| # Vietnamese translation for WebKit. |
| # This file is put in the public domain. |
| # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: webkit 1.1.4\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.webkit.org/\n" |
| "POT-Creation-Date: 2010-02-25 15:53-0300\n" |
| "PO-Revision-Date: 2010-03-01 20:49+0700\n" |
| "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ChromeClientGtk.cpp:535 |
| msgid "Upload File" |
| msgstr "Tải tập tin lên" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:61 |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:143 |
| msgid "Input _Methods" |
| msgstr "Kiểu _nhập" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:78 |
| msgid "LRM _Left-to-right mark" |
| msgstr "LRM Đánh dấu _Trái-sang-phải" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:79 |
| msgid "RLM _Right-to-left mark" |
| msgstr "RLM Đánh dấu _Phải-sang-trái" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:80 |
| msgid "LRE Left-to-right _embedding" |
| msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:81 |
| msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" |
| msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:82 |
| msgid "LRO Left-to-right _override" |
| msgstr "LRO Đè T_rái-sang-phải" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:83 |
| msgid "RLO Right-to-left o_verride" |
| msgstr "RLO Đè P_hải-sang-trái" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:84 |
| msgid "PDF _Pop directional formatting" |
| msgstr "PDF Định dạng hướng _Pop" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:85 |
| msgid "ZWS _Zero width space" |
| msgstr "ZWS khoảng trống không kích thước" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:86 |
| msgid "ZWJ Zero width _joiner" |
| msgstr "ZWJ _Kết nối không kích thước" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:87 |
| msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" |
| msgstr "ZWNJ _Phi kết nối không kích thước" |
| |
| #: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:109 |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:138 |
| msgid "_Insert Unicode Control Character" |
| msgstr "_Chèn kí tự Unicode" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:266 |
| msgid "Network Request" |
| msgstr "Yêu cầu mạng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:267 |
| msgid "The network request for the URI that should be downloaded" |
| msgstr "Yêu cầu mạng cho URI cần tải về" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:281 |
| msgid "Network Response" |
| msgstr "Hồi đáp mạng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:282 |
| msgid "The network response for the URI that should be downloaded" |
| msgstr "Hồi đáp mạng cho URI cần tải về" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:296 |
| msgid "Destination URI" |
| msgstr "URI đích" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:297 |
| msgid "The destination URI where to save the file" |
| msgstr "URI đích nơi lưu tập tin" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:311 |
| msgid "Suggested Filename" |
| msgstr "Tên tập tin đề nghị" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:312 |
| msgid "The filename suggested as default when saving" |
| msgstr "Tên tập tin đề nghị mặc định khi lưu" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:329 |
| msgid "Progress" |
| msgstr "Tiến trình" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:330 |
| msgid "Determines the current progress of the download" |
| msgstr "Xác định tiến độ tải về hiện thời" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:343 |
| msgid "Status" |
| msgstr "Tình trạng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:344 |
| msgid "Determines the current status of the download" |
| msgstr "Xác định tình trạng tải về hiện thời" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:359 |
| msgid "Current Size" |
| msgstr "Kích thước hiện thời" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:360 |
| msgid "The length of the data already downloaded" |
| msgstr "Lượng dữ liệu đã tải về" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:374 |
| msgid "Total Size" |
| msgstr "Kích thước tổng cộng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:375 |
| msgid "The total size of the file" |
| msgstr "Kích thước của toàn bộ tập tin" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:526 |
| msgid "User cancelled the download" |
| msgstr "Người dùng đã huỷ tải về" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:248 |
| #, c-format |
| msgid "A username and password are being requested by the site %s" |
| msgstr "Trang %s đang yêu cầu tên người dùng và mật khẩu" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:278 |
| msgid "Server message:" |
| msgstr "Thông điệp máy chủ:" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:291 |
| msgid "Username:" |
| msgstr "Tên người dùng:" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:293 |
| msgid "Password:" |
| msgstr "Mật khẩu:" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:302 |
| msgid "_Remember password" |
