bị [số_đếm_khối]\n" |
| "\n" |
| "[HĐH: hệ điều hành\n" |
| "HTT: hệ thống tập tin]\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "Running command: %s\n" |
| msgstr "Đang chạy lệnh: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to run '%s'" |
| msgstr "trong khi thử chạy « %s »" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:217 |
| msgid "while processing list of bad blocks from program" |
| msgstr "trong khi xử lý danh sách các khối sai từ chương trình" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:244 |
| #, c-format |
| msgid "Block %d in primary superblock/group descriptor area bad.\n" |
| msgstr "Khối %d sai trong vùng mô tả nhóm/siêu khối chính.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:246 |
| #, c-format |
| msgid "Blocks %u through %u must be good in order to build a filesystem.\n" |
| msgstr "" |
| "Các khối trong phạm vi %u đến %u phải là tốt\n" |
| "để xây dựng được hệ thống tập tin.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:249 |
| msgid "Aborting....\n" |
| msgstr "Đang hủy bỏ...\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:269 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: the backup superblock/group descriptors at block %u contain\n" |
| "\tbad blocks.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : các mô tả nhóm/siêu khối dự trữ tại khối %u chứa khối sai.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:288 |
| msgid "while marking bad blocks as used" |
| msgstr "trong khi đánh dấu các khối sai đã được dùng" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:346 |
| msgid "done \n" |
| msgstr "hoàn tất \n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:360 |
| msgid "Writing inode tables: " |
| msgstr "Đang ghi các bảng nút thông tin: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:383 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Could not write %d blocks in inode table starting at %u: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Không thể ghi %d khối trong bảng nút thông tin, bắt đầu tại %u: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:407 |
| msgid "while creating root dir" |
| msgstr "trong khi tạo thư mục gốc" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:414 |
| msgid "while reading root inode" |
| msgstr "trong khi đọc nút thông tin gốc" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:428 |
| msgid "while setting root inode ownership" |
| msgstr "trong khi đặt quyền sở hữu nút thông tin gốc" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:446 |
| msgid "while creating /lost+found" |
| msgstr "trong khi tạo /mất+tìm" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:453 |
| msgid "while looking up /lost+found" |
| msgstr "trong khi tra tìm /mất+tìm" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:466 |
| msgid "while expanding /lost+found" |
| msgstr "trong khi mở rộng /mất+tìm" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:481 |
| msgid "while setting bad block inode" |
| msgstr "trong khi đặt nút thông tin khối sai" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "Out of memory erasing sectors %d-%d\n" |
| msgstr "Hết bộ nhớ nên xoá các rãnh ghi trong phạm vi %d đến %d\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not read block 0: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể đọc khối 0: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: could not erase sector %d: %s\n" |
| msgstr "Cảnh báo : không thể xoá rãnh ghi %d: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:550 |
| msgid "while initializing journal superblock" |
| msgstr "trong khi sở khởi siêu khối nhật ký" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:556 |
| msgid "Zeroing journal device: " |
| msgstr "Đang làm số không thiết bị nhật ký: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "while zeroing journal device (block %u, count %d)" |
| msgstr "trong khi làm số không thiết bị nhật ký (khối %u, số đếm %d)" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:585 |
| msgid "while writing journal superblock" |
| msgstr "trong khi ghi siêu khối nhật ký" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: %u blocks unused.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : %u khối chưa dùng.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:606 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem label=%s\n" |
| msgstr "Nhãn hệ thống tập tin=%s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:607 |
| msgid "OS type: " |
| msgstr "Kiểu HĐH: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:612 |
| #, c-format |
| msgid "Block size=%u (log=%u)\n" |
| msgstr "Cỡ khối=%u (bản ghi=%u)\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:614 |
| #, c-format |
| msgid "Fragment size=%u (log=%u)\n" |
| msgstr "Cỡ đoạn=%u (bản ghi=%u)\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:616 |
| #, c-format |
| msgid "%u inodes, %u blocks\n" |
| msgstr "%u nút thông tin, %u khối\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:618 |
| #, c-format |
| msgid "%u blocks (%2.2f%%) reserved for the super user\n" |
| msgstr "%u khối (%2.2f%%) được dành riêng cho siêu người dùng\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "First data block=%u\n" |
| msgstr "Khối dữ liệu đầu=%u\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:623 |
| #, c-format |
| msgid "Maximum filesystem blocks=%lu\n" |
| msgstr "Khối hệ thống tập tin tối đa=%lu\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:627 |
| #, c-format |
| msgid "%u block groups\n" |
| msgstr "%u nhóm khối\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:629 |
| #, c-format |
| msgid "%u block group\n" |
| msgstr "%u nhóm khối\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:630 |
| #, c-format |
| msgid "%u blocks per group, %u fragments per group\n" |
| msgstr "%u khối trên mỗi nhóm, %u đoạn trên mỗi nhóm\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "%u inodes per group\n" |
