| # Vietnamese translation for Make. |
| # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. |
| # |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: make-3.81-b3\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: bug-make@gnu.org\n" |
| "POT-Creation-Date: 2006-04-01 01:40-0500\n" |
| "PO-Revision-Date: 2006-02-05 19:19+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" |
| |
| #: ar.c:53 |
| #, c-format |
| msgid "attempt to use unsupported feature: `%s'" |
| msgstr "đã cố sử dụng tính năng không được hỗ trợ « %s »" |
| |
| #: ar.c:137 |
| msgid "touch archive member is not available on VMS" |
| msgstr "bộ phạn kho touch chưa sẵn sàng trên VMS" |
| |
| #: ar.c:168 |
| #, c-format |
| msgid "touch: Archive `%s' does not exist" |
| msgstr "touch: kho « %s » không tồn tại" |
| |
| #: ar.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "touch: `%s' is not a valid archive" |
| msgstr "touch: « %s » không phải là một kho hợp lệ" |
| |
| #: ar.c:178 |
| #, c-format |
| msgid "touch: Member `%s' does not exist in `%s'" |
| msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »" |
| |
| #: ar.c:185 |
| #, c-format |
| msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on `%s'" |
| msgstr "touch: mới nhận mã trả lại sai từ « ar_member_touch » trên « %s »" |
| |
| #: arscan.c:69 |
| #, c-format |
| msgid "lbr$set_module failed to extract module info, status = %d" |
| msgstr "« lbr$set_module » đã không rút được thông tin mô-đun, trạng thái = %d" |
| |
| #: arscan.c:154 |
| #, c-format |
| msgid "lbr$ini_control failed with status = %d" |
| msgstr "« lbr$ini_control » bị lỗi với trạng thái = %d" |
| |
| #: arscan.c:165 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open library `%s' to lookup member `%s'" |
| msgstr "không thể mở thư viên « %s » để tra tìm bộ phạn « %s »" |
| |
| #: arscan.c:825 |
| #, c-format |
| msgid "Member `%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n" |
| msgstr "Bộ phạn « %s »%s: %ld byte với %ld (%ld).\n" |
| |
| #: arscan.c:826 |
| msgid " (name might be truncated)" |
| msgstr "(có lẽ tên bị cụt)" |
| |
| #: arscan.c:828 |
| #, c-format |
| msgid " Date %s" |
| msgstr " Ngày %s" |
| |
| #: arscan.c:829 |
| #, c-format |
| msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n" |
| msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n" |
| |
| #: commands.c:422 |
| msgid "*** Break.\n" |
| msgstr "*** Ngắt\n" |
| |
| #: commands.c:545 |
| #, c-format |
| msgid "*** [%s] Archive member `%s' may be bogus; not deleted" |
| msgstr "*** [%s] Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ" |
| |
| #: commands.c:548 |
| #, c-format |
| msgid "*** Archive member `%s' may be bogus; not deleted" |
| msgstr "*** Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ" |
| |
| #: commands.c:561 |
| #, c-format |
| msgid "*** [%s] Deleting file `%s'" |
| msgstr "*** [%s] Đang xóa bỏ tập tin « %s »..." |
| |
| #: commands.c:563 |
| #, c-format |
| msgid "*** Deleting file `%s'" |
| msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin « %s »..." |
| |
| #: commands.c:599 |
| msgid "# commands to execute" |
| msgstr "# các lệnh cần thi hành" |
| |
| #: commands.c:602 |
| msgid " (built-in):" |
| msgstr " (sẵn có):" |
| |
| #: commands.c:604 |
| #, c-format |
| msgid " (from `%s', line %lu):\n" |
| msgstr " (từ « %s », dòng %lu):\n" |
| |
| #: dir.c:983 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Directories\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Thư mục\n" |
| |
| #: dir.c:995 |
| #, c-format |
| msgid "# %s: could not be stat'd.\n" |
| msgstr "# %s: không thể lấy các thông tin về nó.\n" |
| |
| #: dir.c:999 |
| #, c-format |
| msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n" |
| msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): không thể được mở.\n" |
| |
| #: dir.c:1003 |
| #, c-format |
| msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n" |
| msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể được mở.\n" |
| |
| #: dir.c:1008 |
| #, c-format |
| msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n" |
| msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể được mở.\n" |
| |
| #: dir.c:1035 |
| #, c-format |
| msgid "# %s (key %s, mtime %d): " |
| msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): " |
| |
| #: dir.c:1039 |
| #, c-format |
| msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): " |
| msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): " |
| |
| #: dir.c:1044 |
| #, c-format |
| msgid "# %s (device %ld, inode %ld): " |
| msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): " |
| |
| #: dir.c:1050 dir.c:1071 |
| msgid "No" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: dir.c:1053 dir.c:1074 |
| msgid " files, " |
| msgstr " tập tin, " |
| |
| #: dir.c:1055 dir.c:1076 |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| #: dir.c:1058 |
| msgid " impossibilities" |
| msgstr " điều không thể" |
| |
| #: dir.c:1062 |
| msgid " so far." |
| msgstr " cho đến đây." |
| |
| #: dir.c:1079 |
| #, c-format |
| msgid " impossibilities in %lu directories.\n" |
| msgstr " điều không thể trong %lu thư mục.\n" |
| |
| #: expand.c:128 |
| #, c-format |
| msgid "Recursive variable `%s' references itself (eventually)" |
| msgstr "Biến đệ qui « %s » tham chiếu chính nó (cuối cùng)" |
| |
| #: expand.c:266 |
| msgid "unterminated variable reference" |
| msgstr "tham chiếu biến chưa có kết thúc" |
| |
| #: file.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "Commands were specified for file `%s' at %s:%lu," |
| msgstr "Các lệnh được ghi rõ cho tập tin « %s » vào %s:%lu," |
| |
| #: file.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "Commands for file `%s' were found by implicit rule search," |
| msgstr "" |
| "Các lệnh cho tập tin « %s » đã được tìm bằng việc tìm kiếm quy tắc ngầm," |
| |
| #: file.c:278 |
| #, c-format |
| msgid "but `%s' is now considered the same file as `%s'." |
| msgstr "nhưng « %s » hiện thời được xem là cùng một tập tin với « %s »." |
| |
| #: file.c:281 |
| #, c-format |
| msgid "Commands for `%s' will be ignored in favor of those for `%s'." |
| msgstr "Các lệnh cho « %s » sẽ bị bỏ qua để ủng hộ các điều cho « %s »." |
| |
| #: file.c:301 |
| #, c-format |
| msgid "can't rename single-colon `%s' to double-colon `%s'" |
| msgstr "" |
| "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đơn « %s » thành dấu hai chấm đôi « %s »" |
| |
| #: file.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "can't rename double-colon `%s' to single-colon `%s'" |
| msgstr "" |
| "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đôi « %s » thành dấu hai chấm đơn « %s »" |
| |
| #: file.c:381 |
| #, c-format |
| msgid "*** Deleting intermediate file `%s'" |
| msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin trung cấp « %s »..." |
| |
| #: file.c:385 |
| msgid "Removing intermediate files...\n" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin trung cấp...\n" |
| |
| #: file.c:781 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s" |
| msgstr "%s: Nhãn thời gian ở ngoại phạm vị nên thay thế %s" |
| |
| #: file.c:782 |
| msgid "Current time" |
| msgstr "Giờ hiện thời" |
| |
| #: file.c:881 |
| msgid "# Not a target:" |
| msgstr "# Không phải là đĩch:" |
| |
| #: file.c:903 |
| msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)." |
| msgstr "# Tập tin qúy (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)." |
| |