| msgstr "_Nhớ mật khẩu" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:298 |
| msgid "Name" |
| msgstr "Tên" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:299 |
| msgid "The name of the frame" |
| msgstr "Tên khung" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:305 |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:146 |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2318 |
| msgid "Title" |
| msgstr "Tựa đề" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:306 |
| msgid "The document title of the frame" |
| msgstr "Tựa đề tài liệu của khung" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:312 |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:178 |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2332 |
| msgid "URI" |
| msgstr "URI" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:313 |
| msgid "The current URI of the contents displayed by the frame" |
| msgstr "URI hiện thời của nội dung khung đang hiển thị" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:344 |
| msgid "Horizontal Scrollbar Policy" |
| msgstr "Quy tắc thanh cuộn ngang" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:345 |
| msgid "" |
| "Determines the current policy for the horizontal scrollbar of the frame." |
| msgstr "Xác định quy tắc hiện thời cho thanh cuộn ngang của khung." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:362 |
| msgid "Vertical Scrollbar Policy" |
| msgstr "Quy tắc thanh cuộn dọc" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:363 |
| msgid "Determines the current policy for the vertical scrollbar of the frame." |
| msgstr "Xác định quy tắc hiện thời cho thanh cuộn dọc của khung." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:147 |
| msgid "The title of the history item" |
| msgstr "Tựa đề mục lược sử" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:162 |
| msgid "Alternate Title" |
| msgstr "Tựa đề thay thế" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:163 |
| msgid "The alternate title of the history item" |
| msgstr "Tựa đề thay thế cho mục lược sử" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:179 |
| msgid "The URI of the history item" |
| msgstr "URI cho mục lược sử" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:194 |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:173 |
| msgid "Original URI" |
| msgstr "URI gốc" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:195 |
| msgid "The original URI of the history item" |
| msgstr "URI gốc của mục lược sử" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:210 |
| msgid "Last visited Time" |
| msgstr "Lần xem cuối" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:211 |
| msgid "The time at which the history item was last visited" |
| msgstr "Thời điểm xem mục lược sử lần cuối" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:268 |
| msgid "Web View" |
| msgstr "Khung xem Web" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:269 |
| msgid "The Web View that renders the Web Inspector itself" |
| msgstr "Khung xem Web dùng để hiển thị bản thân Thanh tra Web" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:282 |
| msgid "Inspected URI" |
| msgstr "URI được điều tra" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:283 |
| msgid "The URI that is currently being inspected" |
| msgstr "URI đang được điều tra" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:299 |
| msgid "Enable JavaScript profiling" |
| msgstr "Bật kiểm định JavaScript" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:300 |
| msgid "Profile the executed JavaScript." |
| msgstr "Kiểm định JavaScript được thực thi." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:315 |
| msgid "Enable Timeline profiling" |
| msgstr "Bật kiểm định trục thời gian" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:316 |
| msgid "Profile the WebCore instrumentation." |
| msgstr "" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:158 |
| msgid "Reason" |
| msgstr "Nguyên nhân" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:159 |
| msgid "The reason why this navigation is occurring" |
| msgstr "Lý do duyệt gặp lỗi" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:174 |
| msgid "The URI that was requested as the target for the navigation" |
| msgstr "URI được yêu cầu làm đích duyệt" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:188 |
| msgid "Button" |
| msgstr "Nút" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:189 |
| msgid "The button used to click" |
| msgstr "Nút được dùng để nhấn" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:204 |
| msgid "Modifier state" |
| msgstr "Trạng thái phím bổ trợ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:205 |
| msgid "A bitmask representing the state of the modifier keys" |
| msgstr "Bitmask đại diện trạng thái phím bổ trợ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:220 |
| msgid "Target frame" |
| msgstr "Khung đích" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:221 |
| msgid "The target frame for the navigation" |
| msgstr "Khung đích để xem" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:237 |