| msgstr "%u nút thông tin trên mỗi nhóm\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:639 |
| #, c-format |
| msgid "Superblock backups stored on blocks: " |
| msgstr "Siêu khối dự trữ được cất giữ trên khối: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:718 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid stride parameter: %s\n" |
| msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:733 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid stripe-width parameter: %s\n" |
| msgstr "Tham số stride không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:755 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid resize parameter: %s\n" |
| msgstr "Tham số thay đổi kích cỡ không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:762 |
| #, c-format |
| msgid "The resize maximum must be greater than the filesystem size.\n" |
| msgstr "Số thay đổi kích cỡ tối đa phải lớn hơn kích cỡ của hệ thống tập tin.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "On-line resizing not supported with revision 0 filesystems\n" |
| msgstr "" |
| "Tính năng thay đổi kích cỡ một cách trực tuyến không được hỗ trợ\n" |
| "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Bad option(s) specified: %s\n" |
| "\n" |
| "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" |
| "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" |
| "\n" |
| "Valid extended options are:\n" |
| "\tstride=<RAID per-disk data chunk in blocks>\n" |
| "\tstripe-width=<RAID stride * data disks in blocks>\n" |
| "\tresize=<resize maximum size in blocks>\n" |
| "\tlazy_itable_init=<0 to disable, 1 to enable>\n" |
| "\ttest_fs\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sai xác định tùy chọn: %s\n" |
| "\n" |
| "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" |
| "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" |
| "\tstride=<đoạn dữ liệu RAID mỗi đĩa theo khối>\n" |
| "\tstripe-width=<RAID stride * các đĩa dữ liệu theo khối>\n" |
| "\tresize=<kích cỡ thay đổi kích cỡ tối đa theo khối>\n" |
| "\tlazy_itable_init=<0 để tắt, 1 để bật>\n" |
| "\ttest_fs\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:824 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Warning: RAID stripe-width %u not an even multiple of stride %u.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Cảnh báo : chiều rộng sọc (stripe-width) RAID %u không phải là một bội số dương của %u.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:856 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Syntax error in mke2fs config file (%s, line #%d)\n" |
| "\t%s\n" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin cấu hình mke2fs (%s, dòng số %d)\n" |
| "\t%s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:869 misc/tune2fs.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid filesystem option set: %s\n" |
| msgstr "Đặt tùy chọn hệ thống tập tin không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:979 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Warning! Your mke2fs.conf file does not define the %s filesystem type.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Cảnh báo ! Tập tin « mke2fs.conf » của bạn không xác định kiểu hệ thống tập tin %s.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:982 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You probably need to install an updated mke2fs.conf file.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Rất có thể là bạn cần phải cài đặt một tập tin « mke2fs.conf » mới.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1176 |
| #, c-format |
| msgid "invalid block size - %s" |
| msgstr "cỡ khối không hợp lệ — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1180 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: blocksize %d not usable on most systems.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : kích cỡ khối %d vô ích trên phần lớn hệ thống.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1196 |
| #, c-format |
| msgid "invalid fragment size - %s" |
| msgstr "cỡ đoạn không hợp lệ — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1202 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: fragments not supported. Ignoring -f option\n" |
| msgstr "Cảnh báo : không hỗ trợ đoạn nên bỏ qua tùy chọn « -f »\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1209 |
| msgid "Illegal number for blocks per group" |
| msgstr "Số cấm cho số khối trên mỗi nhóm" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1214 |
| msgid "blocks per group must be multiple of 8" |
| msgstr "số khối trên mỗi nhóm phải là bội số cho 8" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1222 |
| msgid "Illegal number for flex_bg size" |
| msgstr "Kích cỡ flex_bg có số không được phép" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1228 |
| msgid "flex_bg size must be a power of 2" |
| msgstr "Kích cỡ flex_bg phải là lũy thừa 2" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "invalid inode ratio %s (min %d/max %d)" |
| msgstr "tỷ lệ nút thông tin không hợp lệ %s (thiểu %d/đa %d)" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1255 |
| msgid "in malloc for bad_blocks_filename" |
| msgstr "" |
| "trong hàm cấp phát bộ nhớ malloc cho tên tập tin khối sai\n" |
| "« bad_blocks_filename »" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1265 |
| #, c-format |
| msgid "invalid reserved blocks percent - %s" |
| msgstr "phần trăm khối được dành riêng không hợp lệ — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1283 |
| #, c-format |
| msgid "bad revision level - %s" |
| msgstr "cấp bản sửa đổi sai — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "invalid inode size - %s" |
| msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1315 |
| #, c-format |
| msgid "bad num inodes - %s" |