| #: file.c:905 |
| msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)." |
| msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)." |
| |
| #: file.c:907 |
| msgid "# Command-line target." |
| msgstr "# Đích dòng lệnh." |
| |
| #: file.c:909 |
| msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile." |
| msgstr "" |
| "# Tập tin tạo (makefile) mặc định, kiểu MAKEFILES, hay kiểu « -include/" |
| "sinclude »." |
| |
| #: file.c:911 |
| msgid "# Implicit rule search has been done." |
| msgstr "# Mới tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm." |
| |
| #: file.c:912 |
| msgid "# Implicit rule search has not been done." |
| msgstr "# Chưa tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm." |
| |
| #: file.c:914 |
| #, c-format |
| msgid "# Implicit/static pattern stem: `%s'\n" |
| msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: « %s »\n" |
| |
| #: file.c:916 |
| msgid "# File is an intermediate prerequisite." |
| msgstr "# Tập tin là điều kiện tiên quyết trung cấp." |
| |
| #: file.c:919 |
| msgid "# Also makes:" |
| msgstr "# Cũng tạo :" |
| |
| #: file.c:925 |
| msgid "# Modification time never checked." |
| msgstr "# Chưa bao giờ kiểm tra giờ sửa đổi." |
| |
| #: file.c:927 |
| msgid "# File does not exist." |
| msgstr "# Tập tin không tồn tại." |
| |
| #: file.c:929 |
| msgid "# File is very old." |
| msgstr "# Tập tin rất cũ." |
| |
| #: file.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "# Last modified %s\n" |
| msgstr "# Sửa đổi cuối cùng %s\n" |
| |
| #: file.c:937 |
| msgid "# File has been updated." |
| msgstr "# Tập tin đã được cập nhật." |
| |
| #: file.c:937 |
| msgid "# File has not been updated." |
| msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật." |
| |
| #: file.c:941 |
| msgid "# Commands currently running (THIS IS A BUG)." |
| msgstr "# Các lệnh đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)." |
| |
| #: file.c:944 |
| msgid "# Dependencies commands running (THIS IS A BUG)." |
| msgstr "# Các lệnh phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)." |
| |
| #: file.c:953 |
| msgid "# Successfully updated." |
| msgstr "# Đã được cập nhật." |
| |
| #: file.c:957 |
| msgid "# Needs to be updated (-q is set)." |
| msgstr "# Cần thiết cập nhật (« -q » đã lập)." |
| |
| #: file.c:960 |
| msgid "# Failed to be updated." |
| msgstr "# Việc cập nhật bị lỗi." |
| |
| #: file.c:963 |
| msgid "# Invalid value in `update_status' member!" |
| msgstr "" |
| "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « update_status » (trạng thái cập " |
| "nhật)!" |
| |
| #: file.c:970 |
| msgid "# Invalid value in `command_state' member!" |
| msgstr "" |
| "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « command_state » (tính trạng lệnh)!" |
| |
| #: file.c:989 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Files" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Tập tin" |
| |
| #: file.c:993 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# files hash-table stats:\n" |
| "# " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# thống kê bảng băm các tập tin:\n" |
| "# " |
| |
| #: function.c:759 |
| msgid "non-numeric first argument to `word' function" |
| msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « word » (từ)" |
| |
| #: function.c:764 |
| msgid "first argument to `word' function must be greater than 0" |
| msgstr "đối số thứ nhất đối với hàm « word » (từ) phải là lớn hơn 0" |
| |
| #: function.c:785 |
| msgid "non-numeric first argument to `wordlist' function" |
| msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)" |
| |
| #: function.c:787 |
| msgid "non-numeric second argument to `wordlist' function" |
| msgstr "đối số thứ hai không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)" |
| |
| #: function.c:1453 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "create_child_process: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n" |
| msgstr "" |
| "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(In) » (tạo tiến trình con: bộ " |
| "quản lý trùng) bị lỗi (e=%d)\n" |
| |
| #: function.c:1464 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "create_child_process: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n" |
| msgstr "" |
| "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(Err) » (tạo tiến trình con: bộ " |
| "quản lý trùng(lỗi)) bị lỗi (e=%d)\n" |
| |
| #: function.c:1469 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n" |
| msgstr "Việc « CreatePipe() » (tạo ống dẫn) bị lỗi (e=%d)\n" |
| |
| #: function.c:1474 |
| msgid "windows32_openpipe (): process_init_fd() failed\n" |
| msgstr "" |
| "Việc « windows32_openpipe (): process_init_fd() » (mở ống dẫn windows32: " |
| "tiến trình sở khởi fd) bị lỗi\n" |
| |
| #: function.c:1725 |
| #, c-format |
| msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n" |
| msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời %s...\n" |
| |
| #: function.c:2101 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "insufficient number of arguments (%d) to function `%s'" |
| msgstr "Không có đủ đối số (%d) đối với hàm « %s »" |
| |
| #: function.c:2113 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "unimplemented on this platform: function `%s'" |
| msgstr "Chưa được thực hiện trên nền tảng này: hàm « %s »" |
| |
| #: function.c:2163 |
| #, c-format |
| msgid "unterminated call to function `%s': missing `%c'" |
| msgstr "cuộc gọi chưa được kết thúc cho hàm « %s »: thiếu « %c »" |
| |
| #: getopt.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n" |
| |
| #: getopt.c:687 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n" |
| |
| #: getopt.c:692 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n" |
| |
| #: getopt.c:709 getopt.c:882 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `%s' requires an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n" |
| |
| #: getopt.c:738 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n" |
| msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n" |
| |
| #: getopt.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n" |
| msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n" |
| |
| #: getopt.c:768 |
| #, c-format |
| msgid "%s: illegal option -- %c\n" |
| msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n" |
| |
| #: getopt.c:771 |
| #, c-format |
| msgid "%s: invalid option -- %c\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n" |
| |
| #: getopt.c:801 getopt.c:931 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n" |
| |
| #: getopt.c:848 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n" |
| |
| #: getopt.c:866 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n" |
| msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n" |
| |
| #: hash.c:51 |
| #, c-format |
| msgid "can't allocate %ld bytes for hash table: memory exhausted" |
| msgstr "không thể cấp phát %ld byte cho bảng băm: hết bộ nhớ hoàn toàn" |
| |
| #: hash.c:282 |
| #, c-format |
| msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, " |
| msgstr "Trọng tải=%ld/%ld=%.0f%%, " |
| |
| #: hash.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "Rehash=%d, " |
| msgstr "Băm lại=%d, " |
| |
| #: hash.c:285 |
| #, c-format |
| msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%" |
| msgstr "Xung đột=%ld/%ld=%.0f%%" |
| |
| #: implicit.c:41 |
| #, c-format |
| msgid "Looking for an implicit rule for `%s'.\n" |