| msgid "Default Encoding" |
| msgstr "Bảng mã mặc định" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:238 |
| msgid "The default encoding used to display text." |
| msgstr "Bảng mã mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:246 |
| msgid "Cursive Font Family" |
| msgstr "Họ phông Cursive" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:247 |
| msgid "The default Cursive font family used to display text." |
| msgstr "Họ phông Cursive mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:255 |
| msgid "Default Font Family" |
| msgstr "Họ phông mặc định" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:256 |
| msgid "The default font family used to display text." |
| msgstr "Họ phông mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:264 |
| msgid "Fantasy Font Family" |
| msgstr "Họ phông Fantasy" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:265 |
| msgid "The default Fantasy font family used to display text." |
| msgstr "Họ phông Fantasy mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:273 |
| msgid "Monospace Font Family" |
| msgstr "Họ phông Monospace" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:274 |
| msgid "The default font family used to display monospace text." |
| msgstr "Họ phông Monospace mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:282 |
| msgid "Sans Serif Font Family" |
| msgstr "Họ phông Sans Serif" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:283 |
| msgid "The default Sans Serif font family used to display text." |
| msgstr "Họ phông Sans Serif mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:291 |
| msgid "Serif Font Family" |
| msgstr "Họ phông Serif" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:292 |
| msgid "The default Serif font family used to display text." |
| msgstr "Họ phông Serif mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:300 |
| msgid "Default Font Size" |
| msgstr "Cỡ phông mặc định" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:301 |
| msgid "The default font size used to display text." |
| msgstr "Cỡ phông mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:309 |
| msgid "Default Monospace Font Size" |
| msgstr "Cỡ phông Monospace mặc định" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:310 |
| msgid "The default font size used to display monospace text." |
| msgstr "Cỡ phông Monospace mặc định để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:318 |
| msgid "Minimum Font Size" |
| msgstr "Cỡ phông tối thiểu" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:319 |
| msgid "The minimum font size used to display text." |
| msgstr "Cỡ phông tối thiểu để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:327 |
| msgid "Minimum Logical Font Size" |
| msgstr "Cỡ phông logic tối thiểu" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:328 |
| msgid "The minimum logical font size used to display text." |
| msgstr "Cỡ phông logic tối thiểu dùng để hiển thị văn bản." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:347 |
| msgid "Enforce 96 DPI" |
| msgstr "Ép 96 DPI" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:348 |
| msgid "Enforce a resolution of 96 DPI" |
| msgstr "Ép độ phân giảii 96 DPI" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:356 |
| msgid "Auto Load Images" |
| msgstr "Tự động nạp ảnh" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:357 |
| msgid "Load images automatically." |
| msgstr "Nạp ảnh tự động." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:365 |
| msgid "Auto Shrink Images" |
| msgstr "Tự động co ảnh." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:366 |
| msgid "Automatically shrink standalone images to fit." |
| msgstr "Tự động co ảnh độc lập cho khít." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:374 |
| msgid "Print Backgrounds" |
| msgstr "In ảnh nền" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:375 |
| msgid "Whether background images should be printed." |
| msgstr "Có in ảnh nền hay không." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:383 |
| msgid "Enable Scripts" |
| msgstr "Bật script" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:384 |
| msgid "Enable embedded scripting languages." |
| msgstr "Bật ngôn ngữ nhúng dạng script." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:392 |
| msgid "Enable Plugins" |
| msgstr "Bật phần mở rộng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:393 |
| msgid "Enable embedded plugin objects." |
| msgstr "Bật phần mở rộng," |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:401 |
| msgid "Resizable Text Areas" |
| msgstr "Ô văn bản có thể thay đổi kích thước." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:402 |
| msgid "Whether text areas are resizable." |
| msgstr "Ô văn bản có thể thay đổi kích thước hay không." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:409 |
| msgid "User Stylesheet URI" |
| msgstr "URI stylesheet người dùng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:410 |
| msgid "The URI of a stylesheet that is applied to every page." |