| msgstr "số (num) nút thông tin sai — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1380 misc/mke2fs.c:2068 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to open journal device %s\n" |
| msgstr "trong khi thử mở thiết bị nhật ký %s\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1386 |
| #, c-format |
| msgid "Journal dev blocksize (%d) smaller than minimum blocksize %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ của thiết bị nhật ký (%d) nhỏ hơn kích cỡ tối thiểu %d\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1392 |
| #, c-format |
| msgid "Using journal device's blocksize: %d\n" |
| msgstr "Đang dùng kích cỡ khối của thiết bị nhật ký: %d\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1401 |
| #, c-format |
| msgid "%d-byte blocks too big for system (max %d)" |
| msgstr "Khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1405 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: %d-byte blocks too big for system (max %d), forced to continue\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : khối %d-byte quá lớn đối với hệ thống (tối đa %d)\n" |
| "nên bị buộc tiếp tục\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1413 |
| #, c-format |
| msgid "invalid blocks count - %s" |
| msgstr "số đếm khối không hợp lệ — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1423 |
| msgid "filesystem" |
| msgstr "hệ thống tập tin" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1459 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Size of device %s too big to be expressed in 32 bits\n" |
| "\tusing a blocksize of %d.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: thiết bị %s có kích cỡ quá lớn để đại diện theo 32 bit\n" |
| "\tdùng kích cỡ khối %d.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1468 resize/main.c:374 |
| msgid "while trying to determine filesystem size" |
| msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của hệ thống tập tin" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1475 |
| msgid "" |
| "Couldn't determine device size; you must specify\n" |
| "the size of the filesystem\n" |
| msgstr "" |
| "Không thể quyết định kích cỡ của thiết bị;\n" |
| "bạn cần phải xác định kích cỡ của hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1482 |
| msgid "" |
| "Device size reported to be zero. Invalid partition specified, or\n" |
| "\tpartition table wasn't reread after running fdisk, due to\n" |
| "\ta modified partition being busy and in use. You may need to reboot\n" |
| "\tto re-read your partition table.\n" |
| msgstr "" |
| "Kích cỡ của thiết bị được thông báo là số không.\n" |
| "\tPhân vùng không hợp lệ được xác định,\n" |
| "\thoặc bảng phân vùng không được đọc lại\n" |
| "\tsau khi chạy tiến trình fdisk,\n" |
| "\tdo phân vùng đã sửa đổi đang bận và đang được dùng.\n" |
| "Có lẽ bạn cần phải khởi động lại máy để đọc lại bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1500 |
| msgid "Filesystem larger than apparent device size." |
| msgstr "Hệ thống tập tin lớn hơn kích cỡ thiết bị biểu kiến." |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1506 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to parse fs types list\n" |
| msgstr "Lỗi phân tích danh sách các kiểu hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1540 |
| msgid "fs_types for mke2fs.conf resolution: " |
| msgstr "fs_types để giải quyết mke2fs.conf: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1547 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem features not supported with revision 0 filesystems\n" |
| msgstr "" |
| "Tính năng hệ thống tập tin không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" |
| "bản sửa đổi 0\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1554 |
| #, c-format |
| msgid "Sparse superblocks not supported with revision 0 filesystems\n" |
| msgstr "" |
| "Tính năng siêu khối thưa thớt không được hỗ trợ\n" |
| "trên hệ thống tập tin bản sửa đổi 0\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1566 |
| #, c-format |
| msgid "Journals not supported with revision 0 filesystems\n" |
| msgstr "" |
| "Tính năng nhật ký không được hỗ trợ trên hệ thống tập tin\n" |
| "bản sửa đổi 0\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1584 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The resize_inode and meta_bg features are not compatible.\n" |
| "They can not be both enabled simultaneously.\n" |
| msgstr "" |
| "Hai tính năng thay đổi kích cỡ nút (resize_inode) và siêu nền (meta_bg) không tương thích với nhau.\n" |
| "Do đó không thể hiệu lực đồng thời cả hai.\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1601 |
| msgid "while trying to determine hardware sector size" |
| msgstr "trong khi thử quyết định kích cỡ của rãnh ghi phần cứng" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1658 |
| msgid "reserved online resize blocks not supported on non-sparse filesystem" |
| msgstr "" |
| "khối thay đổi kích cỡ trực tuyến được dành riêng không được hỗ trợ\n" |
| "trên hệ thống tập tin không thưa thớt" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1667 |
| msgid "blocks per group count out of range" |
| msgstr "số khối trên mỗi nhóm ở ngoài phạm vi" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1682 |
| msgid "Flex_bg feature not enabled, so flex_bg size may not be specified" |
| msgstr "Chưa hiệu lực tính năng Flex_bg thì không thể ghi rõ kích cỡ Flex_bg" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1694 |
| #, c-format |
| msgid "invalid inode size %d (min %d/max %d)" |
| msgstr "kích cỡ nút thông tin không hợp lệ %d (thiểu %d/đa %d)" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1708 |
| #, c-format |
| msgid "too many inodes (%llu), raise inode ratio?" |
| msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), tăng tỷ lệ nút thông tin không?" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1713 |
| #, c-format |
| msgid "too many inodes (%llu), specify < 2^32 inodes" |