| msgstr "Đang tìm quy tắc nguầm cho « %s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:57 |
| #, c-format |
| msgid "Looking for archive-member implicit rule for `%s'.\n" |
| msgstr "Đang tìm quy tắc ngầm về bộ phạn kho cho « %s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:319 |
| msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n" |
| msgstr "Đang tránh sự đệ qui quy tắc ngầm.\n" |
| |
| #: implicit.c:476 |
| #, c-format |
| msgid "Trying pattern rule with stem `%.*s'.\n" |
| msgstr "Đang thử quy tắc mẫu với cuống « %.*s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:667 |
| #, c-format |
| msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite `%s'.\n" |
| msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể « %s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "Rejecting impossible rule prerequisite `%s'.\n" |
| msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết không thể « %s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:678 |
| #, c-format |
| msgid "Trying implicit prerequisite `%s'.\n" |
| msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết ngầm « %s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:679 |
| #, c-format |
| msgid "Trying rule prerequisite `%s'.\n" |
| msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết quy tắc « %s ».\n" |
| |
| #: implicit.c:710 |
| #, c-format |
| msgid "Found prerequisite `%s' as VPATH `%s'\n" |
| msgstr "Mới tìm điều kiện tiên quyết « %s » dạng VPATH « %s »\n" |
| |
| #: implicit.c:730 |
| #, c-format |
| msgid "Looking for a rule with intermediate file `%s'.\n" |
| msgstr "Đang tìm quy tắc với tập tin trung cấp « %s ».\n" |
| |
| #: job.c:321 |
| msgid "Cannot create a temporary file\n" |
| msgstr "Không thể tạo tên tập tin tạm thời\n" |
| |
| #: job.c:388 |
| #, c-format |
| msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)" |
| msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bị bỏ qua)" |
| |
| #: job.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "*** [%s] Error 0x%x" |
| msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x" |
| |
| #: job.c:393 |
| #, c-format |
| msgid "[%s] Error %d (ignored)" |
| msgstr "[%s] Lỗi %d (bị bỏ qua)" |
| |
| #: job.c:394 |
| #, c-format |
| msgid "*** [%s] Error %d" |
| msgstr "*** [%s] Lỗi %d" |
| |
| #: job.c:399 |
| msgid " (core dumped)" |
| msgstr " (lõi bị đổ)" |
| |
| #: job.c:488 |
| msgid "*** Waiting for unfinished jobs...." |
| msgstr "*** Đang đợi các việc chưa xong..." |
| |
| #: job.c:518 |
| #, c-format |
| msgid "Live child 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n" |
| msgstr "Điều con động 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n" |
| |
| #: job.c:520 job.c:701 job.c:804 job.c:1457 |
| msgid " (remote)" |
| msgstr " (từ xa)" |
| |
| #: job.c:698 |
| #, c-format |
| msgid "Reaping losing child 0x%08lx PID %ld %s\n" |
| msgstr "Đang bắt điều con thua 0x%08lx PID %ld %s\n" |
| |
| #: job.c:699 |
| #, c-format |
| msgid "Reaping winning child 0x%08lx PID %ld %s\n" |
| msgstr "Đang bắt điều con thắng 0x%08lx PID %ld %s\n" |
| |
| #: job.c:704 |
| #, c-format |
| msgid "Cleaning up temp batch file %s\n" |
| msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời: %s\n" |
| |
| #: job.c:802 |
| #, c-format |
| msgid "Removing child 0x%08lx PID %ld%s from chain.\n" |
| msgstr "Đang gỡ bỏ điều con 0x%08lx PID %ld%s ra dây.\n" |
| |
| #: job.c:862 |
| msgid "write jobserver" |
| msgstr "ghi trình phục vụ công việc" |
| |
| #: job.c:864 |
| #, c-format |
| msgid "Released token for child 0x%08lx (%s).\n" |
| msgstr "Mới nhả hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n" |
| |
| #: job.c:1383 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n" |
| msgstr "" |
| "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình " |
| "(e=%d)\n" |
| |
| #: job.c:1387 job.c:2020 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Counted %d args in failed launch\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đã đếm %d đối số trong việc khởi chạy bị lỗi\n" |
| |
| #: job.c:1455 |
| #, c-format |
| msgid "Putting child 0x%08lx (%s) PID %ld%s on the chain.\n" |
| msgstr "Đang để điều con 0x%08lx (%s) PID %ld%s trên dây.\n" |
| |
| #: job.c:1709 |
| #, c-format |
| msgid "Obtained token for child 0x%08lx (%s).\n" |
| msgstr "Đã lấy hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n" |
| |
| #: job.c:1718 |
| msgid "read jobs pipe" |
| msgstr "đọc ống dẫn của các cộng việc" |
| |
| #: job.c:1832 |
| msgid "cannot enforce load limits on this operating system" |
| msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải với hệ điều hành này" |
| |
| #: job.c:1834 |
| msgid "cannot enforce load limit: " |
| msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải: " |
| |
| #: job.c:1907 |
| msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n" |
| msgstr "" |
| "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị nhập chuẩn\n" |
| |
| #: job.c:1909 |
| msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n" |
| msgstr "" |
| "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị xuất chuẩn\n" |
| |
| #: job.c:1937 |
| msgid "Could not restore stdin\n" |
| msgstr "Không thể phục hồi thiết bị nhập chuẩn\n" |
| |
| #: job.c:1945 |
| msgid "Could not restore stdout\n" |
| msgstr "Không thể phục hồi thiết bị xuất chuẩn\n" |
| |
| #: job.c:2016 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n" |
| msgstr "" |
| "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình " |
| "(e=%d)\n" |
| |
| #: job.c:2046 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "make reaped child pid %ld, still waiting for pid %ld\n" |
| msgstr "lập điều con đã bắt là PID %d, vẫn còn đợi PID %d\n" |
| |
| #: job.c:2085 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Command not found" |
| msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh." |
| |
| #: job.c:2145 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Shell program not found" |
| msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ" |
| |
| #: job.c:2154 |
| msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted" |
| msgstr "spawnvpe: có lẽ hết sức chứa môi trường hoàn toàn" |
| |
| #: job.c:2363 |
| #, c-format |
| msgid "$SHELL changed (was `%s', now `%s')\n" |
| msgstr "$SHELL đã thay đổi (đã « %s », là « %s »)\n" |
| |
| #: job.c:2789 |
| #, c-format |
| msgid "Creating temporary batch file %s\n" |
| msgstr "Đang tạo tập tin bó tạm thời: %s\n" |
| |
| #: job.c:2902 |
| #, c-format |
| msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n" |
| msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh hệ vỏ sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n" |
| |
| #: main.c:291 |
| msgid "Options:\n" |
| msgstr "Tùy chọn:\n" |
| |
| #: main.c:292 |
| msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n" |
| msgstr " -b, -m Bị bỏ qua để tương thích.\n" |
| |
| #: main.c:294 |
| msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n" |
| msgstr "" |
| " -B, --always-make _Luôn luôn tạo_ mọi đích (không điều kiện).\n" |
| |
| #: main.c:296 |
| msgid "" |
| " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n" |
| " Change to DIRECTORY before doing anything.\n" |
| msgstr "" |
| " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n" |
| " Chuyển đổi sang thư mục này, trước hết.\n" |
| |
| #: main.c:299 |
| msgid " -d Print lots of debugging information.\n" |
| msgstr " -d In ra rất nhiều thông tin _gỡ lỗi_.\n" |
| |
| #: main.c:301 |
| msgid "" |
| " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n" |
| msgstr "" |
| " --debug[=CỜ...] In ra các kiểu thông tin _gỡ lỗi_ khác nhau.\n" |
| |
| #: main.c:303 |
| msgid "" |
| " -e, --environment-overrides\n" |
| " Environment variables override makefiles.\n" |
| msgstr "" |
| " -e, --environment-overrides\n" |
| " Các biến _môi trường có quyền cao hơn_\n" |
| "\t\t\t\t\tcác tập tin tạo (makefile).\n" |
| |
| #: main.c:306 |
| msgid "" |
| " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n" |
| " Read FILE as a makefile.\n" |
| msgstr "" |
| " -f TẬP_TIN, --file=TẬP_TIN, --makefile=TẬP_TIN\n" |
| " Đọc tập tin này dạng tập tin tạo (makefile).\n" |
| |
| #: main.c:309 |
| msgid " -h, --help Print this message and exit.\n" |
| msgstr " -h, --help Hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát.\n" |
| |
| #: main.c:311 |
| msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from commands.\n" |
| msgstr " -i, --ignore-errors _Bỏ qua các lỗi_ từ các lệnh.\n" |
| |
| #: main.c:313 |
| msgid "" |
| " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n" |
| " Search DIRECTORY for included makefiles.\n" |
| msgstr "" |
| " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n" |
| " Tìm kiếm tập tin tạo (makefile) đã _bao gồm_\n" |
| "\t\t\t\t\ttrong _thư mục_ này.\n" |
| |
| #: main.c:316 |
| msgid "" |
| " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no " |
| "arg.\n" |
| msgstr "" |
| " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N (số) _công việc_ đồng thời;\n" |
| "\t\t\t\t\t\tvô hạn khi không có đối số\n" |
| |
| #: main.c:318 |
| msgid "" |
| " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n" |
| msgstr "" |
| " -k, --keep-going _Cứ làm_ khi không thể tạo một số đích.\n" |
| |
| #: main.c:320 |
| msgid "" |
| " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" |
| " Don't start multiple jobs unless load is below " |
| "N.\n" |
| msgstr "" |
| " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n" |
| " Đừng khởi chạy nhiều công việc, trừ trọng tải dưới N " |
| "(số).\n" |
| |
| #: main.c:323 |
| msgid "" |
| " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and " |
| "target.\n" |
| msgstr "" |
| " -L, --check-symlink-times\n" |
| "\t\t\tDùng giờ_m cuối cùng giữa liên kết tượng trưng và đích.\n" |
| "\t(_kiểm tra giờ liên kết tượng trưng_)\n" |
| |
| #: main.c:325 |
| msgid "" |
| " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" |
| " Don't actually run any commands; just print " |
| "them.\n" |
| msgstr "" |
| " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n" |
| " Đừng thật chạy lệnh nào, chỉ in ra hết.\n" |
| "\t(_chỉ in, chạy thực hành, sự thăm dò_)\n" |
| |
| #: main.c:328 |
| msgid "" |
| " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n" |
| " Consider FILE to be very old and don't remake " |
| "it.\n" |
| msgstr "" |
| " -o TẬP_TIN, --old-file=TẬP_TIN, --assume-old=TẬP_TIN\n" |
| " Xem tập tin này là rất cũ nên đừng tạo lại nó.\n" |
| "\t(_cũ, tập tin cũ, giả sử cũ_)\n" |
| |
| #: main.c:331 |
| msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n" |
| msgstr "" |
| " -p, --print-data-base _In ra cơ sở dữ liệu_ nội bộ của trình make.\n" |
| |
| #: main.c:333 |
| msgid "" |
| " -q, --question Run no commands; exit status says if up to " |
| "date.\n" |
| msgstr "" |
| " -q, --question\n" |
| "\tĐừng chạy lệnh nào; trạng thái thoát nói nếu hiện thời hay không.\n" |
| "\t(_câu hỏi_)\n" |
| |
| #: main.c:335 |
| msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n" |
| msgstr "" |
| " -r, --no-builtin-rules \t\tTắt các quy tắc ngầm có sẵn.\n" |
| "\t(_không có quy tắc có sẵn_)\n" |
| |
| #: main.c:337 |
| msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n" |
| msgstr "" |
| " -R, --no-builtin-variables \tTắt các thiết lập biến có sẵn.\n" |
| "\t(_không có biến có sẵn_)\n" |
| |
| #: main.c:339 |
| msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo commands.\n" |
| msgstr "" |
| " -s, --silent, --quiet Đừng vọng (hiển thị) lệnh.\n" |
| "\t(_câm, im_)\n" |
| |
| #: main.c:341 |
| msgid "" |
| " -S, --no-keep-going, --stop\n" |
| " Turns off -k.\n" |
| msgstr "" |
| " -S, --no-keep-going, --stop\t\tTắt « -k ».\n" |
| "\t(không cứ làm, dừng)\n" |
| |
| #: main.c:344 |
| msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n" |
| msgstr "" |
| " -t, --touch Touch các đích thay vào tạo lại chúng.\n" |
| "\t(_sờ_)\n" |
| |
| #: main.c:346 |
| msgid "" |
| " -v, --version Print the version number of make and exit.\n" |
| msgstr "" |
| " -v, --version In ra số thứ tự _phiên bản_ của trình make, " |
| "rồi thoát.\n" |
| |
| #: main.c:348 |
| msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n" |
| msgstr " -w, --print-directory _In ra thư mục_ hiện thời.\n" |
| |
| #: main.c:350 |
| msgid "" |
| " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on " |
| "implicitly.\n" |
| msgstr "" |
| " --no-print-directory Tắt « -w », dù khi nó được bật ngầm\n" |
| "\t(_không in ra thư mục_)\n" |
| |
| #: main.c:352 |
| msgid "" |
| " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n" |
| " Consider FILE to be infinitely new.\n" |
| msgstr "" |
| " -W TẬP_TIN\n" |
| " --what-if=TẬP_TIN\n" |
| " --new-file=TẬP_TIN\n" |
| " --assume-new=TẬP_TIN\n" |
| " \t\t\tXem là tập tin này là mới vô hạn.\n" |
| "\t(_gì nếu, tập tin mới, giả sử mới_)\n" |
| |
| #: main.c:355 |
| msgid "" |
| " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is " |
| "referenced.\n" |
| msgstr "" |
| " --warn-undefined-variables\n" |
| "\t\t_Cảnh báo_ khi tham chiếu một _biến chưa được định nghĩa_.\n" |
| |
| #: main.c:549 |
| msgid "empty string invalid as file name" |
| msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ dạng tên tập tin" |
| |
| #: main.c:630 |
| #, c-format |
| msgid "unknown debug level specification `%s'" |
| msgstr "không biết đặc tả cấp gỡ lỗi « %s »" |
| |
| #: main.c:670 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%lx)\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Mới bắt Interrupt/Exception (ngắt/ngoài lệ) (mã = 0x%x, địa chỉ = 0x%x)\n" |
| |
| #: main.c:677 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Unhandled exception filter called from program %s\n" |
| "ExceptionCode = %lx\n" |
| "ExceptionFlags = %lx\n" |
| "ExceptionAddress = %lx\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Bộ lọc ngoài lệ không được quản lý được gọi từ chương trình %s\n" |
| "ExceptionCode \t\tmã ngoài lệ\t %x\n" |
| "ExceptionFlags \t\tcác cờ ngoài lệ %x\n" |
| "ExceptionAddress \t\tđịa chỉ ngoài lệ %x\n" |
| |
| #: main.c:685 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Access violation: write operation at address %lx\n" |
| msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ %x\n" |
| |
| #: main.c:686 |
| #, fuzzy, c-format |
| msgid "Access violation: read operation at address %lx\n" |
| msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ %x\n" |
| |
| #: main.c:762 main.c:773 |
| #, c-format |
| msgid "find_and_set_shell setting default_shell = %s\n" |
| msgstr "" |
| "« find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « default_shell » (hệ vỏ " |
| "mặc định) = %s\n" |
| |
| #: main.c:814 |
| #, c-format |
| msgid "find_and_set_shell path search set default_shell = %s\n" |
| msgstr "" |
| "Việc tìm kiếm đường dẫn « find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « " |
| "default_shell » (hệ vỏ mặc định) = %s\n" |
| |
| #: main.c:1236 |
| #, c-format |
| msgid "%s is suspending for 30 seconds..." |