| msgstr "URI của stylesheet áp dụng cho mọi trang." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:425 |
| msgid "Zoom Stepping Value" |
| msgstr "Giá trị bước thu/phóng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:426 |
| msgid "The value by which the zoom level is changed when zooming in or out." |
| msgstr "Giá trị thay đổi mức thu phóng mỗi lần." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:444 |
| msgid "Enable Developer Extras" |
| msgstr "Bật Developer Extras" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:445 |
| msgid "Enables special extensions that help developers" |
| msgstr "Bật các phần mở rộng đặc biệt, hữu dụng cho người phát triển" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:465 |
| msgid "Enable Private Browsing" |
| msgstr "Bật duyệt riêng tư" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:466 |
| msgid "Enables private browsing mode" |
| msgstr "Bật chế độ duyệt riêng tư" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:481 |
| msgid "Enable Spell Checking" |
| msgstr "Bật kiểm lỗi chính tả" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:482 |
| msgid "Enables spell checking while typing" |
| msgstr "Kiểm lỗi chính tả khi đang gõ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:505 |
| msgid "Languages to use for spell checking" |
| msgstr "Ngôn ngữ kiểm lỗi chính tả" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:506 |
| msgid "Comma separated list of languages to use for spell checking" |
| msgstr "Danh sách ngôn ngữ kiểm lỗi chính tả, cách nhau bằng dấu phẩy" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:520 |
| msgid "Enable Caret Browsing" |
| msgstr "Bật con nháy" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:521 |
| msgid "Whether to enable accessibility enhanced keyboard navigation" |
| msgstr "Có bật khả năng duyệt tăng cường bằng bàn phím không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:536 |
| msgid "Enable HTML5 Database" |
| msgstr "Bật Cơ sở dữ liệu HTML5" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:537 |
| msgid "Whether to enable HTML5 database support" |
| msgstr "Có bật hỗ trợ Cơ sở dữ liệu HTML5 không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:552 |
| msgid "Enable HTML5 Local Storage" |
| msgstr "Bật Kho chứa HTML5 cục bộ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:553 |
| msgid "Whether to enable HTML5 Local Storage support" |
| msgstr "Có bật hỗ trợ Kho chứa HTML5 cục bộ không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:567 |
| msgid "Enable XSS Auditor" |
| msgstr "Bật kiểm tra XSS" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:568 |
| msgid "Whether to enable teh XSS auditor" |
| msgstr "Có bật kiểm tra XSS không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:586 |
| msgid "User Agent" |
| msgstr "Đại diện người dùng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:587 |
| msgid "The User-Agent string used by WebKitGtk" |
| msgstr "Chuỗi User-Agent WebKitGtk sẽ dùng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:602 |
| msgid "JavaScript can open windows automatically" |
| msgstr "JavaScript được phép mở cửa sổ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:603 |
| msgid "Whether JavaScript can open windows automatically" |
| msgstr "JavaScript có được phép tự động mở cửa sổ không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:618 |
| msgid "Enable offline web application cache" |
| msgstr "Bật lưu tạm ứng dụng web ngoại tuyến" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:619 |
| msgid "Whether to enable offline web application cache" |
| msgstr "Có bật lưu tạm ứng dụng web ngoại tuyến không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:646 |
| msgid "Editing behavior" |
| msgstr "Cách sửa đổi" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:647 |
| msgid "The behavior mode to use in editing mode" |
| msgstr "Cách sửa đổi được sử dụng trong chế độ sửa đổi" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:663 |
| msgid "Enable universal access from file URIs" |
| msgstr "Bật truy cập thống nhất từ URI của tập tin" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:664 |
| msgid "Whether to allow universal access from file URIs" |
| msgstr "Có cho phép truy cập thống nhất từ URI của tập tin không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:679 |
| msgid "Enable DOM paste" |
| msgstr "Cho dán DOM" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:680 |
| msgid "Whether to enable DOM paste" |
| msgstr "Có cho dán DOM không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:698 |
| msgid "Tab key cycles through elements" |
| msgstr "Xoay vòng phím Tab qua các thành phần" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:699 |
| msgid "Whether the tab key cycles through elements on the page." |
| msgstr "Có xoay vòng phím Tab trên các thành phần của trang không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:719 |
| msgid "Enable Default Context Menu" |
| msgstr "Bật menu ngữ cảnh mặc định" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:720 |
| msgid "" |