| msgstr "quá nhiều nút thông tin (%llu), xác định <2³² nút thông tin" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1728 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "inode_size (%u) * inodes_count (%u) too big for a\n" |
| "\tfilesystem with %lu blocks, specify higher inode_ratio (-i)\n" |
| "\tor lower inode count (-N).\n" |
| msgstr "" |
| "cỡ_nút_thông_tin (%u) * số_đếm_nút_thông_tin (%u) quá lớn\n" |
| "\tcho hệ thống tập tin có %lu khối, hãy xác định\n" |
| "\ttỷ_lệ_nút_thông_tin (-i) cao hơn cho số đếm nút thông tin\n" |
| "(-N) thấp hơn\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1821 misc/tune2fs.c:1453 |
| msgid "Couldn't allocate memory for tdb filename\n" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho tên tập tin tdb\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1834 misc/tune2fs.c:1475 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to delete %s" |
| msgstr "trong khi thử xoá %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1844 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Overwriting existing filesystem; this can be undone using the command:\n" |
| " e2undo %s %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Đang ghi đè lên hệ thống tập tin đã có ; có thể làm việc này dùng câu lệnh:\n" |
| " e2undo %s %s\n" |
| "\n" |
| |
| # Item in the main menu to select this package |
| #: misc/mke2fs.c:1893 |
| msgid "while setting up superblock" |
| msgstr "trong khi thiết lập siêu khối" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:1952 |
| #, c-format |
| msgid "unknown os - %s" |
| msgstr "hệ điều hành lạ — %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2006 |
| msgid "while trying to allocate filesystem tables" |
| msgstr "trong khi thử cấp phát các bảng hệ thống tập tin" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2037 |
| #, c-format |
| msgid "while zeroing block %u at end of filesystem" |
| msgstr "trong khi làm số không khối %u tại kết thúc của hệ thống tập tin" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2050 |
| msgid "while reserving blocks for online resize" |
| msgstr "trong khi dành riêng các khối để thay đổi kích cỡ trực tuyến" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2061 misc/tune2fs.c:479 |
| msgid "journal" |
| msgstr "nhật ký" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2073 |
| #, c-format |
| msgid "Adding journal to device %s: " |
| msgstr "Đang thêm nhật ký vào thiết bị %s: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\twhile trying to add journal to device %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "trong khi thử thêm nhật ký vào thiết bị %s" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2085 misc/mke2fs.c:2117 misc/tune2fs.c:508 misc/tune2fs.c:522 |
| #, c-format |
| msgid "done\n" |
| msgstr "hoàn tất\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2094 |
| #, c-format |
| msgid "Skipping journal creation in super-only mode\n" |
| msgstr "Đang bỏ qua bước tạo nhật ký trong chế độ chỉ siêu\n" |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2105 |
| #, c-format |
| msgid "Creating journal (%u blocks): " |
| msgstr "Đang tạo nhật ký (%u khối): " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2122 |
| #, c-format |
| msgid "Writing superblocks and filesystem accounting information: " |
| msgstr "Đang ghi siêu khối và thông tin kế toán hệ thống tập tin: " |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2127 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Warning, had trouble writing out superblocks." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Cảnh báo : gặp khó khăn trong việc ghi ra các siêu khối." |
| |
| #: misc/mke2fs.c:2130 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "done\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "hoàn tất\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/mklost+found.c:49 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: mklost+found\n" |
| msgstr "Sử dụng: mklost+found\n" |
| |
| #: misc/partinfo.c:39 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s device...\n" |
| "\n" |
| "Prints out the partition information for each given device.\n" |
| "For example: %s /dev/hda\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s thiết bị...\n" |
| "\n" |
| "In ra thông tin về phân vùng đối với mỗi thiết bị được cho.\n" |
| "Ví dụ: %s /dev/hda\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/partinfo.c:49 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open %s: %s" |
| msgstr "Không thể mở %s: %s" |
| |
| #: misc/partinfo.c:55 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get geometry of %s: %s" |
| msgstr "Không thể lấy dạng hình của %s: %s" |
| |
| #: misc/partinfo.c:63 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot get size of %s: %s" |
| msgstr "Không thể lấy kích cỡ của %s: %s" |
| |
| #: misc/partinfo.c:69 |
| #, c-format |
| msgid "%s: h=%3d s=%3d c=%4d start=%8d size=%8lu end=%8d\n" |
| msgstr "%s: h=%3d s=%3d c=%4d đầu=%8d cỡ=%8lu cuối=%8d\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:96 |
| msgid "Please run e2fsck on the filesystem.\n" |
| msgstr "Hãy chạy tiến trình e2fsck trên hệ thống tập tin.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:105 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-c max_mounts_count] [-e errors_behavior] [-g group]\n" |
| "\t[-i interval[d|m|w]] [-j] [-J journal_options] [-l]\n" |
| "\t[-m reserved_blocks_percent] [-o [^]mount_options[,...]] \n" |
| "\t[-r reserved_blocks_count] [-u user] [-C mount_count] [-L volume_label]\n" |
| "\t[-M last_mounted_dir] [-O [^]feature[,...]]\n" |
| "\t[-E extended-option[,...]] [-T last_check_time] [-U UUID]\n" |
| "\t[ -I new_inode_size ] device\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-c số_đếm_lắp_tối_đa] [-e ứng_xử_lỗi] [-g nhóm]\n" |
| "\t[-i khoảng[d|m|w]] [-j] [-J tùy_chọn_nhật_ký] [-l]\n" |