| msgstr "%s đang ngưng được 30 giây..." |
| |
| #: main.c:1238 |
| #, c-format |
| msgid "done sleep(30). Continuing.\n" |
| msgstr "đã ngủ(30). Đang tiếp tục.\n" |
| |
| #: main.c:1466 |
| msgid "Makefile from standard input specified twice." |
| msgstr "Tập tin tạo (makefile) từ thiết bị nhập chuẩn đã được ghi rõ hai lần." |
| |
| #: main.c:1505 vmsjobs.c:486 |
| msgid "fopen (temporary file)" |
| msgstr "" |
| "fopen (tập tin tạm thời)\n" |
| " (_mở tập tin_)" |
| |
| #: main.c:1511 |
| msgid "fwrite (temporary file)" |
| msgstr "" |
| "fwrite (tập tin tạm thời)\n" |
| " (_ghi tập tin_)" |
| |
| #: main.c:1640 |
| msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform." |
| msgstr "Công việc song song (-j) không được hỗ trợ trên nền tảng này." |
| |
| #: main.c:1641 |
| msgid "Resetting to single job (-j1) mode." |
| msgstr "Đang lập lại thành chế độ công việc đơn (-j1)." |
| |
| #: main.c:1656 |
| msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options" |
| msgstr "" |
| "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -" |
| "fds)." |
| |
| #: main.c:1664 |
| #, c-format |
| msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string `%s'" |
| msgstr "" |
| "lỗi nội bộ: gặp chuỗi « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -fds) " |
| "không hợp lệ « %s »." |
| |
| #: main.c:1674 |
| msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode." |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : « -jN » bị buộc trong tiến trình submake: nên tắt chế độ trình " |
| "phục vụ công việc (jobserver)." |
| |
| #: main.c:1684 |
| msgid "dup jobserver" |
| msgstr "dup jobserver (sao lục trình phục vụ công việc)" |
| |
| #: main.c:1687 |
| msgid "" |
| "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add `+' to parent make rule." |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : trình phục vụ công việc không sẵn sàng: nên dùng « -j1 ». Hãy " |
| "thêm « + » vào quy tắc make mẹ." |
| |
| #: main.c:1710 |
| msgid "creating jobs pipe" |
| msgstr "đang tạo ống dẫn công việc" |
| |
| #: main.c:1725 |
| msgid "init jobserver pipe" |
| msgstr "init jobserver pipe (sở khởi ống dẫn trình phục vụ công việc)" |
| |
| #: main.c:1744 |
| msgid "Symbolic links not supported: disabling -L." |
| msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng: nên tắt « -L »." |
| |
| #: main.c:1820 |
| msgid "Updating makefiles....\n" |
| msgstr "Đạng cập nhật các tập tin tạo (makefile)...\n" |
| |
| #: main.c:1845 |
| #, c-format |
| msgid "Makefile `%s' might loop; not remaking it.\n" |
| msgstr "" |
| "Tập tin tạo (makefile) « %s » có lẽ sẽ vòng lặp; sẽ không tạo lại nó.\n" |
| |
| #: main.c:1924 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to remake makefile `%s'." |
| msgstr "Việc tạo lại tập tin tạo (makefile) « %s » bị lỗi." |
| |
| #: main.c:1941 |
| #, c-format |
| msgid "Included makefile `%s' was not found." |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) đã bao gồm « %s »." |
| |
| #: main.c:1946 |
| #, c-format |
| msgid "Makefile `%s' was not found" |
| msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) « %s »." |
| |
| #: main.c:2016 |
| msgid "Couldn't change back to original directory." |
| msgstr "Không thể chuyển đổi về thư mục gốc." |
| |
| #: main.c:2024 |
| #, c-format |
| msgid "Re-executing[%u]:" |
| msgstr "Đang thực hiện lại[%u]:" |
| |
| #: main.c:2140 |
| msgid "unlink (temporary file): " |
| msgstr "unlink (bỏ liên kết) (tập tin tạm thời): " |
| |
| #: main.c:2169 |
| msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target" |
| msgstr "« .DEFAULT_GOAL » (đích mặc định) chứa nhiều đích." |
| |
| #: main.c:2189 |
| msgid "No targets specified and no makefile found" |
| msgstr "Chưa ghi rõ đích nào, và không tìm thấy tập tin tạo (makefile) nào" |
| |
| #: main.c:2191 |
| msgid "No targets" |
| msgstr "Không có đích" |
| |
| #: main.c:2196 |
| msgid "Updating goal targets....\n" |
| msgstr "Đạng cập nhật các đích mục tiêu...\n" |
| |
| #: main.c:2222 |
| msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete." |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : mới phát hiện đối xứng lệch đồng hồ. Như thế thì bản xây dụng có " |
| "lẽ không hoàn toàn." |
| |
| #: main.c:2383 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n" |
| msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [đích] ...\n" |
| |
| #: main.c:2389 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "This program built for %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chương trình này đã được xây dụng cho %s\n" |
| |
| #: main.c:2391 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "This program built for %s (%s)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Chương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n" |
| |
| #: main.c:2394 |
| #, c-format |
| msgid "Report bugs to <bug-make@gnu.org>\n" |
| msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-make@gnu.org>.\n" |
| |
| #: main.c:2466 |
| #, c-format |
| msgid "the `-%c' option requires a non-empty string argument" |
| msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng chuỗi không rỗng" |
| |
| #: main.c:2518 |
| #, c-format |
| msgid "the `-%c' option requires a positive integral argument" |
| msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng số nguyên dương" |
| |
| #: main.c:2942 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n" |
| "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n" |
| "%sPARTICULAR PURPOSE.\n" |
| msgstr "" |
| "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n" |
| "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n" |
| "%s\n" |
| |
| #: main.c:2948 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%sThis program built for %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s\n" |
| |
| #: main.c:2950 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%sThis program built for %s (%s)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n" |
| |
| #: main.c:2968 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Make data base, printed on %s" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Cơ sở dữ liệu Make, được in ra vào %s" |
| |
| #: main.c:2978 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Finished Make data base on %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Mới xong cơ sở dữ liệu Make vào %s\n" |
| |
| #: main.c:3101 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Entering an unknown directory\n" |
| msgstr "%s: Đang vào một thư mục lạ\n" |
| |
| #: main.c:3103 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Leaving an unknown directory\n" |
| msgstr "%s: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n" |
| |
| #: main.c:3106 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Entering directory `%s'\n" |
| msgstr "%s: Đang vào thư mục « %s »\n" |
| |
| #: main.c:3109 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Leaving directory `%s'\n" |
| msgstr "%s: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n" |
| |
| #: main.c:3114 |
| #, c-format |
| msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n" |
| msgstr "%s[%u]: Đang vào một thư mục lạ\n" |
| |
| #: main.c:3117 |
| #, c-format |
| msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n" |
| msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n" |
| |
| #: main.c:3121 |
| #, c-format |
| msgid "%s[%u]: Entering directory `%s'\n" |
| msgstr "%s[%u]: Đang vào thư mục « %s »\n" |