| "Enables the handling of right-clicks for the creation of the default context " |
| "menu" |
| msgstr "Cho phép phím chuột phải tạo menu ngữ cảnh mặc định" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:740 |
| msgid "Enable Site Specific Quirks" |
| msgstr "Bật khắc phục đặc thù cho các trang" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:741 |
| msgid "Enables the site-specific compatibility workarounds" |
| msgstr "Khắc phục những nhược điểm đặc thù của một số trang web" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:763 |
| msgid "Enable page cache" |
| msgstr "Bật page cache" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:764 |
| msgid "Whether the page cache should be used" |
| msgstr "Có bật tính năng page cache không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:784 |
| msgid "Auto Resize Window" |
| msgstr "Tự động đổi kích thước cửa sổ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:785 |
| msgid "Automatically resize the toplevel window when a page requests it" |
| msgstr "Tự động thay đổi kích thước cửa sổ trên cùng khi trang yêu cầu" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:817 |
| msgid "Enable Java Applet" |
| msgstr "Bật tiểu dụng Java" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:818 |
| msgid "Whether Java Applet support through <applet> should be enabled" |
| msgstr "Cho phép hỗ trợ tiểu dụng Java bằng <applet>" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2319 |
| msgid "Returns the @web_view's document title" |
| msgstr "Trả về tiêu đề tài liệu của @web_view" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2333 |
| msgid "Returns the current URI of the contents displayed by the @web_view" |
| msgstr "Trả về URI hiện thời của tài liệu được @web_view hiển thị" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2346 |
| msgid "Copy target list" |
| msgstr "Danh sách đích chép" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2347 |
| msgid "The list of targets this web view supports for clipboard copying" |
| msgstr "Danh sách đích mà khung xem web này hỗ trợ khi chép vào clipboard." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2360 |
| msgid "Paste target list" |
| msgstr "Danh sách đích dán" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2361 |
| msgid "The list of targets this web view supports for clipboard pasting" |
| msgstr "Danh sách đích mà khung xem web này hỗ trợ khi dán clipboard." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2367 |
| msgid "Settings" |
| msgstr "Thiết lập" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2368 |
| msgid "An associated WebKitWebSettings instance" |
| msgstr "Một thể hiện WebKitWebSettings liên kết" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2381 |
| msgid "Web Inspector" |
| msgstr "Thanh tra Web" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2382 |
| msgid "The associated WebKitWebInspector instance" |
| msgstr "Một thể hiện WebKitWebInspector liên kết" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2402 |
| msgid "Editable" |
| msgstr "Có thể thay đổi" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2403 |
| msgid "Whether content can be modified by the user" |
| msgstr "Nội dung có thể bị người dùng thay đổi hay không" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2409 |
| msgid "Transparent" |
| msgstr "Trong suốt" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2410 |
| msgid "Whether content has a transparent background" |
| msgstr "Nội dung có ảnh nền trong suốt không." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2423 |
| msgid "Zoom level" |
| msgstr "Mức phóng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2424 |
| msgid "The level of zoom of the content" |
| msgstr "Mức phóng to/thu nhỏ nội dung" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2439 |
| msgid "Full content zoom" |
| msgstr "Phóng nội dung đầy đủ" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2440 |
| msgid "Whether the full content is scaled when zooming" |
| msgstr "Toàn bộ nội dung có bị co lại không." |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2453 |
| msgid "Encoding" |
| msgstr "Bảng mã" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2454 |
| msgid "The default encoding of the web view" |
| msgstr "Bảng mã mặc định cho khung xem Web" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2467 |
| msgid "Custom Encoding" |
| msgstr "Bảng mã tự chọn" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2468 |
| msgid "The custom encoding of the web view" |
| msgstr "Bảng mã tự chọn cho khung xem Web" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2520 |
| msgid "Icon URI" |
| msgstr "URI biểu tượng" |
| |
| #: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2521 |
| msgid "The URI for the favicon for the #WebKitWebView." |
| msgstr "URI của biểu tượng trang (favicon) cho #WebKitWebView." |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:55 |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:60 |
| msgid "Submit" |
| msgstr "Gửi" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:65 |
| msgid "Reset" |