| "\t[-m phần_trăm_khối_dành_riêng] [-o [^]tùy_chọn_lắp[,...]]\n" |
| "\t[-r số_đếm_khối_dành_riêng] [-u người_dùng]\n" |
| "\t[-C số_đếm_lắp] [-L nhãn_khối_tin]\n" |
| "\t[-M thư_mục_lắp_cuối] [-O [^]tính_năng[,...]]\n" |
| "\t[-E tùy_chọn_đã_mở_rộng[,...] [-T giờ_kiểm_tra_cuối]\n" |
| "\t[-U UUID] [-l cỡ_nút_mới] thiết_bị\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:190 |
| msgid "while trying to open external journal" |
| msgstr "trong khi thử mở nhật ký bên ngoài" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:194 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a journal device.\n" |
| msgstr "%s không phải thiết bị nhật ký.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:209 |
| msgid "Journal superblock not found!\n" |
| msgstr "Không tìm thấy siêu khối nhật ký !\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:221 |
| msgid "Filesystem's UUID not found on journal device.\n" |
| msgstr "Không tìm thấy UUID của hệ thống tập tin trên thiết bị nhật ký.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:242 |
| msgid "Journal NOT removed\n" |
| msgstr "CHƯA gỡ bỏ nhật ký\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:248 |
| msgid "Journal removed\n" |
| msgstr "Nhật ký đã gỡ bỏ\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:288 |
| msgid "while reading bitmaps" |
| msgstr "trong khi đọc các mảng ảnh" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:296 |
| msgid "while clearing journal inode" |
| msgstr "trong khi xoá sạch nút thông tin nhật ký" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:307 |
| msgid "while writing journal inode" |
| msgstr "trong khi ghi nút thông tin nhật ký" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid mount option set: %s\n" |
| msgstr "Đặt tùy chọn lắp không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:358 |
| #, c-format |
| msgid "Clearing filesystem feature '%s' not supported.\n" |
| msgstr "Tính năng xoá sạch hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:364 |
| #, c-format |
| msgid "Setting filesystem feature '%s' not supported.\n" |
| msgstr "Tính năng đặt hệ thống tập tin « %s » không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:373 |
| msgid "" |
| "The has_journal feature may only be cleared when the filesystem is\n" |
| "unmounted or mounted read-only.\n" |
| msgstr "" |
| "Tính năng có nhật ký (has_journal) có thể được xoá sạch\n" |
| "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" |
| "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:381 |
| msgid "" |
| "The needs_recovery flag is set. Please run e2fsck before clearing\n" |
| "the has_journal flag.\n" |
| msgstr "" |
| "Đặt cờ cần thiết phục hồi (needs_recovery).\n" |
| "Hãy chạy tiến trình e2fsck trước khi xoá sạch cờ có nhật ký (has_journal).\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:414 |
| msgid "" |
| "Clearing the flex_bg flag would cause the the filesystem to be\n" |
| "inconsistent.\n" |
| msgstr "Gỡ bỏ cờ flex_bg thì gây ra hệ thống tập tin không thống nhất.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:425 |
| msgid "" |
| "The huge_file feature may only be cleared when the filesystem is\n" |
| "unmounted or mounted read-only.\n" |
| msgstr "" |
| "Tính năng tập tin rất lớn (huge_file) có thể được xoá sạch\n" |
| "chỉ khi hệ thống tập tin được tháo gắn kết\n" |
| "hay được gắn kết một cách chỉ đọc.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "(and reboot afterwards!)\n" |
| msgstr "(và khởi động lại sau !)\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:474 |
| msgid "The filesystem already has a journal.\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin đã có nhật ký.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:492 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\twhile trying to open journal on %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "trong khi thử mở nhật ký trên %s\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:496 |
| #, c-format |
| msgid "Creating journal on device %s: " |
| msgstr "Đang tạo nhật ký trên thiết bị %s: " |
| |
| #: misc/tune2fs.c:504 |
| #, c-format |
| msgid "while adding filesystem to journal on %s" |
| msgstr "trong khi thêm hệ thống tập tin vào nhật ký trên %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:510 |
| msgid "Creating journal inode: " |
| msgstr "Đang tạo nút thông tin nhật ký: " |
| |
| #: misc/tune2fs.c:519 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\twhile trying to create journal file" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "trong khi thử tạo tập tin nhật ký" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:585 |
| #, c-format |
| msgid "Couldn't parse date/time specifier: %s" |
| msgstr "Không thể phân tách toán tử ngày/giờ : %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:609 misc/tune2fs.c:622 |
| #, c-format |
| msgid "bad mounts count - %s" |
| msgstr "số đếm lắp sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "bad error behavior - %s" |
| msgstr "ứng xử lỗi sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:665 |
| #, c-format |
| msgid "bad gid/group name - %s" |
| msgstr "GID/tên nhóm sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "bad interval - %s" |
| msgstr "khoảng sai - %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:727 |
| #, c-format |
| msgid "bad reserved block ratio - %s" |
| msgstr "tỷ lệ khối dành riêng sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:742 |
| msgid "-o may only be specified once" |
| msgstr "có thể xác định tùy chọn « -o » chỉ một lần" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:752 |
| msgid "-O may only be specified once" |
| msgstr "có thể xác định tùy chọn « -O » chỉ một lần" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:762 |
| #, c-format |
| msgid "bad reserved blocks count - %s" |