| |
| #: main.c:3124 |
| #, c-format |
| msgid "%s[%u]: Leaving directory `%s'\n" |
| msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n" |
| |
| #: misc.c:285 |
| msgid ". Stop.\n" |
| msgstr ". Dừng.\n" |
| |
| #: misc.c:306 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown error %d" |
| msgstr "Không biết lỗi: %d" |
| |
| # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch |
| #: misc.c:316 |
| #, c-format |
| msgid "%s%s: %s" |
| msgstr "%s%s: %s" |
| |
| # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
| #: misc.c:324 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s" |
| msgstr "%s: %s" |
| |
| #: misc.c:344 misc.c:359 misc.c:376 read.c:3127 |
| msgid "virtual memory exhausted" |
| msgstr "hết bộ nhớ ảo hoàn toàn" |
| |
| #: misc.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n" |
| msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n" |
| |
| #: misc.c:667 |
| msgid "Initialized access" |
| msgstr "Truy cấp đã sở khởi" |
| |
| #: misc.c:746 |
| msgid "User access" |
| msgstr "Truy cập người dùng" |
| |
| #: misc.c:794 |
| msgid "Make access" |
| msgstr "Truy cập Make" |
| |
| #: misc.c:828 |
| msgid "Child access" |
| msgstr "Truy cập điều con" |
| |
| #: misc.c:892 |
| #, c-format |
| msgid "write error: %s" |
| msgstr "lỗi ghi: %s" |
| |
| #: misc.c:894 |
| msgid "write error" |
| msgstr "lỗi ghi" |
| |
| #: read.c:160 |
| msgid "Reading makefiles...\n" |
| msgstr "Đạng đọc các tập tin tạo (makefile)...\n" |
| |
| #: read.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "Reading makefile `%s'" |
| msgstr "Đạng đọc tập tin tạo (makefile) « %s »..." |
| |
| #: read.c:317 |
| #, c-format |
| msgid " (no default goal)" |
| msgstr " (không có mục tiêu mặc định)" |
| |
| #: read.c:319 |
| #, c-format |
| msgid " (search path)" |
| msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)" |
| |
| #: read.c:321 |
| #, c-format |
| msgid " (don't care)" |
| msgstr " (cũng được)" |
| |
| #: read.c:323 |
| #, c-format |
| msgid " (no ~ expansion)" |
| msgstr " (không mở rộng ~)" |
| |
| #: read.c:623 |
| msgid "invalid syntax in conditional" |
| msgstr "gặp cú pháp không hợp lệ trong đồ điều kiện " |
| |
| #: read.c:633 |
| msgid "extraneous `endef'" |
| msgstr "gặp « endef » bắt nguồn ở ngoài" |
| |
| #: read.c:645 read.c:673 variable.c:1316 |
| msgid "empty variable name" |
| msgstr "tên biến rỗng" |
| |
| #: read.c:662 |
| msgid "empty `override' directive" |
| msgstr "chỉ thị « override » (đè) rỗng" |
| |
| #: read.c:687 |
| msgid "invalid `override' directive" |
| msgstr "chỉ thị « override » (đè) không hợp lệ" |
| |
| #: read.c:854 |
| msgid "commands commence before first target" |
| msgstr "lệnh bắt đầu trước đích thứ nhất" |
| |
| #: read.c:905 |
| msgid "missing rule before commands" |
| msgstr "thiếu quy tắc trước các lệnh" |
| |
| #: read.c:992 |
| #, c-format |
| msgid "missing separator%s" |
| msgstr "thiếu bộ phân cách%s" |
| |
| #: read.c:994 |
| msgid " (did you mean TAB instead of 8 spaces?)" |
| msgstr " (bạn có muốn dùng TAB thay vào 8 dấu cách chứ?)" |
| |
| #: read.c:1152 |
| msgid "missing target pattern" |
| msgstr "thiếu mẫu đích" |
| |
| #: read.c:1154 |
| msgid "multiple target patterns" |
| msgstr "nhiều mẫu đích" |
| |
| #: read.c:1158 |
| #, c-format |
| msgid "target pattern contains no `%%'" |
| msgstr "mẫu đích không chứa « %% »" |
| |
| #: read.c:1286 |
| msgid "missing `endif'" |
| msgstr "thiếu « endif »" |
| |
| #: read.c:1377 |
| msgid "Extraneous text after `endef' directive" |
| msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »" |
| |
| #: read.c:1411 |
| msgid "missing `endef', unterminated `define'" |
| msgstr "thiếu « endef », « define » (định nghĩa) chưa kết thúc" |
| |
| #: read.c:1454 |
| #, c-format |
| msgid "Extraneous text after `%s' directive" |
| msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »" |
| |
| #: read.c:1463 read.c:1477 |
| #, c-format |
| msgid "extraneous `%s'" |
| msgstr "gặp « %s » bắt nguồn ở ngoài" |
| |
| #: read.c:1482 |
| msgid "only one `else' per conditional" |
| msgstr "chỉ cho phép một « else » (nếu không thì) cho mỗi đồ điều kiện thôi" |
| |
| #: read.c:1824 |
| msgid "Malformed target-specific variable definition" |
| msgstr "Lời định nghĩa biến đặc trưng cho đích dạng sai" |
| |
| #: read.c:1886 |
| msgid "prerequisites cannot be defined in command scripts" |
| msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết trong tập lệnh kiểu lệnh" |
| |
| #: read.c:1921 |
| msgid "mixed implicit and static pattern rules" |
| msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và tĩnh được trộn với nhau" |
| |
| #: read.c:1924 |
| msgid "mixed implicit and normal rules" |
| msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau" |
| |
| #: read.c:1954 |
| #, c-format |
| msgid "target `%s' doesn't match the target pattern" |
| msgstr "đích « %s » không khớp với mẫu đích" |
| |
| #: read.c:1973 read.c:2074 |
| #, c-format |
| msgid "target file `%s' has both : and :: entries" |
| msgstr "tập tin đích « %s » có mục nhập kiểu cả « : » lẫn « :: » đều" |
| |
| #: read.c:1979 |
| #, c-format |
| msgid "target `%s' given more than once in the same rule." |
| msgstr "đích « %s » được đưa ra nhiều lần trong cùng một quy tắc" |
| |
| #: read.c:1988 |
| #, c-format |
| msgid "warning: overriding commands for target `%s'" |
| msgstr "cảnh báo : đang đè lên các lệnh cho đích « %s »" |
| |
| #: read.c:1991 |
| #, c-format |
| msgid "warning: ignoring old commands for target `%s'" |
| msgstr "cảnh báo : đang bỏ qua các lệnh cũ cho đích « %s »" |
| |
| #: read.c:2575 |
| msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored" |
| msgstr "cảnh báo : đã xem ký tự NUL (rỗng) nên bỏ qua phần còn lại của dòng đó" |
| |
| #: remake.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "Nothing to be done for `%s'." |
| msgstr "Không có gì cần làm cho « %s »." |
| |
| #: remake.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "`%s' is up to date." |
| msgstr "« %s » là hiện thời." |
| |
| #: remake.c:297 |
| #, c-format |
| msgid "Pruning file `%s'.\n" |
| msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:349 |
| #, c-format |
| msgid "%sNo rule to make target `%s'%s" |
| msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s »%s" |
| |
| #: remake.c:351 |
| #, c-format |
| msgid "%sNo rule to make target `%s', needed by `%s'%s" |
| msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s », cần thiết bởi « %s »%s" |
| |
| #: remake.c:378 |
| #, c-format |
| msgid "Considering target file `%s'.\n" |
| msgstr "Đang suy nghĩ tập tin đích « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:385 |
| #, c-format |
| msgid "Recently tried and failed to update file `%s'.\n" |
| msgstr "Vừa cố cập nhật tập tin « %s » nhưng bị lỗi.\n" |
| |
| #: remake.c:400 |
| #, c-format |
| msgid "File `%s' was considered already.\n" |
| msgstr "Tập tin « %s » đã được suy nghĩ.\n" |
| |
| #: remake.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "Still updating file `%s'.\n" |
| msgstr "Vẫn còn đang cập nhật tập tin « %s »...\n" |
| |
| #: remake.c:413 |
| #, c-format |
| msgid "Finished updating file `%s'.\n" |
| msgstr "Mới cập nhật xong tập tin « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:434 |
| #, c-format |
| msgid "File `%s' does not exist.\n" |
| msgstr "Tập tin « %s » không tồn tại.\n" |
| |
| #: remake.c:441 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file `%s' has a high resolution time stamp" |