| msgstr "Phục hồi" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:70 |
| msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: " |
| msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khoá cần tìm: " |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:75 |
| msgid "Choose File" |
| msgstr "Chọn tập tin" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:80 |
| msgid "(None)" |
| msgstr "(Không)" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:85 |
| msgid "Open Link in New _Window" |
| msgstr "_Mở liên kết trong cửa sổ mới" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:90 |
| msgid "_Download Linked File" |
| msgstr "_Tải tập tin được liên kết" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:95 |
| msgid "Copy Link Loc_ation" |
| msgstr "Chép vị trí _liên kết" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:100 |
| msgid "Open _Image in New Window" |
| msgstr "Mở ả_nh trong cửa sổ mới" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:105 |
| msgid "Sa_ve Image As" |
| msgstr "Lưu ảnh _là" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:110 |
| msgid "Cop_y Image" |
| msgstr "Chép ả_nh" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:115 |
| msgid "Open _Frame in New Window" |
| msgstr "Mở _khung trong cửa sổ mới" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:166 |
| msgid "_Reload" |
| msgstr "Nạp _lại" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:183 |
| msgid "No Guesses Found" |
| msgstr "Không đoán ra" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:188 |
| msgid "_Ignore Spelling" |
| msgstr "_Bỏ qua lỗi chính tả" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:193 |
| msgid "_Learn Spelling" |
| msgstr "_Học lỗi chính tả" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:198 |
| msgid "_Search the Web" |
| msgstr "_Tìm trên Web" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:203 |
| msgid "_Look Up in Dictionary" |
| msgstr "_Tra từ điển" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:208 |
| msgid "_Open Link" |
| msgstr "_Mở liên kết" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:213 |
| msgid "Ignore _Grammar" |
| msgstr "Bỏ qua _ngữ pháp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:218 |
| msgid "Spelling and _Grammar" |
| msgstr "Chính tả và _Ngữ pháp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:223 |
| msgid "_Show Spelling and Grammar" |
| msgstr "_Hiện lỗi chính tả và ngữ pháp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:223 |
| msgid "_Hide Spelling and Grammar" |
| msgstr "Ẩ_n Chính tả và Ngữ pháp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:228 |
| msgid "_Check Document Now" |
| msgstr "_Kiểm tra tài liệu ngay" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:233 |
| msgid "Check Spelling While _Typing" |
| msgstr "Kiểm tra khi đang _gõ" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:238 |
| msgid "Check _Grammar With Spelling" |
| msgstr "Kiểm tra lỗi _ngữ pháp kèm chính tả" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:243 |
| msgid "_Font" |
| msgstr "_Phông" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:266 |
| msgid "_Outline" |
| msgstr "_Nét ngoài" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:271 |
| msgid "Inspect _Element" |
| msgstr "Thanh tra _yếu tố" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:276 |
| msgid "No recent searches" |
| msgstr "Không có tìm kiếm gần đây" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:281 |
| msgid "Recent searches" |
| msgstr "Tìm kiếm gần đây" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:286 |
| msgid "_Clear recent searches" |
| msgstr "_Xoá tìm kiếm gần đây" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:291 |
| msgid "term" |
| msgstr "thuật ngữ" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:296 |
| msgid "definition" |
| msgstr "định nghĩa" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:301 |
| msgid "press" |
| msgstr "nhấn" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:306 |
| msgid "select" |
| msgstr "chọn" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:311 |
| msgid "activate" |
| msgstr "kích hoạt" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:316 |
| msgid "uncheck" |
| msgstr "bỏ chọn" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:321 |
| msgid "check" |
| msgstr "chọn" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:326 |
| msgid "jump" |
| msgstr "nhảy" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:342 |
| msgid " files" |
| msgstr " tập tin" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:347 |
| msgid "Unknown" |
| msgstr "Không biết" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:364 |
| msgid "Loading..." |
| msgstr "Đang nạp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:369 |
| msgid "Live Broadcast" |
| msgstr "Phát trực tiếp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:375 |
| msgid "audio element controller" |
| msgstr "bộ điều khiển phần tử âm thanh" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:377 |
| msgid "video element controller" |