| msgstr "số đếm khối dành riêng sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:791 |
| #, c-format |
| msgid "bad uid/user name - %s" |
| msgstr "UID/tên người dùng sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:808 |
| #, c-format |
| msgid "bad inode size - %s" |
| msgstr "kích cỡ nút sai — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:815 |
| #, c-format |
| msgid "Inode size must be a power of two- %s" |
| msgstr "Kích cỡ nút phải là lũy thừa 2 — %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:904 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid RAID stride: %s\n" |
| msgstr "Tham số stride RAID không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:919 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid RAID stripe-width: %s\n" |
| msgstr "Tham số chiều rộng sọc (stripe-width) RAID không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid hash algorithm: %s\n" |
| msgstr "Thuật toán tạo mẫu duy nhất vẫn không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:940 |
| #, c-format |
| msgid "Setting default hash algorithm to %s (%d)\n" |
| msgstr "Đang đặt thuật toán tạo mẫu duy nhất thành %s (%d)\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:948 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Bad options specified.\n" |
| "\n" |
| "Extended options are separated by commas, and may take an argument which\n" |
| "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" |
| "\n" |
| "Valid extended options are:\n" |
| "\tstride=<RAID per-disk chunk size in blocks>\n" |
| "\tstripe_width=<RAID stride*data disks in blocks>\n" |
| "\thash_alg=<hash algorithm>\n" |
| "\ttest_fs\n" |
| "\t^test_fs\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sai xác định tùy chọn.\n" |
| "\n" |
| "Các tùy chọn đã mở rộng cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" |
| "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn đã mở rộng hợp lệ:\n" |
| "\tstride=<RAID cho mỗi kích cỡ đoạn đĩa theo khối>\n" |
| "\tstripe-width=<RAID stride*các đĩa dữ liệu theo khối>\n" |
| "\thash_alg=<thuật toán tạo mẫu duy nhất>\n" |
| "\ttest_fs\n" |
| "\t^test_fs\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1388 misc/tune2fs.c:1393 resize/resize2fs.c:790 |
| msgid "blocks to be moved" |
| msgstr "khối cần di chuyển" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1485 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "To undo the tune2fs operation please run the command\n" |
| " e2undo %s %s\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Để hoàn lại thao tác tune2fs, hãy chạy câu lệnh\n" |
| " e2undo %s %s\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1546 |
| #, c-format |
| msgid "The inode size is already %lu\n" |
| msgstr "Kích cỡ nút thông tin đã %lu\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1551 |
| #, c-format |
| msgid "Shrinking the inode size is not supported\n" |
| msgstr "Không hỗ trợ tính năng thu nhỏ kích cỡ nút thông tin\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1594 |
| #, c-format |
| msgid "Setting maximal mount count to %d\n" |
| msgstr "Đang đặt số đếm lắp tối đa thành %d\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1600 |
| #, c-format |
| msgid "Setting current mount count to %d\n" |
| msgstr "Đang đặt số đếm lắp hiện thời thành %d\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1605 |
| #, c-format |
| msgid "Setting error behavior to %d\n" |
| msgstr "Đang đặt ứng xử lỗi thành %d\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1610 |
| #, c-format |
| msgid "Setting reserved blocks gid to %lu\n" |
| msgstr "Đang đặt GID khối dành riêng thành %lu\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1615 |
| #, c-format |
| msgid "Setting interval between checks to %lu seconds\n" |
| msgstr "Đang đặt khoảng giữa hai lần kiểm tra thành %lu giây\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1622 |
| #, c-format |
| msgid "Setting reserved blocks percentage to %g%% (%u blocks)\n" |
| msgstr "Đang đặt phần trăm khối dành riêng thành %g%% (%u khối)\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1629 |
| #, c-format |
| msgid "reserved blocks count is too big (%lu)" |
| msgstr "số đếm khối dành riêng quá lớn (%lu)" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1635 |
| #, c-format |
| msgid "Setting reserved blocks count to %lu\n" |
| msgstr "Đang đặt số đếm khối dành riêng thành %lu\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1641 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The filesystem already has sparse superblocks.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Hệ thống tập tin đã có siêu khối thưa thớt.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1648 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Sparse superblock flag set. %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đặt cờ siêu khối thưa thớt. %s" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1653 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Clearing the sparse superflag not supported.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tính năng xoá sạch siêu cờ sparse không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1660 |
| #, c-format |
| msgid "Setting time filesystem last checked to %s\n" |
| msgstr "Đang đặt giờ kiểm tra hệ thống tập tin lần cuối cùng thành %s\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1666 |
| #, c-format |
| msgid "Setting reserved blocks uid to %lu\n" |
| msgstr "Đang đặt UID khối dành riêng thành %lu\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1717 |
| msgid "Invalid UUID format\n" |
| msgstr "Định dạng UUID không hợp lệ\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1729 |
| msgid "The inode size may only be changed when the filesystem is unmounted.\n" |
| msgstr "Kích cỡ nút chỉ có thể thay đổi khi hệ thống tập tin không được gắn kết.\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1736 |