| msgstr "" |
| "*** Cảnh báo : tập tin « .LOW_RESOLUTION_TIME » (thời gian giải pháp thấp) « " |
| "%s » có nhãn thời gian cao" |
| |
| #: remake.c:454 remake.c:962 |
| #, c-format |
| msgid "Found an implicit rule for `%s'.\n" |
| msgstr "Tìm thấy một quy tắc ngầm cho « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:456 remake.c:964 |
| #, c-format |
| msgid "No implicit rule found for `%s'.\n" |
| msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho « %s »\n" |
| |
| #: remake.c:462 remake.c:970 |
| #, c-format |
| msgid "Using default commands for `%s'.\n" |
| msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:484 remake.c:996 |
| #, c-format |
| msgid "Circular %s <- %s dependency dropped." |
| msgstr "Cách phụ thuộc vòng tròn « %s ← %s » bị gỡ bỏ." |
| |
| #: remake.c:601 |
| #, c-format |
| msgid "Finished prerequisites of target file `%s'.\n" |
| msgstr "Mới xong các điều kiện tiên quyết của tập tin đích « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:607 |
| #, c-format |
| msgid "The prerequisites of `%s' are being made.\n" |
| msgstr "Đang tạo các điều kiện tiên quyết của « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "Giving up on target file `%s'.\n" |
| msgstr "Đang chịu thua về tập tin đích « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:625 |
| #, c-format |
| msgid "Target `%s' not remade because of errors." |
| msgstr "Đích « %s » không được tạo lại vì gặp lỗi." |
| |
| #: remake.c:677 |
| #, c-format |
| msgid "Prerequisite `%s' is order-only for target `%s'.\n" |
| msgstr "" |
| "Điều kiện tiên quyết « %s » là order-only (chỉ thứ tự) cho đích « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:682 |
| #, c-format |
| msgid "Prerequisite `%s' of target `%s' does not exist.\n" |
| msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » của đích « %s » không tồn tại.\n" |
| |
| #: remake.c:687 |
| #, c-format |
| msgid "Prerequisite `%s' is newer than target `%s'.\n" |
| msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là mới hơn đích « %s » .\n" |
| |
| #: remake.c:690 |
| #, c-format |
| msgid "Prerequisite `%s' is older than target `%s'.\n" |
| msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là cũ hơn đích « %s » .\n" |
| |
| #: remake.c:708 |
| #, c-format |
| msgid "Target `%s' is double-colon and has no prerequisites.\n" |
| msgstr "" |
| "Đích « %s » là kiểu dấu hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết nào.\n" |
| |
| #: remake.c:715 |
| #, c-format |
| msgid "No commands for `%s' and no prerequisites actually changed.\n" |
| msgstr "" |
| "Không có lệnh cho « %s », và chưa thật sự thay đổi điều kiện tiên quyết " |
| "nào.\n" |
| |
| #: remake.c:720 |
| #, c-format |
| msgid "Making `%s' due to always-make flag.\n" |
| msgstr "Đang tạo « %s » vì gặp cờ always-make (luôn luôn tạo).\n" |
| |
| #: remake.c:728 |
| #, c-format |
| msgid "No need to remake target `%s'" |
| msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »." |
| |
| #: remake.c:730 |
| #, c-format |
| msgid "; using VPATH name `%s'" |
| msgstr "; đang dùng tên VPATH (đường dẫn V) « %s »" |
| |
| #: remake.c:750 |
| #, c-format |
| msgid "Must remake target `%s'.\n" |
| msgstr "Phải tạo lại đích « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:756 |
| #, c-format |
| msgid " Ignoring VPATH name `%s'.\n" |
| msgstr " Đang bỏ qua tên đường dẫn VPATH « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:765 |
| #, c-format |
| msgid "Commands of `%s' are being run.\n" |
| msgstr "Đang chạy các lệnh của « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:772 |
| #, c-format |
| msgid "Failed to remake target file `%s'.\n" |
| msgstr "Việc tạo lại tập tin đích « %s » bị lỗi.\n" |
| |
| #: remake.c:775 |
| #, c-format |
| msgid "Successfully remade target file `%s'.\n" |
| msgstr "Mới tạo lại tập tin đích « %s ».\n" |
| |
| #: remake.c:778 |
| #, c-format |
| msgid "Target file `%s' needs remade under -q.\n" |
| msgstr "Tập tin đích « %s » cần được tạo lại dưới « -q ».\n" |
| |
| #: remake.c:1306 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: File `%s' has modification time in the future" |
| msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi trong tương lai." |
| |
| #: remake.c:1313 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: File `%s' has modification time %.2g s in the future" |
| msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi « %.2g s » trong tương lai." |
| |
| #: remake.c:1511 |
| #, c-format |
| msgid ".LIBPATTERNS element `%s' is not a pattern" |
| msgstr "Yếu tố « .LIBPATTERNS » (các mẫu thư viên) « %s » không phải là mẫu" |
| |
| #: remote-cstms.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "Customs won't export: %s\n" |
| msgstr "Thuế quan không xuất được: %s\n" |
| |
| #: rule.c:548 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Implicit Rules" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Quy tắc ngầm" |
| |
| #: rule.c:563 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# No implicit rules." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Không có quy tắc ngầm." |
| |
| #: rule.c:566 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# %u implicit rules, %u" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# %u quy tắc ngầm, %u" |
| |
| #: rule.c:575 |
| msgid " terminal." |
| msgstr " thiết bị cuối" |
| |
| #: rule.c:583 |
| #, c-format |
| msgid "BUG: num_pattern_rules wrong! %u != %u" |
| msgstr "LỖI: « num_pattern_rules » (số quy tắc mẫu) không đúng! %u != %u" |
| |
| #: signame.c:85 |
| msgid "unknown signal" |
| msgstr "tín hiệu lạ" |
| |
| #: signame.c:93 |
| msgid "Hangup" |
| msgstr "Ngừng nói" |
| |
| #: signame.c:96 |
| msgid "Interrupt" |
| msgstr "Ngắt" |
| |
| #: signame.c:99 |
| msgid "Quit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: signame.c:102 |
| msgid "Illegal Instruction" |
| msgstr "Lệnh cấm" |
| |
| #: signame.c:105 |
| msgid "Trace/breakpoint trap" |
| msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt" |
| |
| #: signame.c:110 |
| msgid "Aborted" |
| msgstr "Bị hủy bỏ" |
| |
| #: signame.c:113 |
| msgid "IOT trap" |
| msgstr "Bẫy IOT" |
| |
| #: signame.c:116 |
| msgid "EMT trap" |
| msgstr "Bẫy EMT" |
| |
| #: signame.c:119 |
| msgid "Floating point exception" |
| msgstr "Ngoại lệ điểm phù động" |
| |
| #: signame.c:122 |
| msgid "Killed" |
| msgstr "Bị buộc kết thúc" |
| |
| #: signame.c:125 |
| msgid "Bus error" |
| msgstr "Lỗi mạch nối" |
| |
| #: signame.c:128 |
| msgid "Segmentation fault" |
| msgstr "Lỗi phân đoạn" |
| |
| #: signame.c:131 |
| msgid "Bad system call" |
| msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai" |
| |
| #: signame.c:134 |
| msgid "Broken pipe" |
| msgstr "Ống dẫn bị ngắt" |
| |
| #: signame.c:137 |
| msgid "Alarm clock" |
| msgstr "Đồng hồ báo động" |
| |
| #: signame.c:140 |
| msgid "Terminated" |
| msgstr "Bị kết thúc" |
| |
| #: signame.c:143 |
| msgid "User defined signal 1" |
| msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1" |
| |
| #: signame.c:146 |
| msgid "User defined signal 2" |
| msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2" |
| |
| #: signame.c:151 signame.c:154 |
| msgid "Child exited" |
| msgstr "Tiến trình con đã thoát" |
| |
| #: signame.c:157 |
| msgid "Power failure" |
| msgstr "Bị cúp điện đột ngột" |
| |
| #: signame.c:160 |
| msgid "Stopped" |
| msgstr "Bị ngừng" |
| |
| #: signame.c:163 |