| msgstr "bộ điều khiển phần tử hình ảnh" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:379 |
| msgid "mute" |
| msgstr "tắt tiếng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:381 |
| msgid "unmute" |
| msgstr "không tắt tiếng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:383 |
| msgid "play" |
| msgstr "phát" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:385 |
| msgid "pause" |
| msgstr "tạm dừng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:387 |
| msgid "movie time" |
| msgstr "thời lượng phim" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:389 |
| msgid "timeline slider thumb" |
| msgstr "con chạy thời gian" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:391 |
| msgid "back 30 seconds" |
| msgstr "lùi 30 giây" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:393 |
| msgid "return to realtime" |
| msgstr "trở về thời gian thực" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:395 |
| msgid "elapsed time" |
| msgstr "thời gian đã qua" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:397 |
| msgid "remaining time" |
| msgstr "thời gian còn lại" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:399 |
| msgid "status" |
| msgstr "tình trạng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:401 |
| msgid "fullscreen" |
| msgstr "toàn màn hình" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:403 |
| msgid "fast forward" |
| msgstr "tới nhanh" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:405 |
| msgid "fast reverse" |
| msgstr "lùi lại" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:407 |
| msgid "show closed captions" |
| msgstr "xay đầu đề" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:409 |
| msgid "hide closed captions" |
| msgstr "ẩn đầu đề" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:418 |
| msgid "audio element playback controls and status display" |
| msgstr "bộ điều khiển phần tử phát tiếng và hiển thị tình trạng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:420 |
| msgid "video element playback controls and status display" |
| msgstr "bộ điều khiển phần tử phát hình và hiển thị tình trạng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:422 |
| msgid "mute audio tracks" |
| msgstr "tắt tiếng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:424 |
| msgid "unmute audio tracks" |
| msgstr "không tắt tiếng" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:426 |
| msgid "begin playback" |
| msgstr "bắt đầu phát" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:428 |
| msgid "pause playback" |
| msgstr "tạm dừng phát" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:430 |
| msgid "movie time scrubber" |
| msgstr "" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:432 |
| msgid "movie time scrubber thumb" |
| msgstr "" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:434 |
| msgid "seek movie back 30 seconds" |
| msgstr "quay lùi phim 30 giây" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:436 |
| msgid "return streaming movie to real time" |
| msgstr "trở về luồng thời gian thực" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:438 |
| msgid "current movie time in seconds" |
| msgstr "thời gian của phim theo giây" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:440 |
| msgid "number of seconds of movie remaining" |
| msgstr "số giây còn lại" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:442 |
| msgid "current movie status" |
| msgstr "tình trạng phim hiện thời" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:444 |
| msgid "seek quickly back" |
| msgstr "lùi ngược nhanh" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:446 |
| msgid "seek quickly forward" |
| msgstr "chạy tới nhanh" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:448 |
| msgid "Play movie in fullscreen mode" |
| msgstr "Xem phim toàn màn hình" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:450 |
| msgid "start displaying closed captions" |
| msgstr "bắt đầu hiển thị đầu đề" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:452 |
| msgid "stop displaying closed captions" |
| msgstr "ngưng hiển thị đầu đề" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:461 |
| msgid "indefinite time" |
| msgstr "vô hạn" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:491 |
| msgid "value missing" |
| msgstr "thiếu giá trị" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:497 |
| msgid "type mismatch" |
| msgstr "kiểu không khớp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:502 |
| msgid "pattern mismatch" |
| msgstr "mẫu không khớp" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:507 |
| msgid "too long" |
| msgstr "quá dài" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:512 |
| msgid "range underflow" |
| msgstr "phạm vi quá ngắn" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:517 |
| msgid "range overflow" |
| msgstr "phạm vi quá dài" |
| |
| #: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:522 |
| msgid "step mismatch" |
| msgstr "nhảy bước không khớp" |
| |
| #~ msgid "_Searchable Index" |
| #~ msgstr "Chỉ mục _tìm được" |