| msgid "" |
| "Changing the inode size not supported for filesystems with the flex_bg\n" |
| "feature enabled.\n" |
| msgstr "Chức năng thay đổi kích cỡ nút thông tin không phải được hỗ trợ đối với hệ thống tập tin đã bật tính năng « flex_bg ».\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1748 |
| msgid "" |
| "Error in resizing the inode size.\n" |
| "Run e2undo to undo the file system changes. \n" |
| msgstr "" |
| "Gặp lỗi khi thay đổi kích cỡ nút.\n" |
| "Hãy chạy lệnh « e2undo » để hủy các bước thay đổi hệ thống tập tin. \n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1752 |
| #, c-format |
| msgid "Setting inode size %lu\n" |
| msgstr "Đang đặt kích cỡ nút %lu\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1762 |
| #, c-format |
| msgid "Setting stride size to %d\n" |
| msgstr "Đang đặt kích cỡ stride thành %d\n" |
| |
| #: misc/tune2fs.c:1767 |
| #, c-format |
| msgid "Setting stripe width to %d\n" |
| msgstr "Đang đặt chiều rộng sọc (stripe width) thành %d\n" |
| |
| #: misc/util.c:72 |
| msgid "Proceed anyway? (y,n) " |
| msgstr "Vẫn còn tiếp tục không? (c,k)" |
| |
| #: misc/util.c:93 |
| #, c-format |
| msgid "Could not stat %s --- %s\n" |
| msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s — %s\n" |
| |
| #: misc/util.c:96 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The device apparently does not exist; did you specify it correctly?\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Có vẻ là thiết bị không tồn tại; bạn có xác định đúng chưa?\n" |
| |
| #: misc/util.c:107 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a block special device.\n" |
| msgstr "%s không phải thiết bị đặc biệt khối.\n" |
| |
| #: misc/util.c:136 |
| #, c-format |
| msgid "%s is entire device, not just one partition!\n" |
| msgstr "%s là toàn bộ thiết bị, không phải chỉ một phân vùng !\n" |
| |
| #: misc/util.c:158 |
| msgid "mke2fs forced anyway. Hope /etc/mtab is incorrect.\n" |
| msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc. Mong « /etc/mtab » không đúng.\n" |
| |
| #: misc/util.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "will not make a %s here!\n" |
| msgstr "sẽ không làm %s ở đây !\n" |
| |
| #: misc/util.c:170 |
| msgid "mke2fs forced anyway.\n" |
| msgstr "Tiến trình mke2fs vẫn còn bị ép buộc.\n" |
| |
| #: misc/util.c:186 |
| msgid "Couldn't allocate memory to parse journal options!\n" |
| msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để phân tách các tùy chọn nhật ký !\n" |
| |
| #: misc/util.c:228 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Bad journal options specified.\n" |
| "\n" |
| "Journal options are separated by commas, and may take an argument which\n" |
| "\tis set off by an equals ('=') sign.\n" |
| "\n" |
| "Valid journal options are:\n" |
| "\tsize=<journal size in megabytes>\n" |
| "\tdevice=<journal device>\n" |
| "\n" |
| "The journal size must be between 1024 and 10240000 filesystem blocks.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sai xác định tùy chọn nhật ký.\n" |
| "\n" |
| "Các tùy chọn nhật ký cũng định giới bằng dấu phẩy, có thể chấp nhận\n" |
| "đối số được ngụ ý với dấu bằng « = ».\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn nhật ký hợp lệ:\n" |
| "\tsize=<kích cỡ nhật ký theo MB>\n" |
| "\tdevice=<thiết bị nhật ký>\n" |
| "\n" |
| "Kích cỡ của nhật ký phải nằm trong phạm vi\n" |
| "1024 đến 10240000 khối hệ thống tập tin.\n" |
| "\n" |
| |
| #: misc/util.c:258 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Filesystem too small for a journal\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Hệ thống tập tin quá nhỏ đối với nhật ký\n" |
| |
| #: misc/util.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The requested journal size is %d blocks; it must be\n" |
| "between 1024 and 10240000 blocks. Aborting.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kích cỡ nhật ký đã yêu cầu là %d khối;\n" |
| "nó phải nằm trong phạm vi 1024 đến 10240000 khối\n" |
| "nên hủy bỏ.\n" |
| |
| #: misc/util.c:273 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Journal size too big for filesystem.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Kích cỡ nhật ký quá lớn đối với hệ thống tập tin.\n" |
| |
| #: misc/util.c:283 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This filesystem will be automatically checked every %d mounts or\n" |
| "%g days, whichever comes first. Use tune2fs -c or -i to override.\n" |
| msgstr "" |
| "Hệ thống tập tin này sẽ được kiểm tra tự động mỗi %d lần gắn kết\n" |
| "hay mỗi %g ngày, điều nào xảy ra trước. Hãy dùng tùy chọn\n" |
| "« tune2fs -c » hay « tune2fs -i » để ghi đè lên nó.\n" |
| |
| #: misc/uuidgen.c:31 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-r] [-t]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-r] [-t]\n" |
| |
| #: resize/extent.c:196 |
| msgid "# Extent dump:\n" |
| msgstr "# Đổ khoảng:\n" |
| |
| #: resize/extent.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "#\tNum=%d, Size=%d, Cursor=%d, Sorted=%d\n" |
| msgstr "#\tSố=%d, Cỡ=%d, Con trỏ=%d, Sắp xếp=%d\n" |
| |
| #: resize/extent.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "#\t\t %u -> %u (%d)\n" |
| msgstr "#\t\t %u -> %u (%d)\n" |
| |
| #: resize/main.c:42 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-d debug_flags] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] device [new_size]\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-d cờ_gỡ_lỗi] [-f] [-F] [-M] [-P] [-p] thiết_bị [kích_cỡ_mới]\n" |
| "\n" |
| |
| #: resize/main.c:64 |
| msgid "Extending the inode table" |
| msgstr "Đang mở rộng bảng nút thông tin" |
| |
| #: resize/main.c:67 |
| msgid "Relocating blocks" |
| msgstr "Đang định vị lại các khối" |
| |
| #: resize/main.c:70 |
| msgid "Scanning inode table" |
| msgstr "Đang quét bảng nút thông tin" |
| |
| #: resize/main.c:73 |
| msgid "Updating inode references" |