| msgid "Stopped (tty input)" |
| msgstr "Bị ngừng (kết nhập tty)" |
| |
| #: signame.c:166 |
| msgid "Stopped (tty output)" |
| msgstr "Bị ngừng (kết xuất tty)" |
| |
| #: signame.c:169 |
| msgid "Stopped (signal)" |
| msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)" |
| |
| #: signame.c:172 |
| msgid "CPU time limit exceeded" |
| msgstr "Giới hạn thời gian CPU (đơn vị xử lý trung tâm) bị vượt quá" |
| |
| #: signame.c:175 |
| msgid "File size limit exceeded" |
| msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin bị vượt quá" |
| |
| #: signame.c:178 |
| msgid "Virtual timer expired" |
| msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã mãn hạn" |
| |
| #: signame.c:181 |
| msgid "Profiling timer expired" |
| msgstr "Bộ đếm khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống đã mãn hạn" |
| |
| #: signame.c:187 |
| msgid "Window changed" |
| msgstr "Cửa sổ đã thay đổi" |
| |
| #: signame.c:190 |
| msgid "Continued" |
| msgstr "Đã tiếp tục" |
| |
| #: signame.c:193 |
| msgid "Urgent I/O condition" |
| msgstr "Tình trạng I/O (nhập/xuất) khẩn cấp" |
| |
| #: signame.c:200 signame.c:209 |
| msgid "I/O possible" |
| msgstr "I/O (nhập/xuất) có thể" |
| |
| # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch |
| #: signame.c:203 |
| msgid "SIGWIND" |
| msgstr "SIGWIND" |
| |
| # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch |
| #: signame.c:206 |
| msgid "SIGPHONE" |
| msgstr "SIGPHONE" |
| |
| #: signame.c:212 |
| msgid "Resource lost" |
| msgstr "Tài nguyên bị mất" |
| |
| #: signame.c:215 |
| msgid "Danger signal" |
| msgstr "Tín hiệu nguy hiểm" |
| |
| #: signame.c:218 |
| msgid "Information request" |
| msgstr "Yêu cầu thông tin" |
| |
| #: signame.c:221 |
| msgid "Floating point co-processor not available" |
| msgstr "Không có sẵn sàng bộ đồng xử lý điểm phù động" |
| |
| #: strcache.c:210 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%s # of strings in strcache: %d\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: strcache.c:211 |
| #, c-format |
| msgid "%s # of strcache buffers: %d\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: strcache.c:212 |
| #, c-format |
| msgid "%s strcache size: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: strcache.c:214 |
| #, c-format |
| msgid "%s strcache free: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n" |
| msgstr "" |
| |
| #: variable.c:1369 |
| msgid "default" |
| msgstr "mặc định" |
| |
| #: variable.c:1372 |
| msgid "environment" |
| msgstr "môi trường" |
| |
| #: variable.c:1375 |
| msgid "makefile" |
| msgstr "tập tin tạo" |
| |
| #: variable.c:1378 |
| msgid "environment under -e" |
| msgstr "môi trường dưới « -e »" |
| |
| #: variable.c:1381 |
| msgid "command line" |
| msgstr "dòng lệnh" |
| |
| #: variable.c:1384 |
| msgid "`override' directive" |
| msgstr "chỉ thị « override » (đè)" |
| |
| #: variable.c:1387 |
| msgid "automatic" |
| msgstr "tự động" |
| |
| #: variable.c:1396 |
| #, c-format |
| msgid " (from `%s', line %lu)" |
| msgstr " (từ « %s », dòng %lu)" |
| |
| #: variable.c:1438 |
| msgid "# variable set hash-table stats:\n" |
| msgstr "# thống kê bảng băm lập biến:\n" |
| |
| #: variable.c:1449 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Variables\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Biến\n" |
| |
| #: variable.c:1453 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# Pattern-specific Variable Values" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Giá trị biến đặc trưng cho mẫu" |
| |
| #: variable.c:1467 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# No pattern-specific variable values." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Không có giá trị biến đặc trưng cho mẫu" |
| |
| #: variable.c:1469 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# %u pattern-specific variable values" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# %u giá trị biến đặc trưng cho mẫu" |
| |
| #: variable.h:189 |
| #, c-format |
| msgid "warning: undefined variable `%.*s'" |
| msgstr "cảnh báo : chưa định nghĩa biến « %.*s »" |
| |
| #: vmsfunctions.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "sys$search failed with %d\n" |
| msgstr "việc « search » (tìm kiếm hệ thống) bị lỗi với %d\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:71 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Empty redirection\n" |
| msgstr "Cảnh báo : việc chuyển hướng rỗng\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:175 |
| #, c-format |
| msgid "internal error: `%s' command_state" |
| msgstr "lỗi nội bộ : tính trạng lệnh « %s »" |
| |
| #: vmsjobs.c:268 |
| #, c-format |
| msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n" |
| msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:284 |
| #, c-format |
| msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n" |
| msgstr "" |
| "• cảnh báo, có lẽ bạn sẽ phải bật lại khả năng quản lý bằng CTRL-Y từ DCL.\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "BUILTIN [%s][%s]\n" |
| msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:418 |
| #, c-format |
| msgid "BUILTIN CD %s\n" |
| msgstr "BUILTIN CD %s\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:436 |
| #, c-format |
| msgid "BUILTIN RM %s\n" |
| msgstr "BUILTIN RM %s\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:457 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown builtin command '%s'\n" |
| msgstr "Không biết lệnh builtin (có sẵn) « %s »\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "Error, empty command\n" |
| msgstr "Lỗi, lệnh rỗng\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:491 |
| #, c-format |
| msgid "Redirected input from %s\n" |
| msgstr "Kết nhập đã được chuyển hướng từ %s\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:498 |
| #, c-format |
| msgid "Redirected error to %s\n" |
| msgstr "Lỗi đã được chuyển hướng đến %s\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:505 |
| #, c-format |
| msgid "Redirected output to %s\n" |
| msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:568 |
| #, c-format |
| msgid "Executing %s instead\n" |
| msgstr "Đang thực hiện %s thay thế\n" |
| |
| #: vmsjobs.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "Error spawning, %d\n" |
| msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện (spawn), %d\n" |
| |
| #: vpath.c:571 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# VPATH Search Paths\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n" |
| |
| #: vpath.c:588 |
| msgid "# No `vpath' search paths." |
| msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm VPATH nào" |
| |
| #: vpath.c:590 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# %u `vpath' search paths.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# %u Đường dẫn tìm kiếm « vpath ».\n" |
| |
| #: vpath.c:593 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# No general (`VPATH' variable) search path." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »)." |
| |
| #: vpath.c:599 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "# General (`VPATH' variable) search path:\n" |
| "# " |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »).\n" |
| "# " |
| |
| #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available." |
| #~ msgstr "Đừng ghi rõ « -j » hay « --jobs » nếu <sh.exe> không sẵn sàng." |
| |
| #~ msgid "Resetting make for single job mode." |
| #~ msgstr "Đang lập lại trình make cho chế độ công việc đơn." |