| msgstr "Đang cập nhật các tham chiếu nút thông tin" |
| |
| #: resize/main.c:76 |
| msgid "Moving inode table" |
| msgstr "Đang di chuyển bảng nút thông tin" |
| |
| #: resize/main.c:79 |
| msgid "Unknown pass?!?" |
| msgstr "Lần qua lạ ?!?" |
| |
| #: resize/main.c:82 |
| #, c-format |
| msgid "Begin pass %d (max = %lu)\n" |
| msgstr "Khởi chạy lần qua %d (tối đa = %lu)\n" |
| |
| #: resize/main.c:265 |
| #, c-format |
| msgid "while opening %s" |
| msgstr "trong khi mở %s" |
| |
| #: resize/main.c:277 |
| #, c-format |
| msgid "while getting stat information for %s" |
| msgstr "trong khi lấy các thông tin về %s" |
| |
| #: resize/main.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: The combination of flex_bg and\n" |
| "\t!resize_inode features is not supported by resize2fs.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: tổ hợp hai tính năng flex_bg và !resize_inode\n" |
| "đều không được resize2fs hỗ trợ.\n" |
| |
| #: resize/main.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "Estimated minimum size of the filesystem: %u\n" |
| msgstr "Kích cỡ hệ thống tập tin tối thiểu được ước tính: %u\n" |
| |
| #: resize/main.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid new size: %s\n" |
| msgstr "Kích cỡ mới không hợp lệ: %s\n" |
| |
| #: resize/main.c:396 |
| #, c-format |
| msgid "New size smaller than minimum (%u)\n" |
| msgstr "Kích cỡ mới vẫn nhỏ hơn tối thiểu (%u)\n" |
| |
| #: resize/main.c:402 |
| msgid "Invalid stride length" |
| msgstr "Độ dài stride không hợp lệ" |
| |
| #: resize/main.c:426 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The containing partition (or device) is only %u (%dk) blocks.\n" |
| "You requested a new size of %u blocks.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng (hay thiết bị) chứa chỉ có kích cỡ %u (%dk) khối.\n" |
| "Bạn đã yêu cầu kích cỡ mới %u khối.\n" |
| "\n" |
| |
| #: resize/main.c:433 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The filesystem is already %u blocks long. Nothing to do!\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Hệ thống tập tin đã có độ dài %u khối. Không có gì cần làm !\n" |
| "\n" |
| |
| #: resize/main.c:444 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please run 'e2fsck -f %s' first.\n" |
| "\n" |
| msgstr "Trước tiên hãy chạy tiến trình « e2fsck -f %s ».\n" |
| |
| #: resize/main.c:448 |
| #, c-format |
| msgid "Resizing the filesystem on %s to %u (%dk) blocks.\n" |
| msgstr "Đang thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin trên %s thành %u (%dk) khối.\n" |
| |
| #: resize/main.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to resize %s" |
| msgstr "trong khi thử thay đổi kích cỡ %s" |
| |
| #: resize/main.c:460 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Please run 'e2fsck -fy %s' to fix the filesystem\n" |
| "after the aborted resize operation.\n" |
| msgstr "" |
| "Hãy chạy câu lệnh « e2fsck -fy %s » để sửa chữa hệ thống tập tin\n" |
| "đằng sau thao tác thay đổi kích cỡ bị hủy bỏ.\n" |
| |
| #: resize/main.c:466 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The filesystem on %s is now %u blocks long.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Hệ thống tập tin nằm trên %s giờ có độ dài %u khối.\n" |
| "\n" |
| |
| #: resize/main.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to truncate %s" |
| msgstr "trong khi thử cắt ngắn %s" |
| |
| #: resize/online.c:37 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem at %s is mounted on %s; on-line resizing required\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s; cần thiết thay đổi kích cỡ trực tuyến\n" |
| |
| #: resize/online.c:41 |
| #, c-format |
| msgid "On-line shrinking from %u to %u not supported.\n" |
| msgstr "Tính năng thu nhỏ từ %u xuống %u không được hỗ trợ.\n" |
| |
| #: resize/online.c:61 |
| msgid "Filesystem does not support online resizing" |
| msgstr "Hệ thống tập tin không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" |
| |
| #: resize/online.c:68 |
| #, c-format |
| msgid "while trying to open mountpoint %s" |
| msgstr "trong khi thử mở điểm lắp %s" |
| |
| #: resize/online.c:76 |
| msgid "Permission denied to resize filesystem" |
| msgstr "Không đủ quyền để thay đổi kích cỡ của hệ thống tập tin" |
| |
| #: resize/online.c:79 |
| msgid "Kernel does not support online resizing" |
| msgstr "Hạt nhân không hỗ trợ tính năng thay đổi kích cỡ trực tuyến" |
| |
| #: resize/online.c:82 |
| msgid "While checking for on-line resizing support" |
| msgstr "Trong khi kiểm tra có hỗ trợ thay đổi kích cỡ trực tuyến" |
| |
| #: resize/online.c:111 |
| #, c-format |
| msgid "Performing an on-line resize of %s to %u (%dk) blocks.\n" |
| msgstr "Đang thực hiện một công việc thay đổi kích cỡ %s trực tuyến xuống %u (%dk) khối.\n" |
| |
| #: resize/online.c:121 |
| msgid "While trying to extend the last group" |
| msgstr "Trong khi thử mở rộng nhóm cuối cùng" |
| |
| #: resize/online.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "While trying to add group #%d" |
| msgstr "Trong khi thử thêm nhóm số %d" |
| |
| #: resize/online.c:191 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem at %s is mounted on %s, and on-line resizing is not supported on this system.\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin ở %s được gắn kết vào %s, và tính năng thay đổi kích cỡ trên dòng không được hỗ trợ trên hệ thống này.\n" |
| |
| #: resize/resize2fs.c:350 |
| #, c-format |
| msgid "inodes (%llu) must be less than %u" |
| msgstr "nút thông tin (%llu) phải nhỏ hơn %u" |
| |
| #: resize/resize2fs.c:582 |
| msgid "reserved blocks" |
| msgstr "khối dành riêng" |
| |
| #: resize/resize2fs.c:795 |
| msgid "meta-data blocks" |
| msgstr "khối siêu dữ liệu" |
| |
| #: resize/resize2fs.c:1752 |
| #, c-format |
| msgid "Should never happen: resize inode corrupt!\n" |
| msgstr "Không bao giờ nên xảy ra: nút thông tin thay đổi kích cỡ bị hỏng !\n